Khối kiến thức chung |
PHYS 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
PHYS 490 |
Cơ sở vật lý 1 |
8 |
4 |
0 |
|
|
x |
PHYS 493 |
Vật lý lý thuyết |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
PHYS 494 |
Phương pháp giảng dạy vật lý |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
PHYS 491 |
Cơ sở Vật lý 2 |
8 |
4 |
0 |
|
|
x |
PHYS 492 |
Cơ sở Vật lý 3 |
8 |
4 |
0 |
|
|
x |
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
COMP 101 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
2 |
26 |
|
x |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
3 |
3 |
39 |
|
x |
|
ENGL 201 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
COMP 103 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
20 |
|
|
x |
PSYC 201 |
Tâm lý học |
3 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
55 |
|
x |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PSYC 202 |
Giáo dục học |
4 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
5 |
3 |
39 |
|
x |
|
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
5 |
1 |
12 |
|
x |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
CHIN 211 |
Tiếng Trung chuyên ngành |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
MATH 145 |
Đại số tuyến tính và ten xơ |
1 |
3 |
32 |
|
x |
|
MATH 150 |
Giải tích 1 |
1 |
3 |
32 |
|
x |
|
PHYS 121 |
Cơ học |
1 |
3 |
32 |
|
x |
|
MATH 152 |
Giải tích 2 |
2 |
3 |
32 |
|
x |
|
PHYS 122 |
Nhiệt học |
2 |
2 |
22 |
|
x |
|
MATH 262 |
Giải tích 3 |
3 |
2 |
22 |
|
x |
|
PHYS 221 |
Dao động và quá trình sóng |
3 |
2 |
22 |
|
x |
|
COMM 010 |
Kiến tập sư phạm |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
PHYS 231 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
22 |
|
x |
|
PHYS 223 |
Quang học và vật lý hiện đại |
4 |
3 |
32 |
|
x |
|
PHYS 224 |
Cơ học lý Thuyết |
4 |
2 |
22 |
|
x |
|
PHYS 314 |
Điện tử học đại cương |
5 |
3 |
30 |
|
x |
|
PHYS 318 |
Vật lý thống kê và nhiệt động lực học |
6 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYS 319 |
Mở đầu vật lí Chất rắn |
6 |
3 |
31 |
|
x |
|
PHYS 316 |
Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông |
6 |
3 |
30 |
|
x |
|
PHYS 317 |
Thí nghiệm Vật lí phổ thông |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
PHYS 412 |
Phương pháp NCKH dạy học Vật lý |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 413 |
Tin học trong dạy học Vật lí |
7 |
2 |
0 |
|
|
x |
PHYS 414 |
Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 415 |
Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý |
7 |
2 |
0 |
|
|
x |
PHYS 416 |
Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 417 |
Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 418 |
Lý thuyết nhóm |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 419 |
Tin học ứng dụng |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 420 |
Cơ học lượng tử 3 |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 421 |
Thống kê lượng tử |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 422 |
Vật lý mới |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
ENGL 381 |
Tiếng Anh chuyên ngành VLLT |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 424 |
Khoa học vật liệu |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
PHYS 425 |
Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 426 |
Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu |
7 |
2 |
23 |
|
|
x |
PHYS 427 |
Từ và siêu dẫn |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 428 |
Vật lí bán dẫn |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 299 |
Tiếng Anh chuyên ngành VLCR |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 430 |
Kĩ thuật số |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 431 |
Vi điều khiển |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 432 |
Kĩ thuật máy tính |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 433 |
Đo lường điện tử |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 434 |
Điện tử ứng dụng |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
ENGL 295 |
Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
PHYS 436 |
Vật lý môi trường |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 390 |
Nhập môn Vũ trụ học |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 437 |
Vật liệu và môi trường |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 438 |
Thực hành Vật lý nâng cao |
7 |
2 |
0 |
|
|
x |
PHYS 442 |
Kĩ thuật quan trắc Thiên văn |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 439 |
Vật lý thiên văn |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 440 |
Các PP VL trong NC môi trường |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
ENGL 298 |
T.Anh CN Môi trường và Thiên văn |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
PHYS 228 |
Phương pháp toán lý |
8 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYS 123 |
Điện từ và kỹ thuật điện |
8 |
4 |
45 |
|
x |
|
PHYS 226A |
Thí nghiệm Vật lí đại cương 1 (Cơ-Nhiệt) |
8 |
1 |
0 |
|
x |
|
PHYS 225 |
Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản |
8 |
3 |
32 |
|
x |
|
PHYS 311 |
Thiên văn đại cương |
8 |
2 |
22 |
|
x |
|
PHYS 313 |
Cơ học lượng tử 1-2 |
8 |
5 |
55 |
|
x |
|
PHYS 312 |
Điện Động Lực |
8 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYS 320 |
Ghép nối máy tính |
8 |
2 |
20 |
|
x |
|
PHYS 315 |
Lí luận dạy học Vật lí |
8 |
3 |
30 |
|
x |
|
PHYS 411 |
Lịch sử Vật lí |
8 |
2 |
25 |
|
|
x |
PHYS 226b |
Thí nghiệm Vật lí đại cương 2 (Điện-Quang) |
8 |
1 |
0 |
|
x |
|