Tiếng Việt
English
Search
“CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO - TIÊN PHONG”

Khung chương trình

Ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn
Khối kiến thức chung PHYE 105 Điền kinh 1 1 3 0     x
PHYE 107 Bóng rổ và PPGD 1 1 3 0     x
PHYE 109 Bóng ném và PPGD 1 1 3 0     x
PHYE 111 Bóng đá và PPGD 1 1 3 0     x
PHYE 113 Khiêu vũ Thể thao 1 1 3 0     x
PHYE 115 Cầu lông và PPGD 1 1 3 0     x
PHYE 117 Bóng chuyền và PPGD 1 1 3 0     x
PHYE 119 Bóng bàn và PPGD 1 1 3 0     x
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 1 2 25   x  
PHYE 116 Cầu lông và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 114 Khiêu vũ Thể thao 2 2 2 0     x
PHYE 112 Bóng đá và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 108 Bóng rổ và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 106 Điền kinh 2 2 2 0     x
PHYE 103 Thể dục nhịp điệu 1 2 3 0     x
PHYE 104 Thể dục nhịp điệu 2 2 2 0     x
PHYE 120 Bóng bàn và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 118 Bóng chuyền và PPGD 2 2 2 0     x
PHYE 110 Bóng ném và PPGD 2 2 2 0     x
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 2 3 37   x  
PHYE 203 Thể dục nhịp điệu 3 3 2 0   x  
PHYE 205 Điền kinh 3 3 2 0     x
PHYE 207 Bóng rổ và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 211 Bóng đá và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 209 Bóng ném và PPGD 3 3 2 0     x
DEFE 201 Giáo dục quốc phòng 3 8 75   x  
PHYE 213 Khiêu vũ Thể thao 3 3 2 0     x
PHYE 215 Cầu lông và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 217 Bóng chuyền và PPGD 3 3 2 0     x
PHYE 219 Bóng bàn và PPGD 3 3 2 0     x
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 30   x  
COMM 010 Kiến tập sư phạm 3 1 0   x  
PHYE 216 Cầu lông và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 214 Khiêu vũ Thể thao 4 4 2 0     x
PHYE 212 Bóng đá và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 208 Bóng rổ và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 206 Điền kinh 4 4 2 0     x
PHYE 204 Thể dục nhịp điệu 4 4 2 0     x
PHYE 220 Bóng bàn và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 218 Bóng chuyền và PPGD 4 4 2 0     x
PHYE 210 Bóng ném và PPGD 4 4 2 0     x
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 4 3 45   x  
POLI 401 Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT 8 1 15   x  
PRIM 411 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 8 1 4   x  
Khối kiến thức chuyên ngành PRIM 128 Xác suất thống kê 1 2 30   x  
PHIL 190 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 2 20   x  
PRIM 193 Sinh lý trẻ 1 2 15   x  
PRIM 122 Tâm lý học đại cương 1 2 20   x  
ENGL 127 Ngữ pháp thực hành sơ cấp 1 2 0   x  
ENGL 128 Ngữ pháp thực hành trung cấp 1 2 0     x
ENGL 125 Luyện âm 1 2 0   x  
ENGL 121 Nghe - Nói 1 1 2 0   x  
ENGL 122 Đọc - Viết 1 1 2 0   x  
ENGL 123 Nghe - Nói 2 1 2 0   x  
ENGL 124 Đọc - Viết 2 1 2 0   x  
PRIM 238 Toán học 2 3 2 30   x  
PRIM 224 Những cơ sở chung của GD học tiểu học 3 2 20   x  
PRIM 235 Tiếng Việt 2 3 3 45   x  
PRIM 144 Thực hành SP 1 3 2 4   x  
ENGL 221 Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3 3 2 0   x  
ENGL 222 Đọc - Viết 3 3 2 0   x  
PRIM 346 Thực hành sư phạm 2 4 2 30     x
PRIM 353 Phương pháp dạy học Kỹ Thuật 4 2 30     x
PRIM 342 Phương pháp dạy học Toán 2 (Cụ thể) 4 2 30     x
PRIM 243 Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 1 4 2 30     x
PRIM 325 Đánh giá trong giáo dục tiểu học 4 2 30     x
PRIM 343 CS chung của GD Mĩ thuật ở trường PT 4 2 30     x
PRIM 348 Những CS chung của GD ÂN ở trường TH 4 2 30     x
PRIM 131 Tiếng Việt 1 4 4 45   x  
PRIM 234 Toán học 1 (TCC) 4 2 14   x  
PRIM 236 PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 1 4 3 30   x  
PRIM 338 PPDH Toán ở tiểu học 4 2 17   x  
PRIM 340 Phương pháp dạy học Tiếng Việt 2 4 2 22     x
PRIM 345 Thực hành SP 2 4 2 4   x  
PRIM 320 Lý thuyết giáo dục hòa nhập 5 2 20   x  
PRIM 129 Tâm lý học tiểu học 5 3 25   x  
PRIM 230 Giáo dục học tiểu học 1 5 4 20   x  
PRIM 133 Văn học 5 3 30   x  
PRIM 350 Tổ chức HĐ cho thiếu nhi 5 2 20   x  
ENGL 318 KT dạy các thành tố và kỹ năng ngôn ngữ 5 3 0   x  
ENGL 312 Phát triển kỹ năng Đọc - Viết 5 5 2 0   x  
PRIM 344 Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2 6 2 30   x  
PRIM 341 Phương pháp dạy học Toán 1 (Đại cương) 6 2 15     x
PRIM 351 PPDH thủ công – kĩ thuật ở tiểu học 6 3 30   x  
PRIM 349 Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học 6 2 20   x  
PRIM 448 Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học 6 2 13   x  
ENGL 314 Phát triển kỹ năng đọc - viết 6 6 2 0   x  
ENGL 418 NVĐ liên quan đến HL và TH trong lớp học 6 2 0   x  
COMM 011 Thực tập sư phạm 1 6 2 0   x  
ENGL 425E Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh 7 4 60   x  
PRIM 337E PPDH Tiếng Việt ở Tiểu học 2 7 3 45   x  
PRIM 339E PP dạy học toán ở tiểu học 2 (Cụ thể) 7 3 45   x  
PRIM 452E Tiếng Anh chuyên ngành 7 2 30   x  
ENGL 411g Nghe - Đọc 7 7 2 30   x  
PRIM 337 PPDH Tiếng Việt 2 7 3 27     x
PRIM 339 Phương pháp dạy học Tiếng Việt 1 7 3 17     x
PRIM 446 Thực hành SP 3 7 2 4   x  
ENGL 423E Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học 7 3 0   x  
PRIM 494E Học phần tương đương TN 1 8 3 45     x
PRIM 495E Học phần tương đương TN 2 8 3 45     x
PRIM 492 Thực hành sư phạm 8 2 0     x
PRIM 452 Phương pháp Công tác Đội 8 2 0     x
ENGL 224 Đọc - Viết 4 8 2 0   x  
ENGL 228 Lý luận về PPGD Tiếng Anh 8 2 0   x  
COMM 012 Thực tập sư phạm 2 8 4 0   x  
PRIM 499 Khoá luận tốt nghiệp 8 10 0     x
ENGL 424 Kiểm tra đánh giá 8 2 30     x
ENGL 319 Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ 8 2 30     x
ENGL 422 Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh 8 2 30     x
ENGL 412g Nói - Viết 7 11 2 30   x  
ENGL 223 Nghe - Nói 4 11 2 0   x  
ENGL 311 Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 5 11 2 0   x  
ENGL 313 Phát triển kỹ năng nghe - nói 6 11 2 0   x