Vừa qua Ban chủ nhiệm, ban thanh tra nhân dân đã kiểm tra thiết bị thí nghiệm của các bộ môn trong toàn khoa. Sau đây chúng tôi xin thông báo để các bộ môn được biết. Mọi thông tin cần bổ sung và phản hồi xin gửi về cho đồng chí Lê Hải Đăng - Trợ lí thiết bị - theo địa chỉ haidang1902@gmail.com. Xin trân trọng cảm ơn.

THỐNG KÊ TÀI SẢN HIỆN KHOA ĐANG QUẢN LÝ

KHOA HÓA HỌC                  Ngày thống kê: 29/10/2011

 

TT

Tên tài sản, Model,  Số Seri

Nước SX

Năm đưa vào sử dụng

SL

Tình trạng

Địa điểm

(tại phòng nào)

Đề xuất

BỘ MÔN VÔ CƠ: 3 PTN nghiên cứu + 2 PTNSV

NC1(T2-A4): Phức chất; NC2(T1-A4, ngoài): Vật liệu; NC3(T1-A4, trong): Đất hiếm

1.       

Tủ sấy Binder

Đức

2001

01

Tốt

PNC 2 - tầng 1

 

2.       

Lò nung

 

 

01

Hỏng

PNC 2 - tầng 1

Thanh lí

3.       

Bình đun cách thủy Memmert

Đức

 

01

Hỏng

PNC 2 - tầng 1

Thanh lí

4.       

Hệ thống chiết liên tục 30 bậc

Việt nam

2007

01

Tốt

PNC 3 - tầng 1

 

5.       

Bình đun cách thủy Memmert

Đức

 

01

Hỏng

PTNC 1 - tầng 2

Thanh lí

6.       

Lò nung Naberthern (loại 30-30000C)

Đức

 

01

Tốt

PTN 1 - tầng 2

 

7.       

Lò nung Naberthern

Đức

 

01

Hỏng

PTN 1 - tầng 2

Thanh lí

8.       

Tủ sấy Memmert

Đức

 

01

Tốt

PNC 1 - tầng 2

 

9.       

Cân phân tích Sartorius

Đức

1995

02

Tốt

Phòng máy

 

10.   

Máy pH Schott

Đức

2011

01

Tốt

Phòng máy

 

11.   

Máy đo pH Sension 3

Mỹ

2005

01

Hỏng

Phòng máy

Sửa chữa

12.   

Máy đo độ dẫn điện Sension 7

Mỹ

2005

01

Tốt

Phòng máy

 

13.   

Máy đo quang Jenway

Anh

 

01

Hỏng

Phòng máy

Thanh lí

14.   

Máy pH Metrohn

Thụy Sĩ

 

02

Hỏng + cháy

Phòng máy

Thanh lí

15.   

Máy li tâm

Đức

2008

01

Tốt

Phòng máy

 

16.   

Máy pH TOA

 

 

01

Hỏng

Phòng máy

Thanh lí

17.   

Máy đo hiệu điện thế GW

 

 

02

Hỏng

Phòng máy

Thanh lí

18.   

Tủ sấy chân không SPT 200

 

 

01

Hỏng

Phòng máy

Thanh lí

19.   

Máy điều hòa nhiệt độ

Nhật

 

01

Hỏng

Phòng máy

Sửa chữa

20.   

Máy cất nước 1 lần

Anh

 

01

Vỡ bình đun

 

Thanh lí

21.   

Máy đo độ dẫn TOA CM-20S

Nhật

 

01

Hỏng

Phòng máy

 

22.   

Máy đo độ dẫn Jenway 4310

Anh

 

01

40%

Phòng máy

 

23.   

Bể điều nhiệt Memmert

Đức

 

04

40%

Phòng máy

 

24.   

Bể điều nhiệt HAKKE

Đức

 

02

40%

Phòng máy

 

25.   

Tủ sấy Memert 108L; UNB500

Serial: C511-1362

Đức

30/12/2011

01

100%

PNC3-Tầng 1

 

26.   

Cân kĩ thuật JY502

Serial: 17088; 17077

TQ

30/12/2011

02

100%

Phòng máy

 

27.   

Cân phân tích PA214

Serial: …30307

TQ

30/12/2011

01

100%

Phòng máy

 

28.   

Kính hiển vi MC-1180 (độ phóng đại 1600 lần) kết nối vi tính + phần mềm + camera

Serial:

TQ

30/12/2011

01

100%

Phòng máy

 

29.   

Máy cất nước 1 lần WSB/4 + các phụ kiện

Serial: 1679A; 1681A

Anh

30/12/2011

02

100%

Phòng máy + hành lang tầng 2

 

BỘ MÔN HỮU CƠ: 8 PTN nghiên cứu + 1 PTNSV; Dự án 2011 (7 tỷ) do Cty Việt Nhật cung cấp.

203bA3(T.Quang); 203cA3(T.Lương); 202A3(T.Chung); 201A3(T.Hiển); 105A3(T.Chung); 105A2(T.Điển); 109A2(T.Đạt); 107A3(T.Đĩnh)

30.   

Máy cô quay chân không Heidolph + bơm

Đức

2011 (Dự án)

Thiếu bộ phận điều áp + dây chân không

04

Tốt

105A2, 203cA3,

201A3, 203bA3

Không

31.   

Máy cất quay IKA

Đức

Hỏng điều khiển nhiệt độ của bể cách thủy đi kèm

01

 

203cA3

Sửa

32.   

Máy đông cô chân không Labconco + bơm

2011 (Dự án)

01

Tốt

203cA3

Không

33.   

Bếp từ gia nhiệt

Đức

2011 (Dự án)

Loại to quá không hiệu quả

04

Tốt

105A2, 201A3, 105A3, 109A2

Không

34.   

HPLC Jasco/ PU2080 + Máy tính + máy in

Nhật

2011 (Dự án)

01

Tốt

203bA3

Không

35.   

Phổ Tổng trở Zahner + Máy tính

Đức

2011 (Dự án)

01

Tốt

202A3

Không

36.   

Thiết bị phản ứng cao áp PARR 4848

Mỹ

2011 (Dự án)

01

Tốt

203cA3

Không

37.   

Quạt treo tường

Việt Nam

2004

05

Tốt

105A2, 101A3, 201A3

Không

38.   

Tủ sấy dụng cụ Memmert

Đức

2008

Hỏng núm điều khiển nhiệt độ

01

 

203cA3

Vẫn sử dụng tốt

39.   

Tủ sấy chân không Memmert

Đức

2011 (Dự án)

Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 5.0

01

 

203cA3

Bổ sung bộ phận bảo vệ bơm

40.   

Tủ sấy dụng cụ

TQ

?

02

Đã hỏng

Hành lang tầng 1 A3

Thanh lý

41.   

Bơm chân không Vacubrand

CHLB Đức

2011 (Dự án)

Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 2.5; 5.0 và dây chân không loại Silicon

02

 

201A3, 203bA3

Thiếu bộ phận bảo vệ bơm

42.   

Máy đo nhiệt độ nóng chảy Galenkamp

Đức

2000

Hỏng bộ phận điều chỉnh tốc độ gia nhiệt.

01

 

204A3

Sửa chữa bộ phận gia nhiệt

43.   

Tủ hốt

Indonesia

2011

02

Tốt

201A3, PTNSV(204A3)

Không

44.   

Đèn UV

Mỹ

2011 (Dự án)

02

Tốt

203bA3, 105A2

Không

45.   

Cân điện tử

Thụy sĩ

2011 (Dự án)

04

Tốt

201A3, 105A2, 105A3, 109A2

Không

46.   

Cân kĩ thuật Kern EG220-3NM

Đức

 

01

Tốt

204A3

 

47.   

Cân kĩ thuật ADAM

 

 

01

 

107A3

 

48.   

Tủ sấy chân không Galenkamp

Đức

2000

01

Tốt

201A3

Không

49.   

Tủ lạnh TOSHIBA 120L

Nhật

 

02

Tốt

201A3, 203bA3

 

50.   

Máy hút ẩm ED16B

Thái lan

 

02

 

202A3, 203bA3

 

51.   

Máy chiếu PANASONIC + màn

Nhật

2011

02

 

202A3, 203aA3

 

52.   

Tủ đá SANYO

Nhật

 

01

 

203cA3

 

53.   

Máy sắc kí nhanh Combiflat

Đức

 

01

Hỏng

203cA3

Thanh lí

54.   

Máy bơm chân không

 

 

02

Hỏng

203cA3

Thanh lí

55.   

Điều hòa FUJISHU

Nhật

 

02

 

202A3, 203aA3

 

56.   

Máy cất nước một lần AUTO STILL

Anh

 

01

 

PTNSV(204A3)

 

57.   

Máy khuấy đũa IKA

Đức

 

02

 

105A3

 

58.   

Máy khuấy đũa VELP

Italy

 

01

 

106A3

 

59.   

Máy chiết siêu âm (SONICLEAN)

Hàn Quốc

 

01

 

105A2

 

60.   

Tủ hút khí độc

Việt Nam

 

01

Hỏng

203cA3

Thanh lí

61.   

Máy khuấy từ gia nhiệt 3 tâm IKA

Italy

 

01

 

106A3

 

62.   

Máy khuấy từ gia nhiệt 1 tâm IKA

Italy

 

01

 

106A3

 

63.   

Máy khuấy từ gia nhiệt IKA

Italy

Thiếu đầu dò nhiệt độ

02

 

201A3, 109A2

Mua bổ sung

BỘ MÔN HÓA LÝ: 7 phòng thí nghiệm nghiên cứu + 1 PTN SV

64.   

Hệ thống bơm chân không cao.

Model: STP1.

Seri: 092849

Hãng sản xuất: ILMVAC

Đức

2009

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Mua thêm đồng hồ đo chân không

65.   

Máy li tâm lạnh.

Model: Hicen21C.

Seri: 092912110 100.

Hãng sản xuất: Herolab

Đức

2009

01

Bị lỗi bộ phận điều khiển tốc độ

PTN Hóa lí

Tự xử lý

66.   

Hệ máy đo điện hóa đa năng. + máy tính, máy in

Model: AUTOLAB/PGSTAT.

Seri: AUT83891.

Hãng sản xuất: AUTOLAB

Hà Lan

2009

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

67.   

Lò nung thí nghiệm

Model: RT50-250/11.

Seri: 208224.

Hãng sản xuất: Nabertherm

Đức

2009

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

68.   

Máy cất nước 2 lần.

Model: WSC-044.

Seri: FI-J060017.

Hãng sản xuất: Fishteem

Anh

2009

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

69.   

Hệ thống sắc ký khí Trace GC Ultra chuyên dụng cho phân tích khí.

Model: Trace GC Ultra (K8880471).

Seri: 20096230.

9Hãng sản xuất: Thermo scientific.

Ý

2009

4 chai / năm

(khí He)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

70.   

Máy khuấy từ nhiều tâm (6 tâm)

Model: SMHS-6.

Seri: 0400504099T001.

Hãng sản xuất: Daihan Sientific.

Hàn Quốc

2009

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

71.   

Máy đo độ pH.

Model: CP-501.

Seri: 0783/09

Hãng sản xuất: Elmetron

Ba Lan

2009

(pH chuẩn 4; 7; 10)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua dung dịch chuẩn

72.   

Bộ Autochem + máy tính, máy in + các bình khí

Model: Autochem II 2920.

Seri: 471.

Hãng sản xuất: Micromeritics

Mỹ

2010

(đề nghị BS: bộ MS, bộ hóa hơi, ống mẫu, khí He, nitơ lỏng và các khí khác: 8 loại x 2 chai/năm)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

73.   

Tủ hút khí độc

Model: EFH-5A1.

Seri: 2010-46085

Hãng sản xuất: ESCO

Indonesia

2010

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

74.   

Máy quang phổ UV-VIS

Model : LIUV-310S.

Seri : L10J2802.

Hãng sản xuất: Lambda

Australia

2010

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

75.   

Tủ sấy

Model: UFE 500.

Seri : G510.0295

Hãng sản xuất : Memmert.

Đức

2010

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

76.   

Hệ thống máy nén khí không dầu

Model: JUN-AIR OF322-4B.

Seri: 706514

Hãng sản xuất: JUN-AIR

Đạn Mạch

2010

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

77.   

Máy điều chế hydro tinh khiết.

Model: 20H

Seri: 10DHG0064.

Hãng sản xuất: Domnick Hunter

Anh

2010

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

78.   

Máy sắc ký khí + cột cồn

Model: GC2010.

Seri:

Hãng sản xuất: Shimadzu.

Nhật

2007

(đề nghị BS cột HC, cơ Clo; khí He, N2 và các cột)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

79.   

Máy phân tích nhiệt + máy tính, máy in

Model: DTG-60H.

Seri:

Hãng sản xuất: Shimadzu.

Nhật

2007

(Thay thế Detector; PAL platin, PAL nhôm)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

80.   

Máy phân tích nhiệt vi sai.

Model: DSC – 60

Seri:

Hãng sản xuất: Shimadzu.

Nhật

2007

(Thay buồng đo mẫu, mua thêm bộ điều khiển, đường ống dẫn khí).

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

81.   

Máy đo phỏ hồng ngoại + máy tính, máy in

Model: IRprestige 21.

Seri:

Hãng sản xuất: Shimadzu

Nhật

2007

(Mua thay bộ chia tia; KBr viên của Merck)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

82.   

Máy nghiền bi

Model: Pulverisette

Seri: 07.4000/00830.

Hãng sản xuất: Fritsch

Đức

2007

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

83.   

Tủ ấm BOD

Model: 205-2

Seri: 12022705

Hãng sản xuất: Hach

Mỹ

2007

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

 

84.   

Máy đo BET + máy tính, máy in

Model: Tri Start 3000

Seri: 12022705

Hãng sản xuất: Micromeritics

Mỹ

2007

(Thay bơm chân không, dầu CK, BS thêm các ống đo mẫu, BS khí He, N2)

01

Hoạt  động bình thường

PTN Hóa lí

Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.

85.   

Máy chỉnh lưu

series number: 3500 000.68227; 070000.07651

Đức

2001

2

Bình thường

TN sinh viên

 

86.   

Máy đo pH, đo E

Series number: 4797 000 13235

Đức

2001

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

87.   

Cân phân tích

Model: PB121S

Series number: 12406 856

Đức

2001

1

Bình thường

 Phòng TN sinh viên

 

88.   

Máy điều nhiệt

Series number: Y14036

Đức

2001

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

89.   

Máy điều nhiệt

Series number: 800660 30431

Đức

2001

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

90.   

Máy cất nước 1 lần:

Model: W4000

Series number: 14659

Anh

2003

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

91.   

Tủ sấy Memmert

Series number: B401 1602

Đức

2005

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

92.   

Tủ sấy chân không

Model: 0068

Series number: 8538

TQ

2005

2

Hỏng ống dẫn không khí

Phòng Nghiên cứu

Thanh lý

93.   

Máy khuấy từ IKA

Đức

2001, 2003, 2011

4

Bình thường

Phòng TN sinh viên, phòng NC

 

94.   

Máy xác định nhiệt độ

Series number: 0201000.77596

Đức

2001

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

95.   

Ổn áp LIOA 30KVA – DR

VN

 

1

Bình thường

Phòng TN sinh viên

 

96.   

Ổn áp LIOA 15KVA - 15.000 DR

VN

 

3

Bình thường

PTN Hóa Lý

 

97.   

Ổn áp STANDA

 

 

1

Bình thường

PTN Hóa Lý

 

98.   

Ổn áp LIOA NL30000

VN

 

1

Bình thường

PTN Hóa Lý

 

99.   

Điều hòa nhiệt độ ở các phòng máy

 

 

6

Bình thường

 

 

100.           

Điều hòa ở phòng họp bộ môn

 

 

1

Bình thường

 

 

101.           

Điều hòa ở phòng Thầy Phú

 

 

1

Bình thường

PTN Hóa lý bề mặt

 

BỘ MÔN HÓA PHÂN TÍCH: 5 PTNNC + 1 PTNSV

102.           

Máy phổ UV-Vis Jasco v-530 + Máy tính Elead (hãng FPT) màn hình AC 511 + Máy in hp Laserjet-1150

Nhật

CTrình-2005

1

Không chạy

Hoa phân tích chung

Sửa

103.           

Cực phổ đa năng VA 757 + Máy tính IBM-Mỹ) +  màn hình IBM + Máy in hp Laserjet-6L

T.Sĩ

2000

(Mua BS điện cực Ag/AgCl)

1

Chạy không ổn định

Hoa phân tích chung

Sửa

104.           

Cực phổ đa năng VA 797 + Máy tính Intel pentium4-Mỹ màn hình Samsung +  Máy in hp Laserjet- 1020

T.Sĩ

CTrình

(Mua BS điện cực Ag/AgCl)

1

Chạy không ổn định

Hoa phân tích chung

Bảo dưỡng

105.           

Máy tính HP ASP-Mỹ màn hình Samsung

Mỹ-Hàn

2003

1

Hỏng

P. chuyên đề (họp)

Thanh lý

106.           

Máy tính Compaq N07934CNS2 0634 petum2,  màn hình Compaq

Đài Loan

1999

1

Hỏng

Hoa phân tích chung

Thanh lý

107.           

 

VN

 

1

40%

Hoa phân tích chung

 

108.           

Máy in hp Laserjet-1150

 

 

1

Hỏng

P. chuyên đề (họp)

Thanh lý

109.           

Máy in hp Laserjet-1100

 

 

1

Hỏng

Hoa phân tích chung

Thanh lý

110.           

Máy phổ UV-Vis 160A Spectrophotometr

Nhật

1999

1

Không in được kết quả

Hoa phân tích chung

Sửa

111.           

Máy Trắc quang Genesys20 (đo điểm)

Mỹ

2002

2

70%

PTLH (cân)

 

112.           

Máy Trắc quang Genesys10 (đo điểm)

Mỹ

2002

2

70%

 PTLH (cân)

 

113.           

Máy Trắc quang Jenway 6300 (đo điểm)

Anh

1999

2

Lệch bước sóng

 PTLH (cân)

Sửa

114.           

Máy Trắc quang SPECTRO-SC Laro (đo điểm)

Serial: 001742; 001743

Mỹ

(Thuộc chương trình của TT PT Môi trường)

2

Chưa  sử dụng; Chưa có cuvet

PTLH (cân)

 

115.           

Máy pH-Meter HM 5S-TOA-Cơ

Nhật

1996

Mua BS điện cực: 2 cái

1

40%

Hoa phân tích chung

 

116.           

Máy pH-Meter HM 16S-TOA-Hiện số

Nhật

1996

Mua BS điện cực: 2 cái

1

40%

PTLH (cân)

 

117.           

 

 

 

 

 

 

 

118.           

Máy cất nước 2 lần-Hamicton

Anh

1999

Vỡ một bình thủy tinh

1

40%

P. chuyên đề 2

Sửa

119.           

Máy cất nước 1 lần-Hamicton

Anh

1999

1

40%

Trươc p.định tính

 

120.           

Cân Phân tích hiện số-Sartarius 

Đức

1999

1

60%

p. PTLH (cân)

 

121.           

Cân Phân tích hiện số-Sartarius BP121S

Đức

1999

1

90%

Kho - chuyên đề (họp)

 

122.           

Cân Phân tích hiện số-Axis AGNZ 200C 

Balan

2011

1

100%

PTLH (cân)

 

123.           

Cân phân tích điện Owalaber 3881

Đức

1968

1

Hỏng

Kho -chuyên đề (họp)

Thanh lý

124.           

Cân phân tích điện Owalaber 2201

Đức

1969

1

Hỏng

Kho -chuyên đề (họp)

Thanh lý

125.           

Cân phân tích điện WA35

Balan

1977

1

Hỏng

Kho -chuyên đề (họp)

Thanh lý

126.           

Cân phân tích cơ Owalaber 7069

Đức

1969

1

Hỏng

Kho – c.đề (họp)

Thanh lý

127.           

Máy điện phân (cũ) 2 ổ  (Bộ đ/c Pt Bình giữ)

Hung

1957

1

30%

Chuyên đề 1

 

128.           

Máy li tâm-EBA-8S

Đức

1996

1

60%

p.định tính - đ.lượng

 

129.           

Máy li tâm-EBA-8S

Đức

1996

1

Hỏng

PTLH (cân)

Thanh lý

130.           

Máy li tâm-EBA-8S

Đức

2009

1

Mượn Khoa

p.định tính đ.lượng

 

131.           

Máy khuấy từ-Jenway 1000 có điều chỉnh nhiệt độ

Anh

2005

1

60%

Hoa phân tích chung

 

132.           

Máy khuấy từ-Jenway

Anh

1980

1

50%

Hoa phân tích chung

 

133.           

Máy khuấy từ STIRRẺ N0 3087

Hung

 

1

30%

Kho -chuyên đề (họp)

 

134.           

Tủ sấy chân không o có bơm Gallenkamp

Đức

1999

1

70%

Kho -chuyên đề (họp)

 

135.           

Tủ sấy chân không IP20, Serial: 51014550 + bơm Đức Heralas, Serial: F607090/0101F)

Đức

1999

1

70%

PTLH (cân)

 

136.           

Tủ hốt VNam

VN

1999

1

Hỏng

P. chuyên đề 2

Thanh lý

137.           

Tủ hốt VNam

VN

1999

1

Hỏng

P. chuyên đề 2

Thanh lý

138.           

Tủ lạnh-National

Nhật

2008

1

90%

P. chuyên đề (họp)

 

139.           

Ổn áp Lioa 2000 W

VN

1999

1

60%

 PTLH (cân)

 

140.           

Ổn áp Lioa Model NL 5000 W

VN

2003

1

Kẹt không nhảy

Hoa phân tích chung

Sửa

141.           

Máy hút ẩm-National

Nhật

1999

1

50%

Hoa phân tích chung

 

142.           

Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE

Đức

2000

1

50%

PTLH (cân)

 

143.           

Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE

Đức

2000

1

50%

PTLH (cân)

 

144.           

Máy lắc có điều nhiệt Shell-Lab

Serial: 0100699

 

2004

1

 

P. chuyên đề 2

 

145.           

Máy lưu điện UPS

Đức

Ch.Trình 2005

 

Không lưu điện

p. Máy-Khoa

Sửa

146.           

Điều hòa nhiệt độ LG

 

 

1

 

P. chuyên đề (họp)

 

147.           

TIVI JVC + đầu đĩa

 

 

1

 

P. chuyên đề (họp)

 

148.           

Điều hòa nhiệt độ LG

 

 

1

 

Hoa phân tích chung

 

149.           

Ổn áp Stavol – SVC2000N

Nhật

Hàng viện trợ

1

40%

Hoa phân tích chung

 

150.           

Tủ sấy thường Memmert UM400

Serial: B4981449

Đức

 

1

 

PTLH

 

151.           

Tủ sấy thường

Serial: 70138

TQ

 

1

 

PTLH

 

152.           

Ly tâm lạnh

 

Của TT PT Môi trường (Còn trong hộp, chưa dùng)

1

 

PTLH

 

153.           

Máy pH 744

 

 

2

Lỗi màn hình

PTLH

Thanh lý

154.           

Máy pH Precia

 

Của TT PT Môi trường

2

 

PTLH

 

155.           

Phá mẫu bằng lò vi sóng Aurora

Đức

Mua BS ốngđựng mẫu và HDSD

1

 

PTLH

 

156.           

Máy điện phân Hoffman Phywe

Đức

Thiếu bộ tinh chỉnh dòng

1

 

P. Máy khoa

 

157.           

Hệ thống hấp thụ nguyên tử AA6300

Đức

Của TT PT Môi trường

1

Hỏng đèn D2, hệ thống tủ hút khí hỏng

P. Máy khoa

Sửa

158.           

Thiết bị đo khí đa năng, LTX310

(Multi-Gas Monitor) 18102129-2111, USA

Mỹ

2001

1

Các Sensor

đã hỏng

Phòng TN phân tích môi trường

Thanh lý

159.           

Bộ dụng cụ lấy mẫu khí (Thiết bị cảm biến khí thải) và các ống khí chuẩn.

 

Đức

2000

1

Bình thường

Phòng TN phân tích môi trường

 

160.           

Máy đo oxi hoà tan, WTW oxi 340/set

Best – Nr 200233.

Đức

2000

 

Hỏng

Phòng TN phân tích môi trường

Thanh lý

161.           

Thiết bị phản ứng COD, HACH

( COD Reactor), P/N 45600 -02,

115/230V 2,4/1,2A, 25 lỗ

Mỹ

2000

Đã chuyển sang Hóa Lý (đ/c Khu nhận)

1

Chưa KT HL

(đ/c Bảy báo cáo)

 

162.           

Máy so màu cầm tay), PF – 11, (Photometer PF – 11), 15282, 5 ¸ 6V, DC, 2 ống so màu

Đức

2000

1

Hỏng

Phòng TN phân tích môi trường

Thanh lý

163.           

Máy UV-vis UNICAM (Helios-a)

NC: 9423 UVA  1002E, No: UVA 084624

(8 cuvet thạch anh, 5 cuvet thủy tinh)

No: UVA 084624, 100 ¸ 240V, 180VA, 50/60Hz

Anh

2001

1

Lỗi phần mềm không TEST được; đã thay đèn VIS.

Phòng TN phân tích môi trường

Sửa

164.           

Máy đo điểm UV-vis, Spectro photometer 23R.

Serial No   23R – 004216; Labomed

Mỹ

2001

1

Hỏng

Phòng CN điện hóa

Sửa

165.           

Máy tính IBM

TQ

2004

 

Hỏng

Phòng TN phân tích môi trường

Thanh lý

166.           

Tủ lạnh sâu CANDY, COMBI  2C, CFB37/13, to = - 24oC ; 350 lit

Thụy sĩ

2001

1

Tốt

Phòng TN phân tích môi trường

 

167.           

Máy pH cầm tay ORION, Model 250A, S/N: 011838, Model 250A, S/N: 011838

Mỹ

2000

1

Hết dung dịch bảo vệ điện cực, dd chuẩn

Phòng TN phân tích môi trường

Mua dd chuẩn, BM quản lý đ.cực

168.           

Máy pH để bàn   MP2220

Mettler Toledo

Thụy sĩ

2000

1

Hỏng đ.cực, hỏng màn hiển thị

Phòng TN phân tích môi trường

Thanh lý

169.           

Máy pH để bàn  HACH, SENION 3

Mỹ

2004

1

Không ổn định

Phòng TN phân tích môi trường

Mua BS dd chuẩn 4,7,10

170.           

Cân Kĩ thuật, KERN 440 – 47

S/N: 57120880090, Max 1200g ; d = 0,1g, 9V, AC

Đức

2004

1

Bình thường

Phòng TNSV

 

171.           

Cân phân tích KERN & Soln GmbH, Type: ABS 220-4,  No WB 0310191, 220g; 0,1mg

Đức

2002

1

Tốt

Phòng CN Điện hóa

 

172.           

Tủ phản ứng BOD, VELP; (Sensor Systerm 6), 3,0 ¸50oC

Mỹ

2004

1

Tốt

Phòng TN phân tích môi trường

 

173.           

Tủ sấy YAMATO, DX – 400

Đức

1999

1

Tốt

Phòng TN phân tích môi trường

 

174.           

Tủ sấy Memmert, UM 400,

DIN 12880–KI : 3.1,

230V, 6,1A; 50/60Hz; 1400W

Đức

1999

1

Tốt

Phòng TN phân tích môi trường

 

175.           

Bộ nguồn một chiều, Model: PAD 16 – 100L. Japan, 0 ¸16V; 0 ¸100A

Gồm 2 phần

Nhật

1999

1

Bình thường

Phòng TN phân tích môi trường

 

176.           

Máy cất nước hai lần A4D

Serial: 92/7/3/84; 220V/240V, 50Hz; 6KW

Anh

1999

1

Rơle không ổn định

Phòng CN Điện hóa

 

177.           

Máy cất nước một lần

Anh

1999

1

Hỏng

Hành lang tầng 3

Thanh lý

178.           

Máy pH TOA HM-25R

Nhật

2010

1

Tốt

Phòng CN Điện hóa

 

179.           

Máy in Laser

TQ

2003

1

Hỏng

Phòng TN PT Môi trường

Thanh lý

180.           

Thiết bị COD; Model: ECO

SN: 186375; F10100126;

230V, 50-60Hz; Fuse: T3 15A/250V

Châu Âu

2011

1

Tốt

Phòng TN PT Môi trường

 

181.           

Ổn áp LIOA NL3000N; 15A

VN

 

2

 

Phòng họp

 

182.           

Máy tính + Loa

TQ

 

1

Hỏng

Phòng họp

Thanh lý

183.           

pH cầm tay Schott + 2 lọ pH = 4, 7 và dd KCl 3M bảo vệ điện cực

SN: 09291356

Mỹ

T9/2011

1

100%

Phòng TN PT Môi trường

 

184.           

Điều hòa nhiệt độ

Nhật

 

1

Đang hỏng

Phòng họp

Ô. Đức sửa chưa xong

BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY:

185.           

Tivi Parasonic

Trung Quốc

1999

01

Tốt

Phòng bộ môn

 

186.           

Camera M9000

Nhật

1999

01

Pin hỏng, hỏng bộ nạp, băng hay kẹt

Phòng bộ môn

Thay pin, mua mới bộ nạp, mua chân quay mới

187.           

Máy ảnh Ricoh

Nhật

1999

01

Màn chụp lỗi,  Ít sử dụng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí

188.           

Điều hoà

Hàn Quốc

2000

01

Tốt

Bộ môn CNMT

Chuyển lại cho bộ môn CNMT

189.           

Mic có dây

Mỹ

1999

02

Tốt

Phòng bộ môn

 

190.           

Máy chiếu overhead

Nhật

1999

01

Cháy bóng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí

191.           

Videocatset Sony

Malaysia

1999

01

Tốt, Ít sử dụng

Phòng họp khoa

Chuyển cho phòng họp khoa

192.           

Máy chiếu hình (phim âm bản)

Đức

1999

01

Tốt, Ít sử dụng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí hoặc chuyển cho khoa khác

193.           

Máy chiếu hình (phim âm bản)

Đức

1982

01

Tốt, Ít sử dụng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác

194.           

Biến thê 5KW

VN

1999

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

Trả khoa

195.           

Biến thê 1KW

VN

2001

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

 

196.           

Biến thê một chiều

Đức

1977

02

Hỏng

Phòng thí nghiệm

Thanh lí

197.           

Biến thê vô cấp 5A

VN

2006

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

 

198.           

Bàn phối âm

Nhật

1992

01

Tốt, Ít sử dụng

Phòng nghe nhìn

Xin thanh lí hoặc chuyển cho khoa

199.           

Micro không dây

Nhật

1992

02

Hỏng

Phòng nghe nhìn

xin thanh lí

200.           

Máy chiếu overhead

Mỹ

1992

01

Cháy bóng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí

201.           

Videocatset JVC

Nhật

1992

01

Tốt, Ít sử dụng

Phòng nghe nhìn

Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác

202.           

Bộ Máy tính IBM

Mỹ

2001

01

Hỏng

Phòng bộ môn

Thanh lí

203.           

Máy in HP Laze 1200

Mỹ

2001

01

Hỏng

Phòng bộ môn

Thanh lí

204.           

Máy cất nước merit

Anh

2000

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

Bảo dưỡng

205.           

Tủ sấy

Nhật

2000

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

Bảo dưỡng

206.           

Tủ hốt

VN

2005

03

Hỏng cửa, cháy bóng điện

Phòng thí nghiệm

Bảo dưỡng

207.           

Quạt điện cơ (Cây)

VN

1999

02

hỏng

Phòng thí nghiệm

Xin thanh lí

208.           

Quạt trần

VN

1998

05

Kém

Phòng thí nghiệm

Bảo dưỡng

209.           

Quạt điện cơ 91

VN

1992

02

Hỏng

Phòng thí nghiệm

Xin thanh lí

210.           

Tủ lạnh Hitachi

Nhật

1996

01

Tốt

Phòng bộ môn

 

211.           

Máy khuấy từ

TQ

2002

01

Tốt

Phòng thí nghiệm

 

212.           

Cân phân tích cơ

TQ

1974

01

ít sử dụng

Phòng thí nghiệm

xin thanh lí

213.           

Máy đo pH

Nhật

1996

01

Hỏng

Phòng thí nghiệm

Xin thanh lí

214.           

Đồng hồ bấm giây

TQ

1987

02

Hỏng

Phòng thí nghiệm

Xin thanh lí

215.           

Bộ thiết bị thí nghiệm

Tiệp

 

01

Hỏng, vỡ

Phòng thí nghiệm

Hàng dễ vỡ

 

Người thống kê:

 

LÊ HẢI ĐĂNG