Khối kiến thức chung |
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
44 |
|
|
x |
COMP 103 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
0 |
|
|
x |
COMP 102 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
20 |
|
x |
|
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 101 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
2 |
26 |
|
x |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
33 |
|
|
x |
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
0 |
|
x |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 109 |
Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ |
2 |
2 |
26 |
|
|
x |
PSYC 109 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
2 |
22 |
|
|
x |
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
3 |
3 |
39 |
|
x |
|
ENGL 201 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
33 |
|
|
x |
PSYC 201 |
Tâm lý học |
3 |
3 |
33 |
|
x |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
0 |
|
x |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
55 |
|
x |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
24 |
|
x |
|
PSYC 202 |
Giáo dục học |
4 |
4 |
44 |
|
x |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
0 |
|
x |
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
5 |
3 |
39 |
|
x |
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
5 |
2 |
30 |
|
|
x |
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
5 |
2 |
30 |
|
|
x |
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
x |
|
POLI 401 |
Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT |
8 |
1 |
12 |
|
x |
|
COMM 012 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
x |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
MATH 141 |
Toán cao cấp |
1 |
3 |
32 |
|
x |
|
CHEM 142 |
Hóa học đại cương |
1 |
3 |
20 |
|
x |
|
PHYS 143 |
Vật lý đại cương |
1 |
3 |
33 |
|
x |
|
BIOL 152 |
Thực vật học I |
1 |
3 |
30 |
|
x |
|
BIOL 153 |
Động vật học I |
1 |
3 |
30 |
|
x |
|
MATH 144 |
Xác suất thống kê |
2 |
3 |
32 |
|
x |
|
CHEM 145 |
Hóa học vô cơ |
2 |
2 |
20 |
|
|
x |
CHEM 146 |
Hóa học hữu cơ |
2 |
2 |
20 |
|
|
x |
CHEM 147 |
Hóa học phân tích |
2 |
2 |
20 |
|
|
x |
BIOL 256 |
Hóa sinh học |
3 |
4 |
44 |
|
x |
|
BIOL 257 |
Giải phẫu học người |
3 |
2 |
21 |
|
x |
|
BIOL 259 |
Sinh thái học |
4 |
2 |
23 |
|
x |
|
BIOL 260 |
Cơ sở Vi sinh vật học |
4 |
3 |
33 |
|
x |
|
BIOL 261 |
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
4 |
2 |
0 |
|
x |
|
BIOL 262 |
Mô phôi học và sinh học phát triển |
4 |
2 |
22 |
|
|
x |
PSYC 301 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
5 |
1 |
12 |
|
x |
|
ENGL 280 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
FREN 280 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
RUSS 280 |
Tiếng Nga chuyên ngành Sinh học |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
BIOL 313 |
Di truyền học |
5 |
4 |
44 |
|
x |
|
BIOL 314 |
Lý luận dạy học đại cương môn SH |
5 |
3 |
33 |
|
x |
|
BIOL 315 |
Khoa học đất |
5 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 316 |
Bệnh lý học thực vật |
5 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 317 |
Bảo vệ Môi trường & Kiểm soát sinh học |
5 |
2 |
25 |
|
|
x |
BIOL 318 |
Công nghệ sinh học |
6 |
4 |
48 |
|
x |
|
BIOL 320 |
Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1 |
6 |
2 |
22 |
|
x |
|
BIOL 321 |
Lý sinh học |
6 |
2 |
23 |
|
|
x |
BIOL 322 |
Cơ sở chọn giống |
6 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 323 |
Bệnh học động vật |
6 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 324 |
Miễn dịch học |
6 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 427 |
Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2 |
7 |
2 |
22 |
|
x |
|
BIOL 428 |
Sinh học phân tử |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 429 |
Ứng dụng tiến bộ sinh học |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
BIOL 430 |
Giáo dục dân số và phòng chống HIV |
7 |
2 |
26 |
|
|
x |
BIOL 431 |
Di truyền quần thể |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 432 |
Dinh dưỡng học |
7 |
2 |
22 |
|
|
x |
BIOL 433 |
Tin sinh học |
7 |
2 |
20 |
|
|
x |
BIOL 266 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
8 |
2 |
22 |
|
x |
|
BIOL 151 |
Sinh học tế bào |
8 |
2 |
22 |
|
x |
|
BIOL 154 |
Thực vật học II |
8 |
3 |
30 |
|
x |
|
BIOL 155 |
Động vật học II |
8 |
3 |
30 |
|
x |
|
BIOL 258 |
Cơ sở Sinh lý học thực vật |
8 |
3 |
30 |
|
x |
|
BIOL 312 |
Sinh lý học người và động vật |
8 |
4 |
44 |
|
x |
|
BIOL 319 |
Tiến hóa |
8 |
2 |
25 |
|
x |
|
BIOL 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
|
x |
BIOL 448 |
Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật |
8 |
2 |
30 |
|
|
x |
BIOL 438 |
Quang hợp thực vật |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
BIOL 440 |
Dinh dưỡng trẻ em |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
BIOL 441 |
Phương pháp NCKH Sư phạm ứng dụng |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |
BIOL 447 |
Cơ sở sinh thái học ứng dụng |
8 |
2 |
0 |
|
|
x |