Tiếng Việt
English
Search
“CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO - TIÊN PHONG”

Khung chương trình

Ngành: SP Kỹ thuật Công nghệ

Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn
Khối kiến thức chung PHYE 103 Thể dục nhịp điệu 1 1 3 15     x
PHYE 105 Điền kinh 1 1 3 15     x
PHYE 107 Bóng rổ và PPGD 1 1 3 15     x
PHYE 109 Bóng ném và PPGD 1 1 3 15     x
PHYE 111 Bóng đá và PPGD 1 1 3 15     x
PHYE 113 Khiêu vũ Thể thao 1 1 3 15     x
PHYE 115 Cầu lông và PPGD 1 1 3 15     x
PHYE 117 Bóng chuyền và PPGD 1 1 3 15     x
PHYE 119 Bóng bàn và PPGD 1 1 3 15     x
ENGL 101 Tiếng Anh 1 1 4 35     x
RUSS 101 Tiếng Nga 1 1 4 33     x
FREN 101 Tiếng Pháp 1 1 4 33     x
CHIN 101 Tiếng Trung 1 1 4 40     x
COMP 103 Tin học đại cương 1 2 20   x  
PHYE 104 Thể dục nhịp điệu 2 2 2 0     x
PHYE 120 Bóng bàn và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 118 Bóng chuyền và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 116 Cầu lông và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 114 Khiêu vũ Thể thao 2 2 2 0     x
PHYE 112 Bóng đá và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 110 Bóng ném và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 108 Bóng rổ và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 106 Điền kinh 2 2 2 0     x
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 2 2 30   x  
ENGL 102 Tiếng Anh 2 2 3 25     x
RUSS 102 Tiếng Nga 2 2 3 25     x
FREN 102 Tiếng Pháp 2 2 3 25     x
CHIN 102 Tiếng Trung 2 2 3 24     x
MUSI 109 Âm nhạc 2 2 18     x
POLI 109 Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ 2 2 25     x
PSYC 109 Kĩ năng giao tiếp 2 2 20     x
PHYE 205 Điền kinh 3 3 2 0     x
PHYE 207 Bóng rổ và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 209 Bóng ném và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 211 Bóng đá và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 213 Khiêu vũ Thể thao 3 3 2 0     x
PHYE 215 Cầu lông và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 217 Bóng chuyền và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 219 Bóng bàn và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 203 Thể dục nhịp điệu 3 3 2 0     x
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 3 3 45   x  
ENGL 201 Tiếng Anh 3 3 3 25     x
RUSS 201 Tiếng Nga 3 3 3 25     x
FREN 201 Tiếng Pháp 3 3 3 25     x
CHIN 201 Tiếng Trung 3 3 3 24     x
PSYC 201 Tâm lý học 3 3 25   x  
DEFE 201 Giáo dục quốc phòng 3 8 75   x  
COMM 010 Kiến tập sư phạm 3 1 0   x  
PHYE 204 Thể dục nhịp điệu 4 4 2 0     x
PHYE 220 Bóng bàn và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 218 Bóng chuyền và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 216 Cầu lông và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 214 Khiêu vũ Thể thao 4 4 2 0     x
PHYE 212 Bóng đá và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 210 Bóng ném và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 208 Bóng rổ và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 206 Điền kinh 4 4 2 0     x
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30   x  
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 5 3 45   x  
COMM 011 Thực tập sư phạm 1 6 2 0   x  
RUSS 211 Tiếng Nga chuyên ngành 7 2 30     x
FREN 211 Tiếng Pháp chuyên ngành 7 2 30     x
CHIN 211 Tiếng Trung chuyên ngành 7 2 30     x
POLI 401 Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT 8 1 15   x  
COMM 012 Thực tập sư phạm 2 8 4 0   x  
Khối kiến thức chuyên ngành TECH 128 Hình học họa hình 1 2 22   x  
TECH 227 Thí nghiệm vật lý 3 1 0   x  
PSYC 202 Giáo dục học 4 4 40   x  
TECH 129 Vẽ kỹ thuật 4 3 35   x  
TECH 231 Gia công cơ khí 4 3 40   x  
TECH 340 Kỹ thuật tương tự 4 3 39   x  
TECH 335 Thực hành động cơ đốt trong 4 2 0   x  
TECH 125 Vật lý 1 5 2 20   x  
TECH 126 Vật lý 2 5 3 25   x  
TECH 341 Kĩ thuật số 5 3 39   x  
TECH 332 Thực hành cơ khí 5 3 0   x  
TECH 312 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 2 20   x  
TECH 230 Cơ kỹ thuật 6 3 33   x  
TECH 232 Động cơ đốt trong 6 3 45   x  
TECH 238 Kỹ thuật Điện 6 4 34   x  
TECH 439 Lý thuyết điều khiển tự động 6 2 24   x  
TECH 342 Thiết bị điện tử 6 3 43   x  
TECH 343 Lý luận dạy học kỹ thuật 6 3 30   x  
TECH 361 Thực hành xe máy (Tự chọn 2) 6 2 0     x
TECH 452 Cung cấp điện 6 2 20     x
PSYC 301 Rèn luyện NVSP thường xuyên 7 1 10   x  
MATH 111 Đại số tuyến tính & Hình học giải tích 7 3 25   x  
MATH 147 Giải tích 1 7 3 26   x  
MATH 154 Giải tích 2 7 3 26   x  
TECH 333 Ứng dụng động cơ đốt trong 7 4 38   x  
TECH 338 Thực hành kỹ thuật điện 7 3 0   x  
TECH 443 Thực hành kĩ thuật điện tử 7 3 0   x  
TECH 385 Tiếng Anh chuyên ngành 7 2 16     x
TECH 347 Thực hành CAD/CAM-CNC (TC 1) 7 3 0     x
TECH 348 Thực hành lập trình và mô phỏng gia công CNC (tự chọn 2) 7 3 0     x
TECH 457 Lập trình ƯD vi điều khiển 8051 (TC 1) 7 3 20     x
TECH 458 Lập trình ƯD vi điều khiển AVR (TC 2) 7 3 20     x
TECH 460 Kỹ năng dạy học kỹ thuật (TC 2) 7 2 10     x
TECH 346 Phương pháp dạy học kỹ thuật 8 3 15   x  
TECH 360 Thực hành Ôtô (Tự chọn 1) 8 2 0     x
TECH 451 Thiết bị điện dân dụng (Tự chọn 1) 8 2 24     x
TECH 459 Thực hành PPDH kỹ thuật (TC 1) 8 2 0     x
TECH 481 Chuyên đề: Cơ khí 8 2 20     x
TECH 482 Chuyên đề: Động cơ đốt trong 8 2 27     x
TECH 483 Chuyên đề: Kỹ thuật điện 8 2 23     x
TECH 484 Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử 8 2 0     x
TECH 485 Chuyên đề: Lý luận và PPDH kỹ thuật 8 2 15     x
TECH 499 Khoá luận tốt nghiệp 8 10 0     x