Khối kiến thức chung |
COMP 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
COMP 497 |
Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
COMP 495 |
CĐ TN công nghệ phần mềm |
8 |
4 |
0 |
|
|
x |
COMP 494 |
CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học |
8 |
4 |
0 |
|
|
x |
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
COMP 103 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
30 |
|
x |
|
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
2 |
26 |
|
x |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
3 |
3 |
39 |
|
x |
|
ENGL 201 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
PSYC 201 |
Tâm lý học |
3 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PSYC 202 |
Giáo dục học |
4 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
5 |
3 |
39 |
|
x |
|
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
MATH 111 |
Đại số tuyến tính & Hình học giải tích |
1 |
3 |
32 |
|
x |
|
MATH 155 |
Cấu trúc đại số và lý thuyết số |
1 |
3 |
32 |
|
|
x |
PHYS 143 |
Vật lý đại cương |
1 |
2 |
23 |
|
|
x |
MATH 143 |
Xác suất thống kê |
2 |
2 |
22 |
|
x |
|
COMP 136 |
Toán rời rạc |
2 |
3 |
40 |
|
x |
|
COMP 137 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2 |
2 |
26 |
|
x |
|
MATH 154 |
Giải tích 2 |
2 |
3 |
32 |
|
|
x |
COMP 138 |
Kỹ thuật lập trình nâng cao |
2 |
2 |
24 |
|
x |
|
MATH 264 |
Phương pháp tính và tối ưu |
3 |
2 |
22 |
|
x |
|
COMP 236 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 237 |
Kiến trúc và bảo trì máy tính |
3 |
2 |
28 |
|
x |
|
COMP 239 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
3 |
30 |
|
x |
|
MATH 113 |
Phương trình vi phân |
3 |
2 |
22 |
|
|
x |
COMP 230 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
25 |
|
x |
|
COMP 240 |
Nguyên lý hệ điều hành |
4 |
3 |
35 |
|
x |
|
COMP 330 |
Ngôn ngữ hình thức |
4 |
3 |
40 |
|
x |
|
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
5 |
1 |
12 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
5 |
7 |
55 |
|
x |
|
COMP 327 |
Mạng máy tính |
5 |
3 |
40 |
|
x |
|
ENGL 281 |
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I |
5 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 331 |
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
5 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 332 |
Đồ họa máy tính |
5 |
2 |
24 |
|
|
x |
COMP 333 |
Xử lý song song |
5 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 334 |
PPDH Tin học đại cương |
5 |
3 |
40 |
|
x |
|
COMP 336 |
Trí tuệ nhân tạo |
6 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 337 |
Phân tích và Thiết kế thuật toán |
6 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 338 |
Lập trình mạng II |
6 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 351 |
Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II |
6 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 340 |
Bài tập nghiên cứu |
6 |
3 |
30 |
|
|
x |
COMP 341 |
Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên |
6 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 342 |
PP dạy học chuyên ngành tin học 1 |
6 |
1 |
12 |
|
x |
|
COMP 427 |
Phần mềm dạy học |
7 |
2 |
20 |
|
x |
|
COMP 429 |
Chương trình dịch |
7 |
2 |
26 |
|
|
x |
COMP 430 |
Một số vấn đề xã hội của CNTT |
7 |
2 |
24 |
|
|
x |
COMP 433 |
PPDH Tin học chuyên ngành |
7 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 434 |
Quản lý hệ thống máy tính |
7 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 431 |
Lý thuyết độ phức tạp |
7 |
2 |
0 |
|
|
x |
MATH 147 |
Giải tích 1 |
8 |
3 |
32 |
|
x |
|
COMP 238 |
Nguyên lý hệ điều hành |
8 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 326 |
Lập trình mạng I |
8 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 328 |
Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình |
8 |
2 |
26 |
|
x |
|
COMP 426 |
Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin |
8 |
3 |
40 |
|
x |
|
COMP 428 |
Công nghệ phần mềm |
8 |
3 |
40 |
|
x |
|