Khối kiến thức chung |
PHIL 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
PHIL 492 |
Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1 |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
PHIL 490 |
Chuyên đề phương pháp dạy học 1 |
8 |
3 |
0 |
|
|
x |
PHIL 493 |
Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2 |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
PHIL 491 |
Chuyên đề phương pháp dạy học 2 |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
1 |
2 |
26 |
|
x |
|
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
CHIN 101 |
Tiếng Trung 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
2 |
3 |
39 |
|
x |
|
CHIN 102 |
Tiếng Trung 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
COMP 101 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
20 |
|
x |
|
PSYC 201 |
Tâm lý học |
2 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 201 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
PSYC 202 |
Giáo dục học |
3 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
55 |
|
x |
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
4 |
3 |
39 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
5 |
2 |
30 |
|
|
x |
CHIN 211 |
Tiếng Trung chuyên ngành |
5 |
2 |
30 |
|
|
x |
Khối kiến thức chuyên ngành |
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
CHIN 201 |
Tiếng Trung 3 |
8 |
3 |
33 |
|
|
x |
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
8 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHIL 190 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
1 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 121 |
Văn học dân gian Việt Nam |
1 |
4 |
48 |
|
x |
|
PHIL 128 |
Dẫn luận NNH và Ngữ âm học TV |
1 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 129 |
H/Đ giao tiếp và thực hành văn bản TV |
1 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 181 |
Xã hội học nghệ thuật |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PHIL 131 |
Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm |
2 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 223 |
VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) |
3 |
4 |
48 |
|
x |
|
COMM 010 |
Kiến tập sư phạm |
3 |
1 |
0 |
|
|
x |
PHIL 280 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 224 |
Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945) |
4 |
4 |
48 |
|
x |
|
PHIL 226 |
VH Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII) |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 227 |
Văn học, nhà văn, bạn đọc |
4 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 230 |
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 225 |
Văn học châu Á |
5 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 315 |
Tác phẩm và thể loại văn học |
5 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 317 |
Ngữ pháp & ngữ pháp văn bản Tiếng Việt |
5 |
4 |
48 |
|
x |
|
PHIL 319 |
Văn bản Hán văn Việt Nam |
5 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 320 |
Lý luận dạy học ngữ văn |
5 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 318 |
Phong cách học tiếng Việt |
6 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 321 |
Lý luận và phương pháp dạy học văn |
6 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 323 |
Sưu tầm ng/cứu VHDG/Sử thi thiểu số |
6 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 324 |
Nguyễn Trãi /Nguyễn Du trong tiến trình VH |
6 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 326 |
Lịch sử PPDH Ngữ văn |
6 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 414 |
Văn học Nga |
7 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 434 |
Truyện thơ Đông Nam Á /Văn học Ấn Độ |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 435 |
Các tác gia văn học Nga cổ điển |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 436 |
Thơ Pháp và những vấn đề lí luận |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 437 |
Tiểu thuyết PT /VH Bắc Mĩ - Mĩ la tinh |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 438 |
Nghệ thuật thơ Đường /Thơ Haicư |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 427 |
PP luận nghiên cứu văn học ứng dụng |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 428 |
Ngôn ngữ và Văn học |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 431 |
Văn bản Nôm |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 432 |
LL về văn hóa học và văn hóa VN |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 433 |
Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
POLI 222 |
Logic học |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 180 |
Nghệ thuật học đại cương |
8 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 122 |
VHVN trung đại I (K.quát TK X-TK XVII) |
8 |
4 |
36 |
|
x |
|
PHIL 311 |
Văn học VN hiện đại II (1945-1975) |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 312 |
Văn học VN hiện đại III (sau 1975) |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 313 |
VH Phương Tây II (Từ TK XIX - XX) |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 316 |
Tiến trình văn học |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 232 |
Văn bản Hán văn Trung Quốc |
8 |
3 |
36 |
|
x |
|
PHIL 422 |
Lý luận và PPDH tiếng Việt |
8 |
2 |
24 |
|
x |
|
PHIL 325 |
Phê bình VHVN / VHVN ở nước ngoài |
8 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 439 |
Thể loại VH/ VH với các loại hình NT |
8 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 429 |
Tiếng Việt trong nhà trường |
8 |
2 |
24 |
|
|
x |
PHIL 430 |
Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt |
8 |
2 |
24 |
|
|
x |