Tiếng Việt
English
Search
“CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO - TIÊN PHONG”

Khung chương trình

Ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn
Khối kiến thức chung COMP 499 Khoá luận tốt nghiệp 8 6 90     x
PSYC 101 Tâm lí học giáo dục 1 4 40   x  
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 2 30   x  
PHYE 102BB Giáo dục thể chất 2 (Bóng bàn) 2 3 45     x
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 2 2 30   x  
PSYC 102 Giáo dục học 2 3 30   x  
PHYE 102BD Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) 2 3 45     x
PHYE 102BC Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 2 3 45     x
PHYE 102BR Giáo dục thể chất 2 (Bóng rổ) 2 3 45     x
PHYE 102CL Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông) 2 3 45     x
PHYE 102TD Giáo dục thể chất 2 (Thể dục nhịp điệu) 2 3 45     x
PHYE 102KV Giáo dục thể chất 2 (Khiêu vũ) 2 3 45     x
PHYE 102DK Giáo dục thể chất 2 (Điền kinh) 2 3 45     x
PHYE 102V Giáo dục thể chất 2 (Võ thuật) 2 3 45     x
PHYE 102BN Giáo dục thể chất 2 (Bóng ném) 2 3 45     x
DEFE 201 Giáo dục quốc phòng 3 8 0   x  
PHYE 201BB Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 3 2 30     x
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 3 3 45   x  
PSYC 103 Thực hành kỹ năng giáo dục 3 2 0   x  
COMM 001 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 3 0   x  
PHYE 201BD Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) 3 2 30     x
PHYE 201BC Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) 3 2 30     x
PHYE 201CL Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) 3 2 30     x
PHYE 201TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 3 2 30     x
PHYE 201KV Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) 3 2 30     x
PHYE 201DK Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) 3 2 30     x
PHYE 201V Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 3 2 30     x
PHYE 201BN Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) 3 2 30     x
PHYE 201BR Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 3 2 30     x
PHYE 202BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 4 2 30     x
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30   x  
PSYC 104 Giao tiếp sư phạm 4 2 20   x  
PHYE 202CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 4 2 30     x
PHYE 202TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 4 2 30     x
PHYE 202KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 4 2 30     x
PHYE 202DK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 4 2 30     x
PHYE 202V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 4 2 30     x
PHYE 202BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 4 2 30     x
PHYE 202BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 4 2 30     x
PHYE 202BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 4 2 30     x
PHYE 202BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 4 2 30     x
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 5 3 45   x  
COMM 013 Thực tập sư phạm I 6 3 0   x  
Khối kiến thức chuyên ngành COMM 014 Thực tập sư phạm II 8 3 0   x  
ENGL 101E Tiếng Anh 1 1 4 60   x  
ENGL 102E Tiếng Anh 2 1 4 60   x  
ENGL 103E Tiếng Anh 3 1 4 60   x  
COMP 350 Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I 1 2 24   x  
ENGL 104E Tiếng Anh 4 2 4 60   x  
ENGL 105E Tiếng Anh 5 2 3 45   x  
MATH 147 Giải tích 1 2 3 32   x  
MATH 111 Đại số tuyến tính & Hình học giải tích 2 3 32   x  
MATH 143 Xác suất thống kê 2 2 22   x  
COMP 136E Discrete Mathematics 2 3 30   x  
COMP 112E Introduction to programming language 2 3 30   x  
COMP 351 Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II 2 2 18   x  
ENGL 106E Tiếng Anh 6 3 3 45   x  
COMP 213E Database systems 3 5 45   x  
COMP 239E Data structure and Algorithms 3 3 30   x  
ENGL 107E Tiếng Anh 7 4 3 45   x  
COMP 002 Thực hành dạy học tại trường sư phạm 4 3 0   x  
COMP 214E Object-oriented programming 4 2 25   x  
COMP 337 Phân tích và Thiết kế thuật toán 4 2 26   x  
MATH 264 Phương pháp tính và tối ưu 4 2 22     x
COMP 238 Nguyên lý hệ điều hành 4 2 24     x
COMP 230 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 2 20     x
COMP 215 Phương pháp dạy học tin học - công nghệ 4 2 20     x
COMM 003 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục 5 3 15   x  
COMP 342E Introduction to informatics teaching methodologies 1 5 5 37   x  
COMP 343 Kiến trúc và bảo trì máy tính 5 5 60   x  
COMP 344E Computer Network 5 2 25   x  
COMP 332E Computer graphics 5 2 22     x
COMP 348 Ngôn ngữ hình thức 5 2 20     x
COMP 331E Advanced Databases 5 2 24     x
COMP 313 Xử lý ảnh 6 2 30     x
COMP 345E Applications of Information technology in teaching 6 5 40   x  
COMP 443E Network programming 6 3 33   x  
COMP 431 Lý thuyết độ phức tạp 6 2 24     x
COMP 346 Thực hành mạng 6 2 6     x
COMP 347 An ninh mạng 6 2 26     x
COMP 441E Professional teaching methods in Informatics 2 7 3 30   x  
COMP 426E Inforrnation system analysis and design 7 3 35   x  
COMP 442E Advanced programming 7 3 30   x  
COMP 446E Hot topics in Information technology 7 2 15     x
COMP 447 Công nghệ phần mềm 7 4 45     x
COMP 429 Chương trình dịch 7 2 24     x
COMP 333 Xử lý song song 7 2 22     x
COMP 444 Lý thuyết mờ và ứng dụng 8 2 20     x
COMP 445 Phát triển phần mềm trên thiết bị di động 8 2 26     x
COMP 336E Artificial Intelligence 8 2 26     x
COMP 492E Undergraduate subject (Information Systems) 8 2 20     x
COMP 493E Undergraduate subject (Informatics teaching methodologies) 8 2 20     x
COMP 497E Undergraduate subject (Computer Sciences) 8 2 23     x