1 | Lê Thị Tuyết, Nguyễn Lai Thành, Nguyễn Duy Điều, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Phạm Nguyệt Hằng | Thử nghiệm chuyển gen GFP trên gà (Gallus gallus domesticus) sử dụng vector pT2/BH-CVpf-SB11 bằng phương pháp chuyển gen qua tinh trùng. | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | ? |
2 | Văn Lệ Hằng, Lý Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Thu Phượng | Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, sinh sản của giống vịt Triết Giang nuôi trong nông hộ tại Sóc Sơn – Hà Nội. | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | ? |
3 | Bùi Thu Hà, Nguyễn Thị Hồng Liên, Trần Thế Bách | Xác định các nhóm họ thực vật hai lá mầm ở Việt Nam có mối quan hệ gần gũi và ổn định trong các hệ thống thực vật | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | 2S (26): 96-100 |
4 | Bùi Thu Hà, Nguyễn Thị Nguyên, Nguyễn Thị Hồng Liên | Phân loại chi Xuyên tiêu (Zanthoxylum L.) thuộc họ Cam (Rutaceae) ở Việt Nam | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | 2S (26): 101-110 |
5 | Nguyễn Thị Hồng Liên, Lê Ngọc Hân | Đặc điểm hình thái, cấu tạo cơ quan sinh dưỡng và việc sử dụng tiêu bản một số loài trong họ Cúc (Asteraceae) phục vụ giảng dạy. | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | 2S (26): 173-179. |
6 | Nguyễn Thị Hồng Liên, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Minh Công | Nghiên cứu một số đặc điểm giải phẫu liên quan đến khả năng chống gãy đổ của hai giống lúa khảo nghiệm Tám Dự 1, Tám Dự 2 | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | 2S (26): 167-172 |
7 | Mai Sỹ Tuấn, Mai Thị Hằng, Nguyễn Viết Thắng, Đào Thị Hải Lý, | Lựa chọn nguyên liệu nuôi cấy tạo mô sẹo và tối ưu hóa quá trình nuôi cấy lỏng mô sẹo cây cúc áo Spilanthes acmella L. Murr. | Tạp chí Khoa học ĐHSPHN | 2010 | 55(6): 128-133 |
8 | Nguyễn Lân Hùng Sơn, Nguyễn Tiến Đức | Thành phần loài chim ở Phân ban Khe Rỗ thuộc Khu Bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, tỉnh Bắc Giang | Tạp chí Khoa học ĐHQGHN | 2010 | 26 (2S): 200-205 |
9 | Khuất Hữu Trung, Nguyễn Trường Khoa, Trần Minh Hoa, Ngô Hồng Bình, Lê Thị Tươi, Nguyễn Xuân Viết và Đặng Trọng Lương | Nghiên cứu đa dạng di truyền tập đoàn nhãn bản địa Việt Nam bằng kĩ thuật SSRs | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, ISSN 1859 - 1558 | 2010 | Số 2 (15): 42 - 48 |
10 | Lê Thị Phượng, Mai Thị Hằng, Mai Sỹ Tuấn | Đặc điểm sinh học và phân loại của chủng Bacillus licheniformic B50 dùng tạo chế phẩm vi sinh, làm giảm ô nhiễm trong các đầm nuôi tôm, cá | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2010 | Số 3: 37-42 |