Khối kiến thức chung |
ENGL 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
ENGL 421 |
Tiếng Anh học thuật |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
ENGL 422 |
Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
1 |
2 |
26 |
|
x |
|
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
2 |
3 |
39 |
|
x |
|
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
COMP 101 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
20 |
|
x |
|
PSYC 201 |
Tâm lý học |
2 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
24 |
|
x |
|
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
PSYC 202 |
Giáo dục học |
3 |
4 |
44 |
|
x |
|
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
3 |
1 |
12 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
55 |
|
x |
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
4 |
3 |
39 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
4 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
Khối kiến thức chuyên ngành |
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
ENGL 121 |
Nghe - Nói 1 |
1 |
3 |
36 |
|
x |
|
ENGL 122 |
Đọc - Viết 1 |
1 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 282 |
Tiếng Việt |
2 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 123 |
Nghe - Nói 2 |
2 |
2 |
25 |
|
x |
|
PHIL 187 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
3 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 221 |
Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3 |
3 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 222 |
Đọc - Viết 3 |
3 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 229 |
Tham quan thực tế |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
COMM 010 |
Kiến tập sư phạm |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
ENGL 230 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 227 |
Ngữ pháp học |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 223 |
Nghe - Nói 4 |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 224 |
Đọc - Viết 4 |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 228 |
Lý luận về PPGD Tiếng Anh |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 225 |
Văn hoá - Văn minh Anh |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 226 |
Lý thuyết giao tiếp |
4 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 317 |
Ngữ âm - Âm vị học |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 311 |
Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 5 |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 312 |
Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 5 |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 318 |
KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 315 |
Văn học Anh |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 322 |
Từ vựng - ngữ nghĩa học |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 321 |
Thụ đắc ngôn ngữ thứ hai |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
POLI 222 |
Logic học |
6 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 313 |
Phát triển kỹ năng nghe - nói 6 |
6 |
3 |
36 |
|
x |
|
ENGL 316 |
Văn hoá - Văn minh Mỹ |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 325 |
Dạy tiếng anh cho trẻ em |
6 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 326 |
Thiết kế chương trình dạy học |
6 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 319 |
Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ |
6 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 411 |
Nghe - Đọc 7 |
7 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 412 |
Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 7 |
7 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 416 |
Văn học Mỹ |
7 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 413 |
Ngữ dụng học |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 417 |
Giao thoa văn hoá |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 419 |
Kỹ năng tư duy phê phán trong DH T.Anh |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
PHIL 177 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 125 |
Luyện âm |
8 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 124 |
Đọc - Viết 2 |
8 |
3 |
36 |
|
x |
|
ENGL 314 |
Phát triển kỹ năng đọc - viết 6 |
8 |
3 |
36 |
|
x |
|
ENGL 415 |
Dịch |
8 |
3 |
36 |
|
x |
|
ENGL 418 |
NVĐ liên quan đến HL và TH trong lớp học |
8 |
2 |
25 |
|
x |
|
ENGL 414 |
Phân tích diễn ngôn |
8 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 324 |
Ngôn ngữ học tâm lý (?) |
8 |
2 |
25 |
|
|
x |
ENGL 323 |
Ngôn ngữ xã hội học |
8 |
2 |
25 |
|
|
x |