Tiếng Việt
English
Search
“CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO - TIÊN PHONG”

Khung chương trình

Ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn
Khối kiến thức chung FREN 499 Khoá luận tốt nghiệp 8 10 0     x
FREN 440 Nghe - Nói (nâng cao) 8 3 0     x
FREN 441 Đọc - Viết (nâng cao) 8 3 0     x
FREN 443 Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ 8 2 0     x
FREN 442 Dịch thực hành 2 8 2 0     x
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 1 2 26   x  
ENGL 101 Tiếng Anh 1 1 4 44     x
RUSS 101 Tiếng Nga 1 1 4 44     x
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 1 0   x  
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 2 3 39   x  
ENGL 102 Tiếng Anh 2 2 3 33     x
RUSS 102 Tiếng Nga 2 2 3 33     x
COMP 101 Tin học đại cương 2 2 20   x  
PSYC 201 Tâm lý học 2 3 33   x  
PHYE 102 Giáo dục thể chất 2 2 1 0   x  
MUSI 109 Âm nhạc 2 2 22     x
POLI 109 Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ 2 2 26     x
PSYC 109 Kĩ năng giao tiếp 2 2 22     x
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 24   x  
ENGL 201 Tiếng Anh 3 3 3 33     x
RUSS 201 Tiếng Nga 3 3 3 33     x
PSYC 202 Giáo dục học 3 4 44   x  
PSYC 301 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 1 12   x  
PHYE 201 Giáo dục thể chất 3 3 1 0   x  
DEFE 201 Giáo dục quốc phòng 3 7 55   x  
Khối kiến thức chuyên ngành POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 4 3 39   x  
PHYE 202 Giáo dục thể chất 4 4 1 0   x  
COMM 011 Thực tập sư phạm 1 6 2 0   x  
COMM 012 Thực tập sư phạm 2 8 4 0   x  
POLI 401 Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT 8 1 12   x  
PHIL 177 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 2 24   x  
PHIL 187 Dẫn luận ngôn ngữ học 1 2 24   x  
FREN 121 Nghe-Nói 1 1 4 44   x  
FREN 122 Đọc-Viết 1 1 4 44   x  
FREN 123 Nghe-Nói 2 2 3 33   x  
FREN 124 Đọc-Viết 2 2 3 33   x  
PHIL 282 Tiếng Việt 3 2 24   x  
FREN 225 Nghe-Nói 3 3 3 33   x  
FREN 226 Đọc-Viết 3 3 3 33   x  
COMM 010 Kiến tập sư phạm 3 1 0   x  
FREN 229 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 2 22   x  
POLI 222 Logic học 4 2 24   x  
HIST 311 Lịch sử quan hệ quốc tế 4 2 25     x
MATH 142 Xác suất thống kê 4 2 22     x
FREN 227 Nghe-Nói 4 4 3 33   x  
FREN 228 Đọc-Viết 4 4 3 33   x  
FREN 311 Hình thái và cú pháp tiếng Pháp 5 2 22   x  
FREN 312 Từ vựng học tiếng Pháp 5 2 22   x  
FREN 313 Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp 5 2 22   x  
FREN 314 Văn hóa và văn minh Pháp 5 2 22   x  
FREN 315 Lịch sử văn học Pháp 5 2 22   x  
FREN 316 Nghe-Nói 5 5 3 33   x  
FREN 317 Đọc-Viết 5 5 3 33   x  
FREN 318 Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp 6 2 22   x  
FREN 320 Giao thoa văn hóa 6 2 22     x
FREN 321 Nghe-Nói 6 6 3 33   x  
FREN 322 Đọc-Viết 6 6 3 33   x  
FREN 323 Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ 6 3 33   x  
FREN 427 Dẫn luận phân tích diễn ngôn 7 2 22     x
FREN 428 Dẫn luận ngữ dụng học tiếng Pháp 7 2 22     x
FREN 429 Dịch thực hành 7 3 33   x  
FREN 430 Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn 7 2 22     x
FREN 431 Tiếng Pháp Kinh tế - Thương mại 7 2 22     x
FREN 432 Tiếng Pháp Tài chính - Ngân hàng 7 2 22     x
FREN 433 Tiếng Pháp Luật - Hành chính 7 2 22     x
FREN 434 Tiếng Pháp Thư ký - Văn phòng 7 2 22     x
FREN 435 Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp 7 3 33   x  
FREN 436 Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ 7 2 22   x  
FREN 437 Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ 7 2 22     x
FREN 438 Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ 7 2 22     x
FREN 439 Lịch sử giảng dạy ngoại ngữ 7 2 22     x
FREN 426 Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp 8 2 22     x
FREN 319 Phân tích văn bản văn học 8 2 22     x