Điểm chuẩn Tuyển sinh ĐH-CĐ vào ĐHSP Hà Nội năm 2011
Mọi thông tin xin liên hệ số điện thoại 04-37547823 máy lẻ 217 hoặc email thuyphamthanh@hnue.edu.vn
ĐIỂM CHUẨN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM 2011
(Đối với khu vực 3)
Điểm chênh lệch giữa: Các khu vực: 0,5 điểm; Các đối tượng: 1 điểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Xét tuyển NV2
|
Ghi chú
|
Điểm
|
SL
|
1
|
101
|
SP Toán học
|
A
|
20
|
|
|
|
2
|
102
|
SP Tin học
|
A
|
15
|
15
|
11
|
|
3
|
103
|
SP Vật lý
|
A
|
19
|
|
|
|
4
|
104
|
SP Kỹ thuật Công nghiệp
|
A
|
15
|
15
|
47
|
|
5
|
105
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
15
|
15
|
61
|
|
6
|
111
|
Toán học
|
A
|
17
|
17
|
31
|
|
7
|
201
|
SP Hoá học
|
A
|
19.5
|
|
|
|
8
|
301
|
SP Sinh học
|
B
|
20
|
|
|
|
9
|
302
|
Sinh học
|
A
|
16
|
|
|
|
|
|
|
B
|
16
|
|
|
|
10
|
601
|
SP Ngữ văn
|
C
|
20
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
17
|
|
|
|
11
|
602
|
SP Lịch Sử
|
C
|
19.5
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
17
|
|
|
|
12
|
603
|
SP Địa lý
|
A
|
15
|
|
|
|
|
|
|
C
|
19
|
|
|
|
13
|
604
|
Tâm lí Giáo dục
|
A
|
15
|
|
|
|
|
|
|
B
|
15
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
|
14
|
605
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
15.5
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
15.5
|
|
|
|
15
|
606
|
Việt Nam học
|
C
|
15
|
|
|
|
|
|
|
D1
|
15.5
|
|
|
|
16
|
609
|
Công tác xã hội
|
C
|
15.5
|
15.5
|
12
|
|
17
|
610
|
GD Chính trị - GD Quốc phòng
|
C
|
15
|
15
|
40
|
|
18
|
611
|
Văn học
|
C
|
17
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
17
|
|
|
|
19
|
613
|
Giáo dục công dân
|
C
|
15
|
15
|
31
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
|
20
|
614
|
Tâm lí học
|
A
|
16
|
|
|
|
|
|
|
B
|
16
|
|
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
16
|
|
|
|
21
|
701
|
SP Tiếng Anh
|
D1
|
25
|
|
|
|
22
|
703
|
SP Tiếng Pháp
|
D1
|
20
|
20
|
13
|
|
|
|
|
D3
|
20
|
|
|
|
23
|
801
|
SP Âm nhạc
|
N
|
20
|
|
|
|
24
|
802
|
SP Mỹ Thuật
|
H
|
22.5
|
|
|
|
25
|
901
|
SP Thể dục thể thao
|
T
|
25
|
|
|
|
26
|
903
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
18
|
|
|
|
27
|
904
|
Giáo dục Tiểu học
|
D1,2,3
|
18.5
|
|
|
|
28
|
905
|
Giáo dục Đặc biệt
|
C
|
15
|
|
|
|
|
|
|
D1
|
15
|
|
|
|
29
|
906
|
Quản lí Giáo dục
|
A
|
15
|
|
|
|
|
|
|
C
|
15
|
|
|
|
|
|
|
D1
|
15
|
|
|
|
30
|
907
|
SP Triết học
|
C
|
15
|
15
|
14
|
|
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
|
31
|
C65
|
Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học
|
A
|
|
Sàn CĐ
|
30
|
|
|
|
|
B
|
|
Sàn CĐ
|
30
|
|
Ghi chú:
+ Các ngành SP Tiếng Anh, SP Tiếng Pháp: môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
+ Ngành SP TDTT: môn Năng khiếu tính hệ số 2
+ Ngành SP Âm nhạc: môn NK nhạc tính hệ số 2; Ngành SP Mỹ thuật: môn Hình hoạ tính hệ số 2
(Theo qui định trong "Những điều cần biết về tuyển sinh đại học và cao đẳng năm 2011")
|