THỐNG KÊ TÀI SẢN HIỆN KHOA ĐANG QUẢN LÝ
KHOA HÓA HỌC Ngày thống kê: 29/10/2011
| TT | Tên tài sản, Model, Số Seri | Nước SX | Năm đưa vào sử dụng | SL | Tình trạng | Địa điểm (tại phòng nào) | Đề xuất | 
| BỘ MÔN VÔ CƠ: 3 PTN nghiên cứu + 2 PTNSV NC1(T2-A4): Phức chất; NC2(T1-A4, ngoài): Vật liệu; NC3(T1-A4, trong): Đất hiếm | |||||||
| 1. | Tủ sấy Binder | Đức | 2001 | 01 | Tốt | PNC 2 - tầng 1 | 
 | 
| 2. | Lò nung | 
 | 
 | 01 | Hỏng | PNC 2 - tầng 1 | Thanh lí | 
| 3. | Bình đun cách thủy Memmert | Đức | 
 | 01 | Hỏng | PNC 2 - tầng 1 | Thanh lí | 
| 4. | Hệ thống chiết liên tục 30 bậc | Việt nam | 2007 | 01 | Tốt | PNC 3 - tầng 1 | 
 | 
| 5. | Bình đun cách thủy Memmert | Đức | 
 | 01 | Hỏng | PTNC 1 - tầng 2 | Thanh lí | 
| 6. | Lò nung Naberthern (loại 30-30000C) | Đức | 
 | 01 | Tốt | PTN 1 - tầng 2 | 
 | 
| 7. | Lò nung Naberthern | Đức | 
 | 01 | Hỏng | PTN 1 - tầng 2 | Thanh lí | 
| 8. | Tủ sấy Memmert | Đức | 
 | 01 | Tốt | PNC 1 - tầng 2 | 
 | 
| 9. | Cân phân tích Sartorius | Đức | 1995 | 02 | Tốt | Phòng máy | 
 | 
| 10. | Máy pH Schott | Đức | 2011 | 01 | Tốt | Phòng máy | 
 | 
| 11. | Máy đo pH Sension 3 | Mỹ | 2005 | 01 | Hỏng | Phòng máy | Sửa chữa | 
| 12. | Máy đo độ dẫn điện Sension 7 | Mỹ | 2005 | 01 | Tốt | Phòng máy | 
 | 
| 13. | Máy đo quang Jenway | Anh | 
 | 01 | Hỏng | Phòng máy | Thanh lí | 
| 14. | Máy pH Metrohn | Thụy Sĩ | 
 | 02 | Hỏng + cháy | Phòng máy | Thanh lí | 
| 15. | Máy li tâm | Đức | 2008 | 01 | Tốt | Phòng máy | 
 | 
| 16. | Máy pH TOA | 
 | 
 | 01 | Hỏng | Phòng máy | Thanh lí | 
| 17. | Máy đo hiệu điện thế GW | 
 | 
 | 02 | Hỏng | Phòng máy | Thanh lí | 
| 18. | Tủ sấy chân không SPT 200 | 
 | 
 | 01 | Hỏng | Phòng máy | Thanh lí | 
| 19. | Máy điều hòa nhiệt độ | Nhật | 
 | 01 | Hỏng | Phòng máy | Sửa chữa | 
| 20. | Máy cất nước 1 lần | Anh | 
 | 01 | Vỡ bình đun | 
 | Thanh lí | 
| 21. | Máy đo độ dẫn TOA CM-20S | Nhật | 
 | 01 | Hỏng | Phòng máy | 
 | 
| 22. | Máy đo độ dẫn Jenway 4310 | Anh | 
 | 01 | 40% | Phòng máy | 
 | 
| 23. | Bể điều nhiệt Memmert | Đức | 
 | 04 | 40% | Phòng máy | 
 | 
| 24. | Bể điều nhiệt HAKKE | Đức | 
 | 02 | 40% | Phòng máy | 
 | 
| 25. | Tủ sấy Memert 108L; UNB500 Serial: C511-1362 | Đức | 30/12/2011 | 01 | 100% | PNC3-Tầng 1 | 
 | 
| 26. | Cân kĩ thuật JY502 Serial: 17088; 17077 | TQ | 30/12/2011 | 02 | 100% | Phòng máy | 
 | 
| 27. | Cân phân tích PA214 Serial: …30307 | TQ | 30/12/2011 | 01 | 100% | Phòng máy | 
 | 
| 28. | Kính hiển vi MC-1180 (độ phóng đại 1600 lần) kết nối vi tính + phần mềm + camera Serial: | TQ | 30/12/2011 | 01 | 100% | Phòng máy | 
 | 
| 29. | Máy cất nước 1 lần WSB/4 + các phụ kiện Serial: 1679A; 1681A | Anh | 30/12/2011 | 02 | 100% | Phòng máy + hành lang tầng 2 | 
 | 
| BỘ MÔN HỮU CƠ: 8 PTN nghiên cứu + 1 PTNSV; Dự án 2011 (7 tỷ) do Cty Việt Nhật cung cấp. 203bA3(T.Quang); 203cA3(T.Lương); 202A3(T.Chung); 201A3(T.Hiển); 105A3(T.Chung); 105A2(T.Điển); 109A2(T.Đạt); 107A3(T.Đĩnh) | |||||||
| 30. | Máy cô quay chân không Heidolph + bơm | Đức | 2011 (Dự án) Thiếu bộ phận điều áp + dây chân không | 04 | Tốt | 105A2, 203cA3, 201A3, 203bA3 | Không | 
| 31. | Máy cất quay IKA | Đức | Hỏng điều khiển nhiệt độ của bể cách thủy đi kèm | 01 | 
 | 203cA3 | Sửa | 
| 32. | Máy đông cô chân không Labconco + bơm | Mĩ | 2011 (Dự án) | 01 | Tốt | 203cA3 | Không | 
| 33. | Bếp từ gia nhiệt | Đức | 2011 (Dự án) Loại to quá không hiệu quả | 04 | Tốt | 105A2, 201A3, 105A3, 109A2 | Không | 
| 34. | HPLC Jasco/ PU2080 + Máy tính + máy in | Nhật | 2011 (Dự án) | 01 | Tốt | 203bA3 | Không | 
| 35. | Phổ Tổng trở Zahner + Máy tính | Đức | 2011 (Dự án) | 01 | Tốt | 202A3 | Không | 
| 36. | Thiết bị phản ứng cao áp PARR 4848 | Mỹ | 2011 (Dự án) | 01 | Tốt | 203cA3 | Không | 
| 37. | Quạt treo tường | Việt Nam | 2004 | 05 | Tốt | 105A2, 101A3, 201A3 | Không | 
| 38. | Tủ sấy dụng cụ Memmert | Đức | 2008 Hỏng núm điều khiển nhiệt độ | 01 | 
 | 203cA3 | Vẫn sử dụng tốt | 
| 39. | Tủ sấy chân không Memmert | Đức | 2011 (Dự án) Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 5.0 | 01 | 
 | 203cA3 | Bổ sung bộ phận bảo vệ bơm | 
| 40. | Tủ sấy dụng cụ | TQ | ? | 02 | Đã hỏng | Hành lang tầng 1 A3 | Thanh lý | 
| 41. | Bơm chân không Vacubrand | CHLB Đức | 2011 (Dự án) Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 2.5; 5.0 và dây chân không loại Silicon | 02 | 
 | 201A3, 203bA3 | Thiếu bộ phận bảo vệ bơm | 
| 42. | Máy đo nhiệt độ nóng chảy Galenkamp | Đức | 2000 Hỏng bộ phận điều chỉnh tốc độ gia nhiệt. | 01 | 
 | 204A3 | Sửa chữa bộ phận gia nhiệt | 
| 43. | Tủ hốt | Indonesia | 2011 | 02 | Tốt | 201A3, PTNSV(204A3) | Không | 
| 44. | Đèn UV | Mỹ | 2011 (Dự án) | 02 | Tốt | 203bA3, 105A2 | Không | 
| 45. | Cân điện tử | Thụy sĩ | 2011 (Dự án) | 04 | Tốt | 201A3, 105A2, 105A3, 109A2 | Không | 
| 46. | Cân kĩ thuật Kern EG220-3NM | Đức | 
 | 01 | Tốt | 204A3 | 
 | 
| 47. | Cân kĩ thuật ADAM | 
 | 
 | 01 | 
 | 107A3 | 
 | 
| 48. | Tủ sấy chân không Galenkamp | Đức | 2000 | 01 | Tốt | 201A3 | Không | 
| 49. | Tủ lạnh TOSHIBA 120L | Nhật | 
 | 02 | Tốt | 201A3, 203bA3 | 
 | 
| 50. | Máy hút ẩm ED16B | Thái lan | 
 | 02 | 
 | 202A3, 203bA3 | 
 | 
| 51. | Máy chiếu PANASONIC + màn | Nhật | 2011 | 02 | 
 | 202A3, 203aA3 | 
 | 
| 52. | Tủ đá SANYO | Nhật | 
 | 01 | 
 | 203cA3 | 
 | 
| 53. | Máy sắc kí nhanh Combiflat | Đức | 
 | 01 | Hỏng | 203cA3 | Thanh lí | 
| 54. | Máy bơm chân không | 
 | 
 | 02 | Hỏng | 203cA3 | Thanh lí | 
| 55. | Điều hòa FUJISHU | Nhật | 
 | 02 | 
 | 202A3, 203aA3 | 
 | 
| 56. | Máy cất nước một lần AUTO STILL | Anh | 
 | 01 | 
 | PTNSV(204A3) | 
 | 
| 57. | Máy khuấy đũa IKA | Đức | 
 | 02 | 
 | 105A3 | 
 | 
| 58. | Máy khuấy đũa VELP | Italy | 
 | 01 | 
 | 106A3 | 
 | 
| 59. | Máy chiết siêu âm (SONICLEAN) | Hàn Quốc | 
 | 01 | 
 | 105A2 | 
 | 
| 60. | Tủ hút khí độc | Việt Nam | 
 | 01 | Hỏng | 203cA3 | Thanh lí | 
| 61. | Máy khuấy từ gia nhiệt 3 tâm IKA | Italy | 
 | 01 | 
 | 106A3 | 
 | 
| 62. | Máy khuấy từ gia nhiệt 1 tâm IKA | Italy | 
 | 01 | 
 | 106A3 | 
 | 
| 63. | Máy khuấy từ gia nhiệt IKA | Italy | Thiếu đầu dò nhiệt độ | 02 | 
 | 201A3, 109A2 | Mua bổ sung | 
| BỘ MÔN HÓA LÝ: 7 phòng thí nghiệm nghiên cứu + 1 PTN SV | |||||||
| 64. | Hệ thống bơm chân không cao. Model: STP1. Seri: 092849 Hãng sản xuất: ILMVAC | Đức | 2009 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Mua thêm đồng hồ đo chân không | 
| 65. | Máy li tâm lạnh. Model: Hicen21C. Seri: 092912110 100. Hãng sản xuất: Herolab | Đức | 2009 | 01 | Bị lỗi bộ phận điều khiển tốc độ | PTN Hóa lí | Tự xử lý | 
| 66. | Hệ máy đo điện hóa đa năng. + máy tính, máy in Model: AUTOLAB/PGSTAT. Seri: AUT83891. Hãng sản xuất: AUTOLAB | Hà Lan | 2009 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 67. | Lò nung thí nghiệm Model: RT50-250/11. Seri: 208224. Hãng sản xuất: Nabertherm | Đức | 2009 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 68. | Máy cất nước 2 lần. Model: WSC-044. Seri: FI-J060017. Hãng sản xuất: Fishteem | Anh | 2009 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 69. | Hệ thống sắc ký khí Trace GC Ultra chuyên dụng cho phân tích khí. Model: Trace GC Ultra (K8880471). Seri: 20096230. 9Hãng sản xuất: Thermo scientific. | Ý | 2009 4 chai / năm (khí He) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 70. | Máy khuấy từ nhiều tâm (6 tâm) Model: SMHS-6. Seri: 0400504099T001. Hãng sản xuất: Daihan Sientific. | Hàn Quốc | 2009 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 71. | Máy đo độ pH. Model: CP-501. Seri: 0783/09 Hãng sản xuất: Elmetron | Ba Lan | 2009 (pH chuẩn 4; 7; 10) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua dung dịch chuẩn | 
| 72. | Bộ Autochem + máy tính, máy in + các bình khí Model: Autochem II 2920. Seri: 471. Hãng sản xuất: Micromeritics | Mỹ | 2010 (đề nghị BS: bộ MS, bộ hóa hơi, ống mẫu, khí He, nitơ lỏng và các khí khác: 8 loại x 2 chai/năm) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 73. | Tủ hút khí độc Model: EFH-5A1. Seri: 2010-46085 Hãng sản xuất: ESCO | Indonesia | 2010 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 74. | Máy quang phổ UV-VIS Model : LIUV-310S. Seri : L10J2802. Hãng sản xuất: Lambda | Australia | 2010 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 75. | Tủ sấy Model: UFE 500. Seri : G510.0295 Hãng sản xuất : Memmert. | Đức | 2010 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 76. | Hệ thống máy nén khí không dầu Model: JUN-AIR OF322-4B. Seri: 706514 Hãng sản xuất: JUN-AIR | Đạn Mạch | 2010 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 77. | Máy điều chế hydro tinh khiết. Model: 20H Seri: 10DHG0064. Hãng sản xuất: Domnick Hunter | Anh | 2010 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 78. | Máy sắc ký khí + cột cồn Model: GC2010. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu. | Nhật | 2007 (đề nghị BS cột HC, cơ Clo; khí He, N2 và các cột) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 79. | Máy phân tích nhiệt + máy tính, máy in Model: DTG-60H. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu. | Nhật | 2007 (Thay thế Detector; PAL platin, PAL nhôm) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 80. | Máy phân tích nhiệt vi sai. Model: DSC – 60 Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu. | Nhật | 2007 (Thay buồng đo mẫu, mua thêm bộ điều khiển, đường ống dẫn khí). | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 81. | Máy đo phỏ hồng ngoại + máy tính, máy in Model: IRprestige 21. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu | Nhật | 2007 (Mua thay bộ chia tia; KBr viên của Merck) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 82. | Máy nghiền bi Model: Pulverisette Seri: 07.4000/00830. Hãng sản xuất: Fritsch | Đức | 2007 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 83. | Tủ ấm BOD Model: 205-2 Seri: 12022705 Hãng sản xuất: Hach | Mỹ | 2007 | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | 
 | 
| 84. | Máy đo BET + máy tính, máy in Model: Tri Start 3000 Seri: 12022705 Hãng sản xuất: Micromeritics | Mỹ | 2007 (Thay bơm chân không, dầu CK, BS thêm các ống đo mẫu, BS khí He, N2) | 01 | Hoạt động bình thường | PTN Hóa lí | Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy. | 
| 85. | Máy chỉnh lưu series number: 3500 000.68227; 070000.07651 | Đức | 2001 | 2 | Bình thường | TN sinh viên | 
 | 
| 86. | Máy đo pH, đo E Series number: 4797 000 13235 | Đức | 2001 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 87. | Cân phân tích Model: PB121S Series number: 12406 856 | Đức | 2001 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 88. | Máy điều nhiệt Series number: Y14036 | Đức | 2001 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 89. | Máy điều nhiệt Series number: 800660 30431 | Đức | 2001 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 90. | Máy cất nước 1 lần: Model: W4000 Series number: 14659 | Anh | 2003 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 91. | Tủ sấy Memmert Series number: B401 1602 | Đức | 2005 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 92. | Tủ sấy chân không Model: 0068 Series number: 8538 | TQ | 2005 | 2 | Hỏng ống dẫn không khí | Phòng Nghiên cứu | Thanh lý | 
| 93. | Máy khuấy từ IKA | Đức | 2001, 2003, 2011 | 4 | Bình thường | Phòng TN sinh viên, phòng NC | 
 | 
| 94. | Máy xác định nhiệt độ Series number: 0201000.77596 | Đức | 2001 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 95. | Ổn áp LIOA 30KVA – DR | VN | 
 | 1 | Bình thường | Phòng TN sinh viên | 
 | 
| 96. | Ổn áp LIOA 15KVA - 15.000 DR | VN | 
 | 3 | Bình thường | PTN Hóa Lý | 
 | 
| 97. | Ổn áp STANDA | 
 | 
 | 1 | Bình thường | PTN Hóa Lý | 
 | 
| 98. | Ổn áp LIOA NL30000 | VN | 
 | 1 | Bình thường | PTN Hóa Lý | 
 | 
| 99. | Điều hòa nhiệt độ ở các phòng máy | 
 | 
 | 6 | Bình thường | 
 | 
 | 
| 100. | Điều hòa ở phòng họp bộ môn | 
 | 
 | 1 | Bình thường | 
 | 
 | 
| 101. | Điều hòa ở phòng Thầy Phú | 
 | 
 | 1 | Bình thường | PTN Hóa lý bề mặt | 
 | 
| BỘ MÔN HÓA PHÂN TÍCH: 5 PTNNC + 1 PTNSV | |||||||
| 102. | Máy phổ UV-Vis Jasco v-530 + Máy tính Elead (hãng FPT) màn hình AC 511 + Máy in hp Laserjet-1150 | Nhật | CTrình-2005 | 1 | Không chạy | Hoa phân tích chung | Sửa | 
| 103. | Cực phổ đa năng VA 757 + Máy tính IBM-Mỹ) + màn hình IBM + Máy in hp Laserjet-6L | T.Sĩ | 2000 (Mua BS điện cực Ag/AgCl) | 1 | Chạy không ổn định | Hoa phân tích chung | Sửa | 
| 104. | Cực phổ đa năng VA 797 + Máy tính Intel pentium4-Mỹ màn hình Samsung + Máy in hp Laserjet- 1020 | T.Sĩ | CTrình (Mua BS điện cực Ag/AgCl) | 1 | Chạy không ổn định | Hoa phân tích chung | Bảo dưỡng | 
| 105. | Máy tính HP ASP-Mỹ màn hình Samsung | Mỹ-Hàn | 2003 | 1 | Hỏng | P. chuyên đề (họp) | Thanh lý | 
| 106. | Máy tính Compaq N07934CNS2 0634 petum2, màn hình Compaq | Đài Loan | 1999 | 1 | Hỏng | Hoa phân tích chung | Thanh lý | 
| 107. | 
 | VN | 
 | 1 | 40% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 108. | Máy in hp Laserjet-1150 | 
 | 
 | 1 | Hỏng | P. chuyên đề (họp) | Thanh lý | 
| 109. | Máy in hp Laserjet-1100 | 
 | 
 | 1 | Hỏng | Hoa phân tích chung | Thanh lý | 
| 110. | Máy phổ UV-Vis 160A Spectrophotometr | Nhật | 1999 | 1 | Không in được kết quả | Hoa phân tích chung | Sửa | 
| 111. | Máy Trắc quang Genesys20 (đo điểm) | Mỹ | 2002 | 2 | 70% | PTLH (cân) | 
 | 
| 112. | Máy Trắc quang Genesys10 (đo điểm) | Mỹ | 2002 | 2 | 70% | PTLH (cân) | 
 | 
| 113. | Máy Trắc quang Jenway 6300 (đo điểm) | Anh | 1999 | 2 | Lệch bước sóng | PTLH (cân) | Sửa | 
| 114. | Máy Trắc quang SPECTRO-SC Laro (đo điểm) Serial: 001742; 001743 | Mỹ | (Thuộc chương trình của TT PT Môi trường) | 2 | Chưa sử dụng; Chưa có cuvet | PTLH (cân) | 
 | 
| 115. | Máy pH-Meter HM 5S-TOA-Cơ | Nhật | 1996 Mua BS điện cực: 2 cái | 1 | 40% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 116. | Máy pH-Meter HM 16S-TOA-Hiện số | Nhật | 1996 Mua BS điện cực: 2 cái | 1 | 40% | PTLH (cân) | 
 | 
| 117. | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 118. | Máy cất nước 2 lần-Hamicton | Anh | 1999 Vỡ một bình thủy tinh | 1 | 40% | P. chuyên đề 2 | Sửa | 
| 119. | Máy cất nước 1 lần-Hamicton | Anh | 1999 | 1 | 40% | Trươc p.định tính | 
 | 
| 120. | Cân Phân tích hiện số-Sartarius | Đức | 1999 | 1 | 60% | p. PTLH (cân) | 
 | 
| 121. | Cân Phân tích hiện số-Sartarius BP121S | Đức | 1999 | 1 | 90% | Kho - chuyên đề (họp) | 
 | 
| 122. | Cân Phân tích hiện số-Axis AGNZ 200C | Balan | 2011 | 1 | 100% | PTLH (cân) | 
 | 
| 123. | Cân phân tích điện Owalaber 3881 | Đức | 1968 | 1 | Hỏng | Kho -chuyên đề (họp) | Thanh lý | 
| 124. | Cân phân tích điện Owalaber 2201 | Đức | 1969 | 1 | Hỏng | Kho -chuyên đề (họp) | Thanh lý | 
| 125. | Cân phân tích điện WA35 | Balan | 1977 | 1 | Hỏng | Kho -chuyên đề (họp) | Thanh lý | 
| 126. | Cân phân tích cơ Owalaber 7069 | Đức | 1969 | 1 | Hỏng | Kho – c.đề (họp) | Thanh lý | 
| 127. | Máy điện phân (cũ) 2 ổ (Bộ đ/c Pt Bình giữ) | Hung | 1957 | 1 | 30% | Chuyên đề 1 | 
 | 
| 128. | Máy li tâm-EBA-8S | Đức | 1996 | 1 | 60% | p.định tính - đ.lượng | 
 | 
| 129. | Máy li tâm-EBA-8S | Đức | 1996 | 1 | Hỏng | PTLH (cân) | Thanh lý | 
| 130. | Máy li tâm-EBA-8S | Đức | 2009 | 1 | Mượn Khoa | p.định tính đ.lượng | 
 | 
| 131. | Máy khuấy từ-Jenway 1000 có điều chỉnh nhiệt độ | Anh | 2005 | 1 | 60% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 132. | Máy khuấy từ-Jenway | Anh | 1980 | 1 | 50% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 133. | Máy khuấy từ STIRRẺ N0 3087 | Hung | 
 | 1 | 30% | Kho -chuyên đề (họp) | 
 | 
| 134. | Tủ sấy chân không o có bơm Gallenkamp | Đức | 1999 | 1 | 70% | Kho -chuyên đề (họp) | 
 | 
| 135. | Tủ sấy chân không IP20, Serial: 51014550 + bơm Đức Heralas, Serial: F607090/0101F) | Đức | 1999 | 1 | 70% | PTLH (cân) | 
 | 
| 136. | Tủ hốt VNam | VN | 1999 | 1 | Hỏng | P. chuyên đề 2 | Thanh lý | 
| 137. | Tủ hốt VNam | VN | 1999 | 1 | Hỏng | P. chuyên đề 2 | Thanh lý | 
| 138. | Tủ lạnh-National | Nhật | 2008 | 1 | 90% | P. chuyên đề (họp) | 
 | 
| 139. | Ổn áp Lioa 2000 W | VN | 1999 | 1 | 60% | PTLH (cân) | 
 | 
| 140. | Ổn áp Lioa Model NL 5000 W | VN | 2003 | 1 | Kẹt không nhảy | Hoa phân tích chung | Sửa | 
| 141. | Máy hút ẩm-National | Nhật | 1999 | 1 | 50% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 142. | Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE | Đức | 2000 | 1 | 50% | PTLH (cân) | 
 | 
| 143. | Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE | Đức | 2000 | 1 | 50% | PTLH (cân) | 
 | 
| 144. | Máy lắc có điều nhiệt Shell-Lab Serial: 0100699 | 
 | 2004 | 1 | 
 | P. chuyên đề 2 | 
 | 
| 145. | Máy lưu điện UPS | Đức | Ch.Trình 2005 | 
 | Không lưu điện | p. Máy-Khoa | Sửa | 
| 146. | Điều hòa nhiệt độ LG | 
 | 
 | 1 | 
 | P. chuyên đề (họp) | 
 | 
| 147. | TIVI JVC + đầu đĩa | 
 | 
 | 1 | 
 | P. chuyên đề (họp) | 
 | 
| 148. | Điều hòa nhiệt độ LG | 
 | 
 | 1 | 
 | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 149. | Ổn áp Stavol – SVC2000N | Nhật | Hàng viện trợ | 1 | 40% | Hoa phân tích chung | 
 | 
| 150. | Tủ sấy thường Memmert UM400 Serial: B4981449 | Đức | 
 | 1 | 
 | PTLH | 
 | 
| 151. | Tủ sấy thường Serial: 70138 | TQ | 
 | 1 | 
 | PTLH | 
 | 
| 152. | Ly tâm lạnh | 
 | Của TT PT Môi trường (Còn trong hộp, chưa dùng) | 1 | 
 | PTLH | 
 | 
| 153. | Máy pH 744 | 
 | 
 | 2 | Lỗi màn hình | PTLH | Thanh lý | 
| 154. | Máy pH Precia | 
 | Của TT PT Môi trường | 2 | 
 | PTLH | 
 | 
| 155. | Phá mẫu bằng lò vi sóng Aurora | Đức | Mua BS ốngđựng mẫu và HDSD | 1 | 
 | PTLH | 
 | 
| 156. | Máy điện phân Hoffman Phywe | Đức | Thiếu bộ tinh chỉnh dòng | 1 | 
 | P. Máy khoa | 
 | 
| 157. | Hệ thống hấp thụ nguyên tử AA6300 | Đức | Của TT PT Môi trường | 1 | Hỏng đèn D2, hệ thống tủ hút khí hỏng | P. Máy khoa | Sửa | 
| 158. | Thiết bị đo khí đa năng, LTX310 (Multi-Gas Monitor) 18102129-2111, USA | Mỹ | 2001 | 1 | Các Sensor đã hỏng | Phòng TN phân tích môi trường | Thanh lý | 
| 159. | Bộ dụng cụ lấy mẫu khí (Thiết bị cảm biến khí thải) và các ống khí chuẩn. 
 | Đức | 2000 | 1 | Bình thường | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 160. | Máy đo oxi hoà tan, WTW oxi 340/set Best – Nr 200233. | Đức | 2000 | 
 | Hỏng | Phòng TN phân tích môi trường | Thanh lý | 
| 161. | Thiết bị phản ứng COD, HACH ( COD Reactor), P/N 45600 -02, 115/230V 2,4/1,2A, 25 lỗ | Mỹ | 2000 Đã chuyển sang Hóa Lý (đ/c Khu nhận) | 1 | Chưa KT HL | (đ/c Bảy báo cáo) | 
 | 
| 162. | Máy so màu cầm tay), PF – 11, (Photometer PF – 11), 15282, 5 ¸ 6V, DC, 2 ống so màu | Đức | 2000 | 1 | Hỏng | Phòng TN phân tích môi trường | Thanh lý | 
| 163. | Máy UV-vis UNICAM (Helios-a) NC: 9423 UVA 1002E, No: UVA 084624 (8 cuvet thạch anh, 5 cuvet thủy tinh) No: UVA 084624, 100 ¸ 240V, 180VA, 50/60Hz | Anh | 2001 | 1 | Lỗi phần mềm không TEST được; đã thay đèn VIS. | Phòng TN phân tích môi trường | Sửa | 
| 164. | Máy đo điểm UV-vis, Spectro photometer 23R. Serial No 23R – 004216; Labomed | Mỹ | 2001 | 1 | Hỏng | Phòng CN điện hóa | Sửa | 
| 165. | Máy tính IBM | TQ | 2004 | 
 | Hỏng | Phòng TN phân tích môi trường | Thanh lý | 
| 166. | Tủ lạnh sâu CANDY, COMBI 2C, CFB37/13, to = - 24oC ; 350 lit | Thụy sĩ | 2001 | 1 | Tốt | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 167. | Máy pH cầm tay ORION, Model 250A, S/N: 011838, Model 250A, S/N: 011838 | Mỹ | 2000 | 1 | Hết dung dịch bảo vệ điện cực, dd chuẩn | Phòng TN phân tích môi trường | Mua dd chuẩn, BM quản lý đ.cực | 
| 168. | Máy pH để bàn MP2220 Mettler Toledo | Thụy sĩ | 2000 | 1 | Hỏng đ.cực, hỏng màn hiển thị | Phòng TN phân tích môi trường | Thanh lý | 
| 169. | Máy pH để bàn HACH, SENION 3 | Mỹ | 2004 | 1 | Không ổn định | Phòng TN phân tích môi trường | Mua BS dd chuẩn 4,7,10 | 
| 170. | Cân Kĩ thuật, KERN 440 – 47 S/N: 57120880090, Max 1200g ; d = 0,1g, 9V, AC | Đức | 2004 | 1 | Bình thường | Phòng TNSV | 
 | 
| 171. | Cân phân tích KERN & Soln GmbH, Type: ABS 220-4, No WB 0310191, 220g; 0,1mg | Đức | 2002 | 1 | Tốt | Phòng CN Điện hóa | 
 | 
| 172. | Tủ phản ứng BOD, VELP; (Sensor Systerm 6), 3,0 ¸50oC | Mỹ | 2004 | 1 | Tốt | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 173. | Tủ sấy YAMATO, DX – 400 | Đức | 1999 | 1 | Tốt | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 174. | Tủ sấy Memmert, UM 400, DIN 12880–KI : 3.1, 230V, 6,1A; 50/60Hz; 1400W | Đức | 1999 | 1 | Tốt | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 175. | Bộ nguồn một chiều, Model: PAD 16 – 100L. Japan, 0 ¸16V; 0 ¸100A Gồm 2 phần | Nhật | 1999 | 1 | Bình thường | Phòng TN phân tích môi trường | 
 | 
| 176. | Máy cất nước hai lần A4D Serial: 92/7/3/84; 220V/240V, 50Hz; 6KW | Anh | 1999 | 1 | Rơle không ổn định | Phòng CN Điện hóa | 
 | 
| 177. | Máy cất nước một lần | Anh | 1999 | 1 | Hỏng | Hành lang tầng 3 | Thanh lý | 
| 178. | Máy pH TOA HM-25R | Nhật | 2010 | 1 | Tốt | Phòng CN Điện hóa | 
 | 
| 179. | Máy in Laser | TQ | 2003 | 1 | Hỏng | Phòng TN PT Môi trường | Thanh lý | 
| 180. | Thiết bị COD; Model: ECO SN: 186375; F10100126; 230V, 50-60Hz; Fuse: T3 15A/250V | Châu Âu | 2011 | 1 | Tốt | Phòng TN PT Môi trường | 
 | 
| 181. | Ổn áp LIOA NL3000N; 15A | VN | 
 | 2 | 
 | Phòng họp | 
 | 
| 182. | Máy tính + Loa | TQ | 
 | 1 | Hỏng | Phòng họp | Thanh lý | 
| 183. | pH cầm tay Schott + 2 lọ pH = 4, 7 và dd KCl 3M bảo vệ điện cực SN: 09291356 | Mỹ | T9/2011 | 1 | 100% | Phòng TN PT Môi trường | 
 | 
| 184. | Điều hòa nhiệt độ | Nhật | 
 | 1 | Đang hỏng | Phòng họp | Ô. Đức sửa chưa xong | 
| BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY: | |||||||
| 185. | Tivi Parasonic | Trung Quốc | 1999 | 01 | Tốt | Phòng bộ môn | 
 | 
| 186. | Camera M9000 | Nhật | 1999 | 01 | Pin hỏng, hỏng bộ nạp, băng hay kẹt | Phòng bộ môn | Thay pin, mua mới bộ nạp, mua chân quay mới | 
| 187. | Máy ảnh Ricoh | Nhật | 1999 | 01 | Màn chụp lỗi, Ít sử dụng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí | 
| 188. | Điều hoà | Hàn Quốc | 2000 | 01 | Tốt | Bộ môn CNMT | Chuyển lại cho bộ môn CNMT | 
| 189. | Mic có dây | Mỹ | 1999 | 02 | Tốt | Phòng bộ môn | 
 | 
| 190. | Máy chiếu overhead | Nhật | 1999 | 01 | Cháy bóng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí | 
| 191. | Videocatset Sony | Malaysia | 1999 | 01 | Tốt, Ít sử dụng | Phòng họp khoa | Chuyển cho phòng họp khoa | 
| 192. | Máy chiếu hình (phim âm bản) | Đức | 1999 | 01 | Tốt, Ít sử dụng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí hoặc chuyển cho khoa khác | 
| 193. | Máy chiếu hình (phim âm bản) | Đức | 1982 | 01 | Tốt, Ít sử dụng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác | 
| 194. | Biến thê 5KW | VN | 1999 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | Trả khoa | 
| 195. | Biến thê 1KW | VN | 2001 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | 
 | 
| 196. | Biến thê một chiều | Đức | 1977 | 02 | Hỏng | Phòng thí nghiệm | Thanh lí | 
| 197. | Biến thê vô cấp 5A | VN | 2006 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | 
 | 
| 198. | Bàn phối âm | Nhật | 1992 | 01 | Tốt, Ít sử dụng | Phòng nghe nhìn | Xin thanh lí hoặc chuyển cho khoa | 
| 199. | Micro không dây | Nhật | 1992 | 02 | Hỏng | Phòng nghe nhìn | xin thanh lí | 
| 200. | Máy chiếu overhead | Mỹ | 1992 | 01 | Cháy bóng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí | 
| 201. | Videocatset JVC | Nhật | 1992 | 01 | Tốt, Ít sử dụng | Phòng nghe nhìn | Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác | 
| 202. | Bộ Máy tính IBM | Mỹ | 2001 | 01 | Hỏng | Phòng bộ môn | Thanh lí | 
| 203. | Máy in HP Laze 1200 | Mỹ | 2001 | 01 | Hỏng | Phòng bộ môn | Thanh lí | 
| 204. | Máy cất nước merit | Anh | 2000 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | Bảo dưỡng | 
| 205. | Tủ sấy | Nhật | 2000 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | Bảo dưỡng | 
| 206. | Tủ hốt | VN | 2005 | 03 | Hỏng cửa, cháy bóng điện | Phòng thí nghiệm | Bảo dưỡng | 
| 207. | Quạt điện cơ (Cây) | VN | 1999 | 02 | hỏng | Phòng thí nghiệm | Xin thanh lí | 
| 208. | Quạt trần | VN | 1998 | 05 | Kém | Phòng thí nghiệm | Bảo dưỡng | 
| 209. | Quạt điện cơ 91 | VN | 1992 | 02 | Hỏng | Phòng thí nghiệm | Xin thanh lí | 
| 210. | Tủ lạnh Hitachi | Nhật | 1996 | 01 | Tốt | Phòng bộ môn | 
 | 
| 211. | Máy khuấy từ | TQ | 2002 | 01 | Tốt | Phòng thí nghiệm | 
 | 
| 212. | Cân phân tích cơ | TQ | 1974 | 01 | ít sử dụng | Phòng thí nghiệm | xin thanh lí | 
| 213. | Máy đo pH | Nhật | 1996 | 01 | Hỏng | Phòng thí nghiệm | Xin thanh lí | 
| 214. | Đồng hồ bấm giây | TQ | 1987 | 02 | Hỏng | Phòng thí nghiệm | Xin thanh lí | 
| 215. | Bộ thiết bị thí nghiệm | Tiệp | 
 | 01 | Hỏng, vỡ | Phòng thí nghiệm | Hàng dễ vỡ | 
Người thống kê:
LÊ HẢI ĐĂNG