Khối kiến thức chung |
HIST 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
HIST 495 |
Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam |
8 |
5 |
0 |
|
|
x |
HIST 496 |
Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới |
8 |
5 |
0 |
|
|
x |
HIST 497 |
CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học |
8 |
5 |
0 |
|
|
x |
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
1 |
2 |
26 |
|
x |
|
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
CHIN 101 |
Tiếng Trung 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
2 |
3 |
39 |
|
x |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
CHIN 102 |
Tiếng Trung 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
COMP 101 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
20 |
|
x |
|
PSYC 201 |
Tâm lý học |
2 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
2 |
24 |
|
x |
|
ENGL 201 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
PSYC 202 |
Giáo dục học |
3 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
55 |
|
x |
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
4 |
3 |
39 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
Khối kiến thức chuyên ngành |
CHIN 211 |
Tiếng Trung chuyên ngành |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
PHIL 283 |
Hán Nôm 1 |
1 |
2 |
24 |
|
x |
|
HIST 121 |
Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
1 |
4 |
50 |
|
x |
|
HIST 124 |
Lịch sử Thế giới Cổ trung đại |
1 |
4 |
50 |
|
x |
|
HIST 122 |
Lịch sử Việt Nam Cận đại |
2 |
3 |
38 |
|
x |
|
PHIL 284 |
Hán Nôm 2 |
2 |
2 |
24 |
|
x |
|
HIST 221 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 223 |
Khảo cổ học đại cương và sử liệu học |
3 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 224 |
Lịch sử Thế giới Cận đại |
3 |
3 |
38 |
|
x |
|
CHIN 201 |
Tiếng Trung 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
HIST 231 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
PHIL 177 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
HIST 222 |
Lịch sử Việt Nam Hiện đại |
4 |
3 |
38 |
|
x |
|
ENGL 386 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
4 |
2 |
20 |
|
|
x |
HIST 225 |
Lịch sử thế giới Hiện đại |
4 |
3 |
38 |
|
x |
|
COMM 010 |
Kiến tập sư phạm |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
HIST 311 |
Lịch sử quan hệ quốc tế |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 312 |
Tư tưởng DCTS ở VN đầu thế kỷ XX |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 314 |
Nhân học đại cương và các dân tộc VN |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 317 |
PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 318 |
Những v/đ cơ bản của các cuộc CMTS |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 319 |
PT CS và CN Quốc tế cận hiện đại |
5 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 323 |
Lí luận dạy học môn Lịch sử |
5 |
3 |
38 |
|
x |
|
HIST 326 |
Thực tế chuyên môn |
5 |
1 |
0 |
|
x |
|
HIST 313 |
Phong trào nông dân VN trong lịch sử |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 316 |
Lịch sử Đông Nam Á |
6 |
3 |
38 |
|
x |
|
HIST 320 |
CNXH trên TG và VN-Những v/đ LL và TT |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 321 |
Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 322 |
Bài tập chuyên môn |
6 |
1 |
0 |
|
x |
|
HIST 324 |
PPDH Lịch sử và ƯD CNTT trong DH LS |
6 |
2 |
24 |
|
x |
|
HIST 325 |
Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 411 |
PP luận SH và PP NC lịch sử địa phương |
7 |
3 |
36 |
|
x |
|
HIST 412 |
Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX |
7 |
2 |
25 |
|
x |
|
HIST 413 |
Chuyên đề Phương pháp DHLS 1a |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 414 |
Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 415 |
Chuyên đề Lịch sử TG 1a |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 416 |
Chuyên đề Lịch sử TG 1b |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 417 |
Chuyên đề Lịch sử TG 2a |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 418 |
Chuyên đề Lịch sử TG 2b |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 419 |
Chuyên đề Lịch sử VN 1a |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 420 |
Chuyên đề Lịch sử VN 1b |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 421 |
Chuyên đề Lịch sử VN 2a |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
HIST 422 |
Chuyên đề Lịch sử VN 2b |
7 |
2 |
25 |
|
|
x |
PHIL 285 |
Chuyên đề Hán Nôm |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
HIST 123 |
Nhập môn Sử học, LSSH và lịch pháp học |
8 |
3 |
38 |
|
x |
|