THỐNG KÊ TÀI SẢN HIỆN KHOA ĐANG QUẢN LÝ
KHOA HÓA HỌC Ngày thống kê: 29/10/2011
| 
             TT  | 
             Tên tài sản, Model, Số Seri  | 
             Nước SX  | 
             Năm đưa vào sử dụng  | 
             SL  | 
             Tình trạng  | 
             Địa điểm (tại phòng nào)  | 
             Đề xuất  | 
| 
             BỘ MÔN VÔ CƠ: 3 PTN nghiên cứu + 2 PTNSV NC1(T2-A4): Phức chất; NC2(T1-A4, ngoài): Vật liệu; NC3(T1-A4, trong): Đất hiếm  | |||||||
| 
             1.  | 
             Tủ sấy Binder  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             PNC 2 - tầng 1  | 
             
  | 
| 
             2.  | 
             Lò nung  | 
             
  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             PNC 2 - tầng 1  | 
             Thanh lí  | 
| 
             3.  | 
             Bình đun cách thủy Memmert  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             PNC 2 - tầng 1  | 
             Thanh lí  | 
| 
             4.  | 
             Hệ thống chiết liên tục 30 bậc  | 
             Việt nam  | 
             2007  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             PNC 3 - tầng 1  | 
             
  | 
| 
             5.  | 
             Bình đun cách thủy Memmert  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             PTNC 1 - tầng 2  | 
             Thanh lí  | 
| 
             6.  | 
             Lò nung Naberthern (loại 30-30000C)  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             PTN 1 - tầng 2  | 
             
  | 
| 
             7.  | 
             Lò nung Naberthern  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             PTN 1 - tầng 2  | 
             Thanh lí  | 
| 
             8.  | 
             Tủ sấy Memmert  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             PNC 1 - tầng 2  | 
             
  | 
| 
             9.  | 
             Cân phân tích Sartorius  | 
             Đức  | 
             1995  | 
             02  | 
             Tốt  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             10.  | 
             Máy pH Schott  | 
             Đức  | 
             2011  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             11.  | 
             Máy đo pH Sension 3  | 
             Mỹ  | 
             2005  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Sửa chữa  | 
| 
             12.  | 
             Máy đo độ dẫn điện Sension 7  | 
             Mỹ  | 
             2005  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             13.  | 
             Máy đo quang Jenway  | 
             Anh  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Thanh lí  | 
| 
             14.  | 
             Máy pH Metrohn  | 
             Thụy Sĩ  | 
             
  | 
             02  | 
             Hỏng + cháy  | 
             Phòng máy  | 
             Thanh lí  | 
| 
             15.  | 
             Máy li tâm  | 
             Đức  | 
             2008  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             16.  | 
             Máy pH TOA  | 
             
  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Thanh lí  | 
| 
             17.  | 
             Máy đo hiệu điện thế GW  | 
             
  | 
             
  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Thanh lí  | 
| 
             18.  | 
             Tủ sấy chân không SPT 200  | 
             
  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Thanh lí  | 
| 
             19.  | 
             Máy điều hòa nhiệt độ  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             Sửa chữa  | 
| 
             20.  | 
             Máy cất nước 1 lần  | 
             Anh  | 
             
  | 
             01  | 
             Vỡ bình đun  | 
             
  | 
             Thanh lí  | 
| 
             21.  | 
             Máy đo độ dẫn TOA CM-20S  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             22.  | 
             Máy đo độ dẫn Jenway 4310  | 
             Anh  | 
             
  | 
             01  | 
             40%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             23.  | 
             Bể điều nhiệt Memmert  | 
             Đức  | 
             
  | 
             04  | 
             40%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             24.  | 
             Bể điều nhiệt HAKKE  | 
             Đức  | 
             
  | 
             02  | 
             40%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             25.  | 
             Tủ sấy Memert 108L; UNB500 Serial: C511-1362  | 
             Đức  | 
             30/12/2011  | 
             01  | 
             100%  | 
             PNC3-Tầng 1  | 
             
  | 
| 
             26.  | 
             Cân kĩ thuật JY502 Serial: 17088; 17077  | 
             TQ  | 
             30/12/2011  | 
             02  | 
             100%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             27.  | 
             Cân phân tích PA214 Serial: …30307  | 
             TQ  | 
             30/12/2011  | 
             01  | 
             100%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             28.  | 
             Kính hiển vi MC-1180 (độ phóng đại 1600 lần) kết nối vi tính + phần mềm + camera Serial:  | 
             TQ  | 
             30/12/2011  | 
             01  | 
             100%  | 
             Phòng máy  | 
             
  | 
| 
             29.  | 
             Máy cất nước 1 lần WSB/4 + các phụ kiện Serial: 1679A; 1681A  | 
             Anh  | 
             30/12/2011  | 
             02  | 
             100%  | 
             Phòng máy + hành lang tầng 2  | 
             
  | 
| 
             BỘ MÔN HỮU CƠ: 8 PTN nghiên cứu + 1 PTNSV; Dự án 2011 (7 tỷ) do Cty Việt Nhật cung cấp. 203bA3(T.Quang); 203cA3(T.Lương); 202A3(T.Chung); 201A3(T.Hiển); 105A3(T.Chung); 105A2(T.Điển); 109A2(T.Đạt); 107A3(T.Đĩnh)  | |||||||
| 
             30.  | 
             Máy cô quay chân không Heidolph + bơm  | 
             Đức  | 
             2011 (Dự án) Thiếu bộ phận điều áp + dây chân không  | 
             04  | 
             Tốt  | 
             105A2, 203cA3, 201A3, 203bA3  | 
             Không  | 
| 
             31.  | 
             Máy cất quay IKA  | 
             Đức  | 
             Hỏng điều khiển nhiệt độ của bể cách thủy đi kèm  | 
             01  | 
             
  | 
             203cA3  | 
             Sửa  | 
| 
             32.  | 
             Máy đông cô chân không Labconco + bơm  | 
             Mĩ  | 
             2011 (Dự án)  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             203cA3  | 
             Không  | 
| 
             33.  | 
             Bếp từ gia nhiệt  | 
             Đức  | 
             2011 (Dự án) Loại to quá không hiệu quả  | 
             04  | 
             Tốt  | 
             105A2, 201A3, 105A3, 109A2  | 
             Không  | 
| 
             34.  | 
             HPLC Jasco/ PU2080 + Máy tính + máy in  | 
             Nhật  | 
             2011 (Dự án)  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             203bA3  | 
             Không  | 
| 
             35.  | 
             Phổ Tổng trở Zahner + Máy tính  | 
             Đức  | 
             2011 (Dự án)  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             202A3  | 
             Không  | 
| 
             36.  | 
             Thiết bị phản ứng cao áp PARR 4848  | 
             Mỹ  | 
             2011 (Dự án)  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             203cA3  | 
             Không  | 
| 
             37.  | 
             Quạt treo tường  | 
             Việt Nam  | 
             2004  | 
             05  | 
             Tốt  | 
             105A2, 101A3, 201A3  | 
             Không  | 
| 
             38.  | 
             Tủ sấy dụng cụ Memmert  | 
             Đức  | 
             2008 Hỏng núm điều khiển nhiệt độ  | 
             01  | 
             
  | 
             203cA3  | 
             Vẫn sử dụng tốt  | 
| 
             39.  | 
             Tủ sấy chân không Memmert  | 
             Đức  | 
             2011 (Dự án) Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 5.0  | 
             01  | 
             
  | 
             203cA3  | 
             Bổ sung bộ phận bảo vệ bơm  | 
| 
             40.  | 
             Tủ sấy dụng cụ  | 
             TQ  | 
             ?  | 
             02  | 
             Đã hỏng  | 
             Hành lang tầng 1 A3  | 
             Thanh lý  | 
| 
             41.  | 
             Bơm chân không Vacubrand  | 
             CHLB Đức  | 
             2011 (Dự án) Thiếu bộ phận bảo vệ bơm loại 2.5; 5.0 và dây chân không loại Silicon  | 
             02  | 
             
  | 
             201A3, 203bA3  | 
             Thiếu bộ phận bảo vệ bơm  | 
| 
             42.  | 
             Máy đo nhiệt độ nóng chảy Galenkamp  | 
             Đức  | 
             2000 Hỏng bộ phận điều chỉnh tốc độ gia nhiệt.  | 
             01  | 
             
  | 
             204A3  | 
             Sửa chữa bộ phận gia nhiệt  | 
| 
             43.  | 
             Tủ hốt  | 
             Indonesia  | 
             2011  | 
             02  | 
             Tốt  | 
             201A3, PTNSV(204A3)  | 
             Không  | 
| 
             44.  | 
             Đèn UV  | 
             Mỹ  | 
             2011 (Dự án)  | 
             02  | 
             Tốt  | 
             203bA3, 105A2  | 
             Không  | 
| 
             45.  | 
             Cân điện tử  | 
             Thụy sĩ  | 
             2011 (Dự án)  | 
             04  | 
             Tốt  | 
             201A3, 105A2, 105A3, 109A2  | 
             Không  | 
| 
             46.  | 
             Cân kĩ thuật Kern EG220-3NM  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             204A3  | 
             
  | 
| 
             47.  | 
             Cân kĩ thuật ADAM  | 
             
  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             107A3  | 
             
  | 
| 
             48.  | 
             Tủ sấy chân không Galenkamp  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             201A3  | 
             Không  | 
| 
             49.  | 
             Tủ lạnh TOSHIBA 120L  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             02  | 
             Tốt  | 
             201A3, 203bA3  | 
             
  | 
| 
             50.  | 
             Máy hút ẩm ED16B  | 
             Thái lan  | 
             
  | 
             02  | 
             
  | 
             202A3, 203bA3  | 
             
  | 
| 
             51.  | 
             Máy chiếu PANASONIC + màn  | 
             Nhật  | 
             2011  | 
             02  | 
             
  | 
             202A3, 203aA3  | 
             
  | 
| 
             52.  | 
             Tủ đá SANYO  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             203cA3  | 
             
  | 
| 
             53.  | 
             Máy sắc kí nhanh Combiflat  | 
             Đức  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             203cA3  | 
             Thanh lí  | 
| 
             54.  | 
             Máy bơm chân không  | 
             
  | 
             
  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             203cA3  | 
             Thanh lí  | 
| 
             55.  | 
             Điều hòa FUJISHU  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             02  | 
             
  | 
             202A3, 203aA3  | 
             
  | 
| 
             56.  | 
             Máy cất nước một lần AUTO STILL  | 
             Anh  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             PTNSV(204A3)  | 
             
  | 
| 
             57.  | 
             Máy khuấy đũa IKA  | 
             Đức  | 
             
  | 
             02  | 
             
  | 
             105A3  | 
             
  | 
| 
             58.  | 
             Máy khuấy đũa VELP  | 
             Italy  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             106A3  | 
             
  | 
| 
             59.  | 
             Máy chiết siêu âm (SONICLEAN)  | 
             Hàn Quốc  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             105A2  | 
             
  | 
| 
             60.  | 
             Tủ hút khí độc  | 
             Việt Nam  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             203cA3  | 
             Thanh lí  | 
| 
             61.  | 
             Máy khuấy từ gia nhiệt 3 tâm IKA  | 
             Italy  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             106A3  | 
             
  | 
| 
             62.  | 
             Máy khuấy từ gia nhiệt 1 tâm IKA  | 
             Italy  | 
             
  | 
             01  | 
             
  | 
             106A3  | 
             
  | 
| 
             63.  | 
             Máy khuấy từ gia nhiệt IKA  | 
             Italy  | 
             Thiếu đầu dò nhiệt độ  | 
             02  | 
             
  | 
             201A3, 109A2  | 
             Mua bổ sung  | 
| 
             BỘ MÔN HÓA LÝ: 7 phòng thí nghiệm nghiên cứu + 1 PTN SV  | |||||||
| 
             64.  | 
             Hệ thống bơm chân không cao. Model: STP1. Seri: 092849 Hãng sản xuất: ILMVAC  | 
             Đức  | 
             2009  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Mua thêm đồng hồ đo chân không  | 
| 
             65.  | 
             Máy li tâm lạnh. Model: Hicen21C. Seri: 092912110 100. Hãng sản xuất: Herolab  | 
             Đức  | 
             2009  | 
             01  | 
             Bị lỗi bộ phận điều khiển tốc độ  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Tự xử lý  | 
| 
             66.  | 
             Hệ máy đo điện hóa đa năng. + máy tính, máy in Model: AUTOLAB/PGSTAT. Seri: AUT83891. Hãng sản xuất: AUTOLAB  | 
             Hà Lan  | 
             2009  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             67.  | 
             Lò nung thí nghiệm Model: RT50-250/11. Seri: 208224. Hãng sản xuất: Nabertherm  | 
             Đức  | 
             2009  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             68.  | 
             Máy cất nước 2 lần. Model: WSC-044. Seri: FI-J060017. Hãng sản xuất: Fishteem  | 
             Anh  | 
             2009  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             69.  | 
             Hệ thống sắc ký khí Trace GC Ultra chuyên dụng cho phân tích khí. Model: Trace GC Ultra (K8880471). Seri: 20096230. 9Hãng sản xuất: Thermo scientific.  | 
             Ý  | 
             2009 4 chai / năm (khí He)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             70.  | 
             Máy khuấy từ nhiều tâm (6 tâm) Model: SMHS-6. Seri: 0400504099T001. Hãng sản xuất: Daihan Sientific.  | 
             Hàn Quốc  | 
             2009  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             71.  | 
             Máy đo độ pH. Model: CP-501. Seri: 0783/09 Hãng sản xuất: Elmetron  | 
             Ba Lan  | 
             2009 (pH chuẩn 4; 7; 10)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua dung dịch chuẩn  | 
| 
             72.  | 
             Bộ Autochem + máy tính, máy in + các bình khí Model: Autochem II 2920. Seri: 471. Hãng sản xuất: Micromeritics  | 
             Mỹ  | 
             2010 (đề nghị BS: bộ MS, bộ hóa hơi, ống mẫu, khí He, nitơ lỏng và các khí khác: 8 loại x 2 chai/năm)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             73.  | 
             Tủ hút khí độc Model: EFH-5A1. Seri: 2010-46085 Hãng sản xuất: ESCO  | 
             Indonesia  | 
             2010  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             74.  | 
             Máy quang phổ UV-VIS Model : LIUV-310S. Seri : L10J2802. Hãng sản xuất: Lambda  | 
             Australia  | 
             2010  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             75.  | 
             Tủ sấy Model: UFE 500. Seri : G510.0295 Hãng sản xuất : Memmert.  | 
             Đức  | 
             2010  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             76.  | 
             Hệ thống máy nén khí không dầu Model: JUN-AIR OF322-4B. Seri: 706514 Hãng sản xuất: JUN-AIR  | 
             Đạn Mạch  | 
             2010  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             77.  | 
             Máy điều chế hydro tinh khiết. Model: 20H Seri: 10DHG0064. Hãng sản xuất: Domnick Hunter  | 
             Anh  | 
             2010  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             78.  | 
             Máy sắc ký khí + cột cồn Model: GC2010. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu.  | 
             Nhật  | 
             2007 (đề nghị BS cột HC, cơ Clo; khí He, N2 và các cột)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             79.  | 
             Máy phân tích nhiệt + máy tính, máy in Model: DTG-60H. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu.  | 
             Nhật  | 
             2007 (Thay thế Detector; PAL platin, PAL nhôm)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             80.  | 
             Máy phân tích nhiệt vi sai. Model: DSC – 60 Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu.  | 
             Nhật  | 
             2007 (Thay buồng đo mẫu, mua thêm bộ điều khiển, đường ống dẫn khí).  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             81.  | 
             Máy đo phỏ hồng ngoại + máy tính, máy in Model: IRprestige 21. Seri: Hãng sản xuất: Shimadzu  | 
             Nhật  | 
             2007 (Mua thay bộ chia tia; KBr viên của Merck)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             82.  | 
             Máy nghiền bi Model: Pulverisette Seri: 07.4000/00830. Hãng sản xuất: Fritsch  | 
             Đức  | 
             2007  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             83.  | 
             Tủ ấm BOD Model: 205-2 Seri: 12022705 Hãng sản xuất: Hach  | 
             Mỹ  | 
             2007  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             
  | 
| 
             84.  | 
             Máy đo BET + máy tính, máy in Model: Tri Start 3000 Seri: 12022705 Hãng sản xuất: Micromeritics  | 
             Mỹ  | 
             2007 (Thay bơm chân không, dầu CK, BS thêm các ống đo mẫu, BS khí He, N2)  | 
             01  | 
             Hoạt động bình thường  | 
             PTN Hóa lí  | 
             Cung cấp kinh phí mua khí chạy máy.  | 
| 
             85.  | 
             Máy chỉnh lưu series number: 3500 000.68227; 070000.07651  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             2  | 
             Bình thường  | 
             TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             86.  | 
             Máy đo pH, đo E Series number: 4797 000 13235  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             87.  | 
             Cân phân tích Model: PB121S Series number: 12406 856  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             88.  | 
             Máy điều nhiệt Series number: Y14036  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             89.  | 
             Máy điều nhiệt Series number: 800660 30431  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             90.  | 
             Máy cất nước 1 lần: Model: W4000 Series number: 14659  | 
             Anh  | 
             2003  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             91.  | 
             Tủ sấy Memmert Series number: B401 1602  | 
             Đức  | 
             2005  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             92.  | 
             Tủ sấy chân không Model: 0068 Series number: 8538  | 
             TQ  | 
             2005  | 
             2  | 
             Hỏng ống dẫn không khí  | 
             Phòng Nghiên cứu  | 
             Thanh lý  | 
| 
             93.  | 
             Máy khuấy từ IKA  | 
             Đức  | 
             2001, 2003, 2011  | 
             4  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên, phòng NC  | 
             
  | 
| 
             94.  | 
             Máy xác định nhiệt độ Series number: 0201000.77596  | 
             Đức  | 
             2001  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             95.  | 
             Ổn áp LIOA 30KVA – DR  | 
             VN  | 
             
  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN sinh viên  | 
             
  | 
| 
             96.  | 
             Ổn áp LIOA 15KVA - 15.000 DR  | 
             VN  | 
             
  | 
             3  | 
             Bình thường  | 
             PTN Hóa Lý  | 
             
  | 
| 
             97.  | 
             Ổn áp STANDA  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             PTN Hóa Lý  | 
             
  | 
| 
             98.  | 
             Ổn áp LIOA NL30000  | 
             VN  | 
             
  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             PTN Hóa Lý  | 
             
  | 
| 
             99.  | 
             Điều hòa nhiệt độ ở các phòng máy  | 
             
  | 
             
  | 
             6  | 
             Bình thường  | 
             
  | 
             
  | 
| 
             100.  | 
             Điều hòa ở phòng họp bộ môn  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             
  | 
             
  | 
| 
             101.  | 
             Điều hòa ở phòng Thầy Phú  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             PTN Hóa lý bề mặt  | 
             
  | 
| 
             BỘ MÔN HÓA PHÂN TÍCH: 5 PTNNC + 1 PTNSV  | |||||||
| 
             102.  | 
             Máy phổ UV-Vis Jasco v-530 + Máy tính Elead (hãng FPT) màn hình AC 511 + Máy in hp Laserjet-1150  | 
             Nhật  | 
             CTrình-2005  | 
             1  | 
             Không chạy  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Sửa  | 
| 
             103.  | 
             Cực phổ đa năng VA 757 + Máy tính IBM-Mỹ) + màn hình IBM + Máy in hp Laserjet-6L  | 
             T.Sĩ  | 
             2000 (Mua BS điện cực Ag/AgCl)  | 
             1  | 
             Chạy không ổn định  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Sửa  | 
| 
             104.  | 
             Cực phổ đa năng VA 797 + Máy tính Intel pentium4-Mỹ màn hình Samsung + Máy in hp Laserjet- 1020  | 
             T.Sĩ  | 
             CTrình (Mua BS điện cực Ag/AgCl)  | 
             1  | 
             Chạy không ổn định  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Bảo dưỡng  | 
| 
             105.  | 
             Máy tính HP ASP-Mỹ màn hình Samsung  | 
             Mỹ-Hàn  | 
             2003  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             P. chuyên đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             106.  | 
             Máy tính Compaq N07934CNS2 0634 petum2, màn hình Compaq  | 
             Đài Loan  | 
             1999  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Thanh lý  | 
| 
             107.  | 
             
  | 
             VN  | 
             
  | 
             1  | 
             40%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             108.  | 
             Máy in hp Laserjet-1150  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             P. chuyên đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             109.  | 
             Máy in hp Laserjet-1100  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Thanh lý  | 
| 
             110.  | 
             Máy phổ UV-Vis 160A Spectrophotometr  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             1  | 
             Không in được kết quả  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Sửa  | 
| 
             111.  | 
             Máy Trắc quang Genesys20 (đo điểm)  | 
             Mỹ  | 
             2002  | 
             2  | 
             70%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             112.  | 
             Máy Trắc quang Genesys10 (đo điểm)  | 
             Mỹ  | 
             2002  | 
             2  | 
             70%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             113.  | 
             Máy Trắc quang Jenway 6300 (đo điểm)  | 
             Anh  | 
             1999  | 
             2  | 
             Lệch bước sóng  | 
             PTLH (cân)  | 
             Sửa  | 
| 
             114.  | 
             Máy Trắc quang SPECTRO-SC Laro (đo điểm) Serial: 001742; 001743  | 
             Mỹ  | 
             (Thuộc chương trình của TT PT Môi trường)  | 
             2  | 
             Chưa sử dụng; Chưa có cuvet  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             115.  | 
             Máy pH-Meter HM 5S-TOA-Cơ  | 
             Nhật  | 
             1996 Mua BS điện cực: 2 cái  | 
             1  | 
             40%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             116.  | 
             Máy pH-Meter HM 16S-TOA-Hiện số  | 
             Nhật  | 
             1996 Mua BS điện cực: 2 cái  | 
             1  | 
             40%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             117.  | 
             
  | 
             
  | 
             
  | 
             
  | 
             
  | 
             
  | 
             
  | 
| 
             118.  | 
             Máy cất nước 2 lần-Hamicton  | 
             Anh  | 
             1999 Vỡ một bình thủy tinh  | 
             1  | 
             40%  | 
             P. chuyên đề 2  | 
             Sửa  | 
| 
             119.  | 
             Máy cất nước 1 lần-Hamicton  | 
             Anh  | 
             1999  | 
             1  | 
             40%  | 
             Trươc p.định tính  | 
             
  | 
| 
             120.  | 
             Cân Phân tích hiện số-Sartarius  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             60%  | 
             p. PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             121.  | 
             Cân Phân tích hiện số-Sartarius BP121S  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             90%  | 
             Kho - chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             122.  | 
             Cân Phân tích hiện số-Axis AGNZ 200C  | 
             Balan  | 
             2011  | 
             1  | 
             100%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             123.  | 
             Cân phân tích điện Owalaber 3881  | 
             Đức  | 
             1968  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Kho -chuyên đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             124.  | 
             Cân phân tích điện Owalaber 2201  | 
             Đức  | 
             1969  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Kho -chuyên đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             125.  | 
             Cân phân tích điện WA35  | 
             Balan  | 
             1977  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Kho -chuyên đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             126.  | 
             Cân phân tích cơ Owalaber 7069  | 
             Đức  | 
             1969  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Kho – c.đề (họp)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             127.  | 
             Máy điện phân (cũ) 2 ổ (Bộ đ/c Pt Bình giữ)  | 
             Hung  | 
             1957  | 
             1  | 
             30%  | 
             Chuyên đề 1  | 
             
  | 
| 
             128.  | 
             Máy li tâm-EBA-8S  | 
             Đức  | 
             1996  | 
             1  | 
             60%  | 
             p.định tính - đ.lượng  | 
             
  | 
| 
             129.  | 
             Máy li tâm-EBA-8S  | 
             Đức  | 
             1996  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             PTLH (cân)  | 
             Thanh lý  | 
| 
             130.  | 
             Máy li tâm-EBA-8S  | 
             Đức  | 
             2009  | 
             1  | 
             Mượn Khoa  | 
             p.định tính đ.lượng  | 
             
  | 
| 
             131.  | 
             Máy khuấy từ-Jenway 1000 có điều chỉnh nhiệt độ  | 
             Anh  | 
             2005  | 
             1  | 
             60%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             132.  | 
             Máy khuấy từ-Jenway  | 
             Anh  | 
             1980  | 
             1  | 
             50%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             133.  | 
             Máy khuấy từ STIRRẺ N0 3087  | 
             Hung  | 
             
  | 
             1  | 
             30%  | 
             Kho -chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             134.  | 
             Tủ sấy chân không o có bơm Gallenkamp  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             70%  | 
             Kho -chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             135.  | 
             Tủ sấy chân không IP20, Serial: 51014550 + bơm Đức Heralas, Serial: F607090/0101F)  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             70%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             136.  | 
             Tủ hốt VNam  | 
             VN  | 
             1999  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             P. chuyên đề 2  | 
             Thanh lý  | 
| 
             137.  | 
             Tủ hốt VNam  | 
             VN  | 
             1999  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             P. chuyên đề 2  | 
             Thanh lý  | 
| 
             138.  | 
             Tủ lạnh-National  | 
             Nhật  | 
             2008  | 
             1  | 
             90%  | 
             P. chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             139.  | 
             Ổn áp Lioa 2000 W  | 
             VN  | 
             1999  | 
             1  | 
             60%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             140.  | 
             Ổn áp Lioa Model NL 5000 W  | 
             VN  | 
             2003  | 
             1  | 
             Kẹt không nhảy  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             Sửa  | 
| 
             141.  | 
             Máy hút ẩm-National  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             1  | 
             50%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             142.  | 
             Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             1  | 
             50%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             143.  | 
             Máy điều nhiệt bằng nước HAKKE  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             1  | 
             50%  | 
             PTLH (cân)  | 
             
  | 
| 
             144.  | 
             Máy lắc có điều nhiệt Shell-Lab Serial: 0100699  | 
             
  | 
             2004  | 
             1  | 
             
  | 
             P. chuyên đề 2  | 
             
  | 
| 
             145.  | 
             Máy lưu điện UPS  | 
             Đức  | 
             Ch.Trình 2005  | 
             
  | 
             Không lưu điện  | 
             p. Máy-Khoa  | 
             Sửa  | 
| 
             146.  | 
             Điều hòa nhiệt độ LG  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             
  | 
             P. chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             147.  | 
             TIVI JVC + đầu đĩa  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             
  | 
             P. chuyên đề (họp)  | 
             
  | 
| 
             148.  | 
             Điều hòa nhiệt độ LG  | 
             
  | 
             
  | 
             1  | 
             
  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             149.  | 
             Ổn áp Stavol – SVC2000N  | 
             Nhật  | 
             Hàng viện trợ  | 
             1  | 
             40%  | 
             Hoa phân tích chung  | 
             
  | 
| 
             150.  | 
             Tủ sấy thường Memmert UM400 Serial: B4981449  | 
             Đức  | 
             
  | 
             1  | 
             
  | 
             PTLH  | 
             
  | 
| 
             151.  | 
             Tủ sấy thường Serial: 70138  | 
             TQ  | 
             
  | 
             1  | 
             
  | 
             PTLH  | 
             
  | 
| 
             152.  | 
             Ly tâm lạnh  | 
             
  | 
             Của TT PT Môi trường (Còn trong hộp, chưa dùng)  | 
             1  | 
             
  | 
             PTLH  | 
             
  | 
| 
             153.  | 
             Máy pH 744  | 
             
  | 
             
  | 
             2  | 
             Lỗi màn hình  | 
             PTLH  | 
             Thanh lý  | 
| 
             154.  | 
             Máy pH Precia  | 
             
  | 
             Của TT PT Môi trường  | 
             2  | 
             
  | 
             PTLH  | 
             
  | 
| 
             155.  | 
             Phá mẫu bằng lò vi sóng Aurora  | 
             Đức  | 
             Mua BS ốngđựng mẫu và HDSD  | 
             1  | 
             
  | 
             PTLH  | 
             
  | 
| 
             156.  | 
             Máy điện phân Hoffman Phywe  | 
             Đức  | 
             Thiếu bộ tinh chỉnh dòng  | 
             1  | 
             
  | 
             P. Máy khoa  | 
             
  | 
| 
             157.  | 
             Hệ thống hấp thụ nguyên tử AA6300  | 
             Đức  | 
             Của TT PT Môi trường  | 
             1  | 
             Hỏng đèn D2, hệ thống tủ hút khí hỏng  | 
             P. Máy khoa  | 
             Sửa  | 
| 
             158.  | 
             Thiết bị đo khí đa năng, LTX310 (Multi-Gas Monitor) 18102129-2111, USA  | 
             Mỹ  | 
             2001  | 
             1  | 
             Các Sensor đã hỏng  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             159.  | 
             Bộ dụng cụ lấy mẫu khí (Thiết bị cảm biến khí thải) và các ống khí chuẩn. 
  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             160.  | 
             Máy đo oxi hoà tan, WTW oxi 340/set Best – Nr 200233.  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             
  | 
             Hỏng  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             161.  | 
             Thiết bị phản ứng COD, HACH ( COD Reactor), P/N 45600 -02, 115/230V 2,4/1,2A, 25 lỗ  | 
             Mỹ  | 
             2000 Đã chuyển sang Hóa Lý (đ/c Khu nhận)  | 
             1  | 
             Chưa KT HL  | 
             (đ/c Bảy báo cáo)  | 
             
  | 
| 
             162.  | 
             Máy so màu cầm tay), PF – 11, (Photometer PF – 11), 15282, 5 ¸ 6V, DC, 2 ống so màu  | 
             Đức  | 
             2000  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             163.  | 
             Máy UV-vis UNICAM (Helios-a) NC: 9423 UVA 1002E, No: UVA 084624 (8 cuvet thạch anh, 5 cuvet thủy tinh) No: UVA 084624, 100 ¸ 240V, 180VA, 50/60Hz  | 
             Anh  | 
             2001  | 
             1  | 
             Lỗi phần mềm không TEST được; đã thay đèn VIS.  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Sửa  | 
| 
             164.  | 
             Máy đo điểm UV-vis, Spectro photometer 23R. Serial No 23R – 004216; Labomed  | 
             Mỹ  | 
             2001  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Phòng CN điện hóa  | 
             Sửa  | 
| 
             165.  | 
             Máy tính IBM  | 
             TQ  | 
             2004  | 
             
  | 
             Hỏng  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             166.  | 
             Tủ lạnh sâu CANDY, COMBI 2C, CFB37/13, to = - 24oC ; 350 lit  | 
             Thụy sĩ  | 
             2001  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             167.  | 
             Máy pH cầm tay ORION, Model 250A, S/N: 011838, Model 250A, S/N: 011838  | 
             Mỹ  | 
             2000  | 
             1  | 
             Hết dung dịch bảo vệ điện cực, dd chuẩn  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Mua dd chuẩn, BM quản lý đ.cực  | 
| 
             168.  | 
             Máy pH để bàn MP2220 Mettler Toledo  | 
             Thụy sĩ  | 
             2000  | 
             1  | 
             Hỏng đ.cực, hỏng màn hiển thị  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             169.  | 
             Máy pH để bàn HACH, SENION 3  | 
             Mỹ  | 
             2004  | 
             1  | 
             Không ổn định  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             Mua BS dd chuẩn 4,7,10  | 
| 
             170.  | 
             Cân Kĩ thuật, KERN 440 – 47 S/N: 57120880090, Max 1200g ; d = 0,1g, 9V, AC  | 
             Đức  | 
             2004  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TNSV  | 
             
  | 
| 
             171.  | 
             Cân phân tích KERN & Soln GmbH, Type: ABS 220-4, No WB 0310191, 220g; 0,1mg  | 
             Đức  | 
             2002  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng CN Điện hóa  | 
             
  | 
| 
             172.  | 
             Tủ phản ứng BOD, VELP; (Sensor Systerm 6), 3,0 ¸50oC  | 
             Mỹ  | 
             2004  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             173.  | 
             Tủ sấy YAMATO, DX – 400  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             174.  | 
             Tủ sấy Memmert, UM 400, DIN 12880–KI : 3.1, 230V, 6,1A; 50/60Hz; 1400W  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             175.  | 
             Bộ nguồn một chiều, Model: PAD 16 – 100L. Japan, 0 ¸16V; 0 ¸100A Gồm 2 phần  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             1  | 
             Bình thường  | 
             Phòng TN phân tích môi trường  | 
             
  | 
| 
             176.  | 
             Máy cất nước hai lần A4D Serial: 92/7/3/84; 220V/240V, 50Hz; 6KW  | 
             Anh  | 
             1999  | 
             1  | 
             Rơle không ổn định  | 
             Phòng CN Điện hóa  | 
             
  | 
| 
             177.  | 
             Máy cất nước một lần  | 
             Anh  | 
             1999  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Hành lang tầng 3  | 
             Thanh lý  | 
| 
             178.  | 
             Máy pH TOA HM-25R  | 
             Nhật  | 
             2010  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng CN Điện hóa  | 
             
  | 
| 
             179.  | 
             Máy in Laser  | 
             TQ  | 
             2003  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Phòng TN PT Môi trường  | 
             Thanh lý  | 
| 
             180.  | 
             Thiết bị COD; Model: ECO SN: 186375; F10100126; 230V, 50-60Hz; Fuse: T3 15A/250V  | 
             Châu Âu  | 
             2011  | 
             1  | 
             Tốt  | 
             Phòng TN PT Môi trường  | 
             
  | 
| 
             181.  | 
             Ổn áp LIOA NL3000N; 15A  | 
             VN  | 
             
  | 
             2  | 
             
  | 
             Phòng họp  | 
             
  | 
| 
             182.  | 
             Máy tính + Loa  | 
             TQ  | 
             
  | 
             1  | 
             Hỏng  | 
             Phòng họp  | 
             Thanh lý  | 
| 
             183.  | 
             pH cầm tay Schott + 2 lọ pH = 4, 7 và dd KCl 3M bảo vệ điện cực SN: 09291356  | 
             Mỹ  | 
             T9/2011  | 
             1  | 
             100%  | 
             Phòng TN PT Môi trường  | 
             
  | 
| 
             184.  | 
             Điều hòa nhiệt độ  | 
             Nhật  | 
             
  | 
             1  | 
             Đang hỏng  | 
             Phòng họp  | 
             Ô. Đức sửa chưa xong  | 
| 
             BỘ MÔN PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY:  | |||||||
| 
             185.  | 
             Tivi Parasonic  | 
             Trung Quốc  | 
             1999  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng bộ môn  | 
             
  | 
| 
             186.  | 
             Camera M9000  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             01  | 
             Pin hỏng, hỏng bộ nạp, băng hay kẹt  | 
             Phòng bộ môn  | 
             Thay pin, mua mới bộ nạp, mua chân quay mới  | 
| 
             187.  | 
             Máy ảnh Ricoh  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             01  | 
             Màn chụp lỗi, Ít sử dụng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí  | 
| 
             188.  | 
             Điều hoà  | 
             Hàn Quốc  | 
             2000  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Bộ môn CNMT  | 
             Chuyển lại cho bộ môn CNMT  | 
| 
             189.  | 
             Mic có dây  | 
             Mỹ  | 
             1999  | 
             02  | 
             Tốt  | 
             Phòng bộ môn  | 
             
  | 
| 
             190.  | 
             Máy chiếu overhead  | 
             Nhật  | 
             1999  | 
             01  | 
             Cháy bóng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí  | 
| 
             191.  | 
             Videocatset Sony  | 
             Malaysia  | 
             1999  | 
             01  | 
             Tốt, Ít sử dụng  | 
             Phòng họp khoa  | 
             Chuyển cho phòng họp khoa  | 
| 
             192.  | 
             Máy chiếu hình (phim âm bản)  | 
             Đức  | 
             1999  | 
             01  | 
             Tốt, Ít sử dụng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí hoặc chuyển cho khoa khác  | 
| 
             193.  | 
             Máy chiếu hình (phim âm bản)  | 
             Đức  | 
             1982  | 
             01  | 
             Tốt, Ít sử dụng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác  | 
| 
             194.  | 
             Biến thê 5KW  | 
             VN  | 
             1999  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Trả khoa  | 
| 
             195.  | 
             Biến thê 1KW  | 
             VN  | 
             2001  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             
  | 
| 
             196.  | 
             Biến thê một chiều  | 
             Đức  | 
             1977  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Thanh lí  | 
| 
             197.  | 
             Biến thê vô cấp 5A  | 
             VN  | 
             2006  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             
  | 
| 
             198.  | 
             Bàn phối âm  | 
             Nhật  | 
             1992  | 
             01  | 
             Tốt, Ít sử dụng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Xin thanh lí hoặc chuyển cho khoa  | 
| 
             199.  | 
             Micro không dây  | 
             Nhật  | 
             1992  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             xin thanh lí  | 
| 
             200.  | 
             Máy chiếu overhead  | 
             Mỹ  | 
             1992  | 
             01  | 
             Cháy bóng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí  | 
| 
             201.  | 
             Videocatset JVC  | 
             Nhật  | 
             1992  | 
             01  | 
             Tốt, Ít sử dụng  | 
             Phòng nghe nhìn  | 
             Thanh lí hoặc chuyển cho đơn vị khác  | 
| 
             202.  | 
             Bộ Máy tính IBM  | 
             Mỹ  | 
             2001  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng bộ môn  | 
             Thanh lí  | 
| 
             203.  | 
             Máy in HP Laze 1200  | 
             Mỹ  | 
             2001  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng bộ môn  | 
             Thanh lí  | 
| 
             204.  | 
             Máy cất nước merit  | 
             Anh  | 
             2000  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Bảo dưỡng  | 
| 
             205.  | 
             Tủ sấy  | 
             Nhật  | 
             2000  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Bảo dưỡng  | 
| 
             206.  | 
             Tủ hốt  | 
             VN  | 
             2005  | 
             03  | 
             Hỏng cửa, cháy bóng điện  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Bảo dưỡng  | 
| 
             207.  | 
             Quạt điện cơ (Cây)  | 
             VN  | 
             1999  | 
             02  | 
             hỏng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Xin thanh lí  | 
| 
             208.  | 
             Quạt trần  | 
             VN  | 
             1998  | 
             05  | 
             Kém  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Bảo dưỡng  | 
| 
             209.  | 
             Quạt điện cơ 91  | 
             VN  | 
             1992  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Xin thanh lí  | 
| 
             210.  | 
             Tủ lạnh Hitachi  | 
             Nhật  | 
             1996  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng bộ môn  | 
             
  | 
| 
             211.  | 
             Máy khuấy từ  | 
             TQ  | 
             2002  | 
             01  | 
             Tốt  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             
  | 
| 
             212.  | 
             Cân phân tích cơ  | 
             TQ  | 
             1974  | 
             01  | 
             ít sử dụng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             xin thanh lí  | 
| 
             213.  | 
             Máy đo pH  | 
             Nhật  | 
             1996  | 
             01  | 
             Hỏng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Xin thanh lí  | 
| 
             214.  | 
             Đồng hồ bấm giây  | 
             TQ  | 
             1987  | 
             02  | 
             Hỏng  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Xin thanh lí  | 
| 
             215.  | 
             Bộ thiết bị thí nghiệm  | 
             Tiệp  | 
             
  | 
             01  | 
             Hỏng, vỡ  | 
             Phòng thí nghiệm  | 
             Hàng dễ vỡ  | 
Người thống kê:
LÊ HẢI ĐĂNG