Khối kiến thức chung |
PSYC 101 |
Tâm lí học giáo dục |
1 |
4 |
40 |
|
x |
|
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
2 |
30 |
|
x |
|
PHYE 102BR |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng rổ) |
2 |
3 |
0 |
|
|
x |
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
2 |
30 |
|
x |
|
PSYC 102 |
Giáo dục học |
2 |
3 |
30 |
|
x |
|
COMM 001 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
2 |
3 |
0 |
|
x |
|
PHYE 102CL |
Giáo dục thể chất 2 (Cầu lông) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102TD |
Giáo dục thể chất 2 (Thể dục nhịp điệu) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102KV |
Giáo dục thể chất 2 (Khiêu vũ) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102DK |
Giáo dục thể chất 2 (Điền kinh) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102V |
Giáo dục thể chất 2 (Võ thuật) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102BN |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng ném) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102BD |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng đá) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102BC |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
PHYE 102BB |
Giáo dục thể chất 2 (Bóng bàn) |
2 |
3 |
45 |
|
|
x |
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
8 |
0 |
|
x |
|
PHYE 201BR |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) |
3 |
2 |
0 |
|
|
x |
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
3 |
3 |
45 |
|
x |
|
PSYC 103 |
Thực hành kỹ năng giáo dục |
3 |
2 |
0 |
|
x |
|
PHYE 201BD |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201BC |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201BB |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201CL |
Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201TD |
Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201KV |
Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201DK |
Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201V |
Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 201BN |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) |
3 |
2 |
30 |
|
|
x |
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
30 |
|
x |
|
PSYC 104 |
Giao tiếp sư phạm |
4 |
2 |
20 |
|
x |
|
PHYE 202BD |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202BC |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202BB |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202CL |
Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202TD |
Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202KV |
Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202DK |
Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202V |
Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202BN |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) |
4 |
2 |
30 |
|
|
x |
PHYE 202BR |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) |
4 |
2 |
0 |
|
|
x |
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
5 |
3 |
45 |
|
x |
|
COMM 013 |
Thực tập sư phạm I |
6 |
3 |
0 |
|
x |
|
COMM 014 |
Thực tập sư phạm II |
8 |
3 |
0 |
|
x |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
PHYS 125H |
Vật lí đại cương 1 |
1 |
2 |
22 |
|
x |
|
ENGL 101E |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
60 |
|
x |
|
ENGL 102E |
Tiếng Anh 2 |
1 |
4 |
60 |
|
x |
|
ENGL 103E |
Tiếng Anh 3 |
1 |
4 |
60 |
|
x |
|
ENGL 104E |
Tiếng Anh 4 |
2 |
4 |
60 |
|
x |
|
ENGL 105E |
Tiếng Anh 5 |
2 |
3 |
45 |
|
x |
|
MATH 158H |
Toán cao cấp 1 |
2 |
4 |
38 |
|
x |
|
MATH 157H |
Toán cao cấp 2 |
2 |
2 |
20 |
|
x |
|
PHYS 126H |
Vật lí đại cương 2 |
2 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYS 127H |
Thí nghiệm Vật lí đại cương |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
CHEM 121E |
Hóa đại cương A1 |
2 |
3 |
28 |
|
x |
|
CHEM 122E |
Hóa đại cương A2 |
2 |
2 |
20 |
|
x |
|
ENGL 332H |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
3 |
33 |
|
x |
|
ENGL 106E |
Tiếng Anh 6 |
3 |
3 |
45 |
|
x |
|
CHEM 222E |
Hóa học tinh thể và phức chất |
3 |
2 |
20 |
|
x |
|
CHEM 223E |
Hóa vô cơ - phi kim |
3 |
2 |
20 |
|
x |
|
CHEM 226E |
Đại cương và hiđrocacbon |
3 |
3 |
30 |
|
x |
|
CHEM 243E |
Nhiệt động lực học |
3 |
2 |
14 |
|
x |
|
CHEM 224E |
Hóa vô cơ - kim loại |
4 |
3 |
30 |
|
x |
|
CHEM 225E |
Thực hành hóa đại cương và vô cơ |
4 |
2 |
0 |
|
x |
|
CHEM 227E |
Dẫn xuất hiđrocacbon |
4 |
2 |
20 |
|
x |
|
CHEM 244E |
Động hóa học và hóa học chất keo |
4 |
3 |
30 |
|
x |
|
ENGL 107E |
Tiếng Anh 7 |
4 |
3 |
45 |
|
x |
|
CHEM 245E |
Điện hóa học |
4 |
2 |
18 |
|
x |
|
CHEM 228E |
Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm |
4 |
1 |
9 |
|
x |
|
CHEM 348E |
Phương pháp dạy học hoá học 1 |
4 |
3 |
30 |
|
x |
|
CHEM 003 |
Kiểm tra đánh giá trong giáo dục |
5 |
3 |
25 |
|
x |
|
CHEM 002 |
Thực hành dạy học tại trường sư phạm |
5 |
3 |
0 |
|
x |
|
CHEM 311E |
Tin học ứng dụng trong hóa học |
5 |
2 |
18 |
|
x |
|
CHEM 347E |
Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime |
5 |
2 |
22 |
|
x |
|
CHEM 313E |
Hóa học phân tích định tính |
5 |
3 |
30 |
|
x |
|
CHEM 316E |
Thực hành hóa lí |
5 |
1 |
0 |
|
x |
|
CHEM 317E |
Hóa kĩ thuật |
5 |
2 |
22 |
|
x |
|
CHEM 312E |
Thực hành Hóa hữu cơ |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
CHEM 314E |
Hóa học phân tích định lượng |
6 |
2 |
20 |
|
x |
|
CHEM 318E |
Cơ sở Hóa học môi trường |
6 |
3 |
45 |
|
x |
|
CHEM 325E |
Các PP phổ ứng dụng vào hóa học (HHC) |
6 |
2 |
25 |
|
x |
|
CHEM 346E |
Phương pháp dạy học hoá học 2 |
6 |
2 |
2 |
|
x |
|
CHEM 411E |
Cơ sở lí thuyết Hóa vô cơ |
7 |
2 |
20 |
|
x |
|
CHEM 412E |
Cơ sở lí thuyết Hóa hữu cơ |
7 |
2 |
23 |
|
x |
|
CHEM 351E |
Thực hành hóa học phân tích |
7 |
2 |
0 |
|
x |
|
CHEM 413E |
Phân tích hóa lí |
7 |
3 |
30 |
|
x |
|
CHEM 415E |
Hóa học lượng tử |
7 |
2 |
16 |
|
x |
|
CHEM 319E |
Hóa nông học |
7 |
2 |
22 |
|
x |
|
CHEM 344E |
Thực hành hóa CN và MT |
7 |
1 |
0 |
|
x |
|
CHEM 416E |
Phương pháp dạy học Hóa học phổ thông |
7 |
3 |
15 |
|
x |
|
CHEM 494E |
Hóa lý trong giảng dạy phổ thông |
8 |
2 |
30 |
|
|
x |
CHEM 495E |
Vô cơ trong giảng dạy phổ thông |
8 |
2 |
30 |
|
|
x |
CHEM 496E |
Hữu cơ trong giảng dạy phổ thông |
8 |
2 |
30 |
|
|
x |
CHEM 499E |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
6 |
0 |
|
|
x |