TRƯỜNG ĐHSPHN THÔNG BÁO ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2016 BỔ SUNG ĐỢT 1

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH        
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI       

Số: 408/ĐHSPHN-ĐT        

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM        
        Độc lập - Tự do - Hạnh phúc    

        Hà Nội, Ngày 01 tháng 09 năm 2016

ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2016

BỔ SUNG ĐỢT 1

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêu công bốChỉ tiêu xétTrúng tuyển NV1Trúng tuyển NV2Tổng số TS trúng tuyểnĐiểm trúng tuyển ngànhMôn thi ưu tiên 1
(xét tại Điểm TT)
 >=
Môn thi ưu tiên 2
(xét tại Điểm TT)
 >=
1D140114AQuản lý giáo dục71443720Toán Vật lí  
2D140114CQuản lý giáo dục816551017Ngữ văn Lịch sử  
3D140114DQuản lý giáo dục71421320.5Ngoại ngữ Ngữ văn 
4D140202AGiáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh12161511620.5Tiếng Anh6.03Toán7.25
5D140203BGiáo dục đặc biệt3631418.75Ngữ văn Sinh học 
6D140203CGiáo dục đặc biệt4862818.25Ngữ văn8Lịch sử4.25
7D140203DGiáo dục đặc biệt2422416.5Ngữ văn6.75Toán5.5
8D140204AGiáo dục công dân16320000Ngữ văn Toán 
9D140204BGiáo dục công dân4871818.5Ngữ văn6.25Toán4.75
10D140204CGiáo dục công dân714861420.25Ngữ văn7Lịch sử4
11D140204DGiáo dục công dân91872917.5Ngữ văn Toán 
12D140205AGiáo dục chính trị15300000Toán Ngữ văn 
13D140205CGiáo dục chính trị1211223Ngữ văn7.75Lịch sử6.5
14D140205DGiáo dục chính trị360000Toán Ngữ văn 
15D140206Giáo dục thể chất525230326.75Năng khiếu Toán 
16D140208AGiáo dục Quốc phòng - An ninh13261041416Toán Vật lí 
17D140208BGiáo dục Quốc phòng - An ninh112230316.25Toán Ngữ văn 
18D140208CGiáo dục Quốc phòng - An ninh12141131421.75Lịch sử 7Địa lí8.25
19D140209ASP Toán học32323203224Toán8.25Vật lí8.2
20D140209CSP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)1220222.75Toán8Vật lí8
21D140209DSP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)2440421.5Toán6.75Tiếng Anh6.7
22D140210ASP Tin học16321492316.75Toán Vật lí  
23D140210BSP Tin học4833617Toán Tiếng Anh 
24D140210CSP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh)91810119.75Toán Vật lí 
25D140211ASP Vật lí12241592423.25Vật lí 7Toán7.75
26D140211BSP Vật lí6121021219.5Vật lí6.4Toán 7.75
27D140212ASP Hoá học10201382123.25Hoá học7Toán8.5
28D140212BSP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh)102062816.25Hoá học Tiếng Anh 
29D140213ASP Sinh học10201192018.75Hoá học5.2Toán5
30D140213BSP Sinh học15302823021.75Sinh học8.4Hoá học6.4
31D140213CSP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)240000Tiếng Anh Toán 
32D140213ESP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)4821317.25Tiếng Anh Hoá học 
33D140214ASP Kỹ thuật công nghiệp316231416.25Vật lí Toán 
34D140214BSP Kỹ thuật công nghiệp193811217.25Vật lí Toán 
35D140214CSP Kỹ thuật công nghiệp112270716.5Vật lí Toán 
36D140217CSP Ngữ văn9990926Ngữ văn7.75Lịch sử8.5
37D140217DSP Ngữ văn4440421.5Ngữ văn8Toán7
38D140218CSP Lịch Sử3642625.75Lịch sử 9Ngữ văn7
39D140218DSP Lịch Sử112220218Lịch sử Ngữ văn 
40D140219ASP Địa lí214245916.75Toán Vật lí 
41D140219BSP Địa lí3651621.75Địa lí Toán 
42D140219CSP Địa lí224424204423.75Địa lí8.25Ngữ văn6.25
43D140221SP Âm nhạc6650528Hát Thẩm âm và Tiết tấu 
44D140222SP Mĩ thuật393910122.25Hình hoạ chì Trang trí 
45D140231SP Tiếng Anh29292632927.5Tiếng Anh7.15Ngữ văn6.25
46D140233ASP Tiếng Pháp770000Ngoại ngữ Toán 
47D140233BSP Tiếng Pháp770000Ngoại ngữ Ngữ văn 
48D140233CSP Tiếng Pháp5520222.25Ngoại ngữ Ngữ văn 
49D140233DSP Tiếng Pháp9954926.5Ngoại ngữ Ngữ văn 
50D220113BViệt Nam học7141121316Ngữ văn Toán 
51D220113CViệt Nam học13261792619Ngữ văn6Địa lí7
52D220113DViệt Nam học153081916.25Ngữ văn Ngoại ngữ 
53D220330AVăn học2421318.25Ngữ văn Toán 
54D220330CVăn học918651116.75Ngữ văn Lịch sử  
55D220330DVăn học1020841217.75Ngữ văn Toán  
56D310201AChính trị học (SP Triết học)61211217Toán Vật lí 
57D310201BChính trị học (SP Triết học)360000Ngữ văn Lịch sử 
58D310201DChính trị học (SP Triết học)2431416Ngữ văn Ngoại ngữ 
59D310201EChính trị học (SP Kinh tế chính trị)3612320Toán Vật lí 
60D310201GChính trị học (SP Kinh tế chính trị)193820103016Ngữ văn Địa lí  
61D310201HChính trị học (SP Kinh tế chính trị)193830316.75Ngữ văn Toán 
62D310201KChính trị học (SP Kinh tế chính trị)51005518Toán Hoá học 
63D310401ATâm lí học51020220.75Ngữ văn  Toán 
64D310401BTâm lí học4853819.25Sinh học4.8Toán6.5
65D310401CTâm lí học8161231517.5Ngữ văn Lịch sử 
66D310401DTâm lí học12241631916Ngữ văn Ngoại ngữ 
67D310403DTâm lí học giáo dục360000Ngữ văn Ngoại ngữ 
68D420101ASinh học51021319Hoá học Toán 
69D420101BSinh học204014203417Sinh học Hoá học 
70D460101AToán học9181261818.5Toán6.5Vật lí6.6
71D460101BToán học51020219.25Toán Vật lí 
72D460101DToán học71452717.25Toán Anh 
73D480201ACông nghệ thông tin18363153618.5Toán5.75Vật lí5.8
74D480201BCông nghệ thông tin6121201218.25Toán6.25Anh5.73
75D760101BCông tác xã hội6120000Ngoại ngữ Ngữ văn 
76D760101CCông tác xã hội11221842219Ngữ văn4.5Lịch sử4.75
77D760101DCông tác xã hội24481141516.5Ngoại ngữ Ngữ văn  

HIỆU TRƯỞNG              

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH