A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp | |||||||
|
GS |
PGS |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
TĐ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I | |||
|
I |
Tổng số |
749 |
17 |
167 |
419 |
324 |
6 |
0 |
0 |
474 |
91 |
184 |
|
1 |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
739 |
17 |
167 |
416 |
317 |
6 |
0 |
0 |
464 |
91 |
184 |
|
a |
Khối ngành I |
226 |
3 |
42 |
90 |
134 |
2 |
|
|
155 |
26 |
45 |
|
b |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Khối ngành III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d |
Khối ngành IV |
125 |
2 |
47 |
101 |
22 |
2 |
|
|
66 |
10 |
49 |
|
đ |
Khối ngành V |
91 |
3 |
16 |
55 |
36 |
|
|
|
59 |
13 |
19 |
|
e |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
f |
Khối ngành VII |
297 |
9 |
62 |
170 |
125 |
2 |
|
|
184 |
42 |
71 |
|
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
10 |
|
|
3 |
7 |
|
|
|
10 |
|
|
|
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành | ||||||
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
|
Khối ngành I |
| |||||
|
1 |
Nguyễn Nữ Tâm An |
1983 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
2 |
Lê Tuấn Anh |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
3 |
Đàm Thị Vân Anh |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
4 |
Đào Thị Ngọc Anh |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
5 |
Trần Tuyết Anh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
6 |
Vũ Hồng Anh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP biểu diễn |
|
7 |
Tạ Hoàng Mai Anh |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Âm nhạc học |
|
8 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục tiểu học |
|
9 |
Hoàng Văn Bào |
1961 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
10 |
Nguyễn Quốc Bảo |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
11 |
Trần Quốc Bảo |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
12 |
Nguyễn Thị Bích |
1970 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục học |
|
13 |
Phạm Thị Bình |
1981 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
LL&PPDH BM Hoá học |
|
14 |
Nguyễn Thị Thế Bình |
1963 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
1965 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Âm nhạc |
|
16 |
Phạm Đình Bình |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
17 |
Nguyễn Phương Chi |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
18 |
Đỗ Thị Chinh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL và PPDH Văn |
|
19 |
Nguyễn Thuỷ Chung |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP Toán học |
|
20 |
Ngô Bá Công |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Mĩ thuật |
|
21 |
Trần Cường |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
22 |
Nguyễn Chí Cường |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
23 |
Nguyễn Duy Dân |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
24 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Phương pháp giảng dạy |
|
25 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Biểu diễn thanh nhạc |
|
26 |
Lê Quang Đôn |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Quản lý Giáo dục |
|
27 |
Hoàng Thái Đông |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
28 |
Phạm Đông Đức |
1967 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
GDTC và HLTT |
|
29 |
Trần Thị Thuỳ Dung |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục tiểu học |
|
30 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học mầm non |
|
31 |
Đỗ Kim Dung |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học mầm non |
|
32 |
Đặng Tiên Dung |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
33 |
Nguyễn Đức Dũng |
1955 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
LL&PPDH BM Hoá |
|
34 |
Trịnh Thuỳ Dương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Phương pháp giảng dạy |
|
35 |
Trần Duy |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Nghệ thuật học |
|
36 |
Phạm Xuân Duy |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Mĩ thuật |
|
37 |
Đỗ Xuân Duyệt |
1979 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
38 |
Lê Thị Giang |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
39 |
Bùi Tuấn Giang |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Biểu diễn thanh nhạc |
|
40 |
Trần Ngọc Giang |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
41 |
Nguyễn Thị Kiều Giang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
42 |
Trịnh Thuý Giang |
1973 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
43 |
Lương Thị Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
44 |
Đào Thị Hà |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH GDCT |
|
45 |
Trần Thị Thu Hà |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
46 |
Đinh Thu Hà |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận sân khấu |
|
47 |
Trần Thị Hà |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
48 |
Lưu Thị Thu Hà |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH GDCT |
|
49 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH BM Toán |
|
50 |
Nguyễn Xuân Hải |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
51 |
Nguyễn Văn Hải |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
52 |
Tưởng Duy Hải |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Khoa học giáo dục |
|
53 |
Phùng Thị Bích Hằng |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
54 |
Đinh Thị Thu Hằng |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
PPDH Toán |
|
55 |
Phạm Thị Bích Hạnh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH tiếng Anh |
|
56 |
Nguyễn Văn Hiền |
1975 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
57 |
Nguyễn Vũ Bích Hiền |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
58 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
59 |
Vũ Lệ Hoa |
1966 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
60 |
Nhữ Thị Việt Hoa |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP kĩ thuật |
|
61 |
Nguyễn Thị Hoa |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
62 |
Trương Thị Hoa |
1974 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục học |
|
63 |
Phó Đức Hoà |
1962 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
64 |
Nguyễn Thị Hoà |
1960 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học mầm non |
|
65 |
Nguyễn Bá Hoà |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
66 |
Lê Thị Thu Hoài |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
67 |
Võ Thị Thu Hoài |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Âm nhạc |
|
68 |
Phạm Thị Thu Hoài |
1972 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Quản lí giáo dục |
|
69 |
Kiều Văn Hoan |
1976 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
70 |
Lê Huy Hoàng |
1970 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LLDH KTCN |
|
71 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
1980 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
72 |
Phạm Thị Hồng |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Tiếng Anh |
|
73 |
Nguyễn Hữu Hợp |
1962 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
74 |
Bùi Thế Hợp |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
75 |
Hoàng Thị Kim Huệ |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Quản lí giáo dục |
|
76 |
Bùi Thị Ngọc Huệ |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPDH tiếng Anh |
|
77 |
Kiều Thế Hưng |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
78 |
Bùi Duy Hưng |
1959 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
79 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Khoa học giáo dục |
|
80 |
Hà Mạnh Hưng |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
81 |
Ngô Kiều Hưng |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
82 |
Phạm Thị Thu Hương |
1976 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
83 |
Dương Giáng Thiên Hương |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục tiểu học |
|
84 |
Nguyễn Thu Hương |
1971 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
85 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Luật học |
|
86 |
Đinh Thị Hương |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
87 |
Nguyễn Thị Cẩm Hường |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục tiểu học |
|
88 |
Vũ Thị Mai Hường |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Quản lí giáo dục |
|
89 |
Nguyễn Mạnh Hưởng |
1977 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
90 |
Đoàn Thị Thanh Huyền |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
91 |
Nguyễn Thu Huyền |
1976 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
92 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kĩ thuật cơ khí động lực |
|
93 |
Phùng Thị Huyền |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH tiếng Anh |
|
94 |
Lê Thu Huyền |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
SP Âm nhạc |
|
95 |
Nguyễn Công Khanh |
1958 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
96 |
Nguyễn Trọng Khanh |
1957 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LLDH KTCN |
|
97 |
Mai Quốc Khánh |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
98 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Đồ hoạ |
|
99 |
Trần Văn Khôi |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục thể chất |
|
100 |
Bùi Thị Lâm |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
101 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP kĩ thuật |
|
102 |
Trịnh Thị Lan |
1976 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
103 |
Trần Ngọc Lan |
1957 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPDH Toán |
|
104 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
105 |
Nguyễn Văn Lê |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
106 |
Đỗ Thị Minh Liên |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học mầm non |
|
107 |
Trần Thị Kim Liên |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học mầm non |
|
108 |
Đỗ Kiều Linh |
1971 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
109 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Vật lí |
|
110 |
Phạm Thị Linh |
1964 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
GDTC |
|
111 |
Phan Thanh Long |
1963 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
112 |
Nguyễn Thị Luyến |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học mầm non |
|
113 |
Trương Thị Luyện |
1972 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
LL&PPDHTV |
|
114 |
Đỗ Thị Quỳnh Mai |
1983 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
LL&PPDH BM Hoá học |
|
115 |
Nguyễn Hà My |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục tiểu học |
|
116 |
Triệu Nguyệt Nam |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Mĩ thuật ứng dụng |
|
117 |
Đặng Thị Kim Nga |
1962 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
PPDH tiếng Việt |
|
118 |
Lê Thị Phương Nga |
1954 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPDH tiếng mẹ đẻ |
|
119 |
Vũ Thị Thanh Nga |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH GDCT |
|
120 |
Bùi Văn Nghị |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
121 |
Đặng Văn Nghĩa |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LLDH KTCN |
|
122 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1978 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
123 |
Trần Thị Bích Ngọc |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Quản lí giáo dục |
|
124 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
125 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
126 |
Đào Thị Minh Nguyệt |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Chỉ huy |
|
127 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Quản lí giáo dục |
|
128 |
Nguyễn Quốc Nhân |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
129 |
Hồ Thị Nhật |
1980 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục học |
|
130 |
Hoàng Thị Nho |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
131 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn hoá học |
|
132 |
Trần Quốc Ninh |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LU thuyết và Lịch sử ÂN |
|
133 |
Phạm Thị Nụ |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&LSMTCN |
|
134 |
Trần Thị Tuyết Oanh |
1957 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
135 |
Lê Xuân Phán |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
136 |
Đoàn Thị Thanh Phương |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
137 |
Nguyễn Nam Phương |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
138 |
Hoàng Thị Phương |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học mầm non |
|
139 |
Đặng Hồng Phương |
1961 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học mầm non |
|
140 |
Nguyễn Hoài Phương |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
141 |
Đỗ Nghiêm Thanh Phương |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
142 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Nghệ thuật - Piano |
|
143 |
Phạm Minh Phương |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PP DH |
|
144 |
Trần Hoài Phương |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
145 |
Cao Thị Hồng Phương |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
146 |
Nguyễn Thế Phương |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
147 |
Đào Thu Phương |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPDH tiếng Anh |
|
148 |
Vũ Đình Phượng |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
149 |
Nguyễn Minh Phượng |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
150 |
Hoàng Thị Phượng |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lý luận và PPDH Hóa học |
|
151 |
Hoàng Trung Quân |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
SP Toán học |
|
152 |
Phạm Xuân Quế |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Khoa học giáo dục |
|
153 |
Trịnh Thị Quý |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
154 |
Dương Xuân Quý |
1970 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
155 |
Hoàng Thị Lệ Quyên |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
156 |
Nguyễn Thuý Quỳnh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
157 |
Ngô Văn Sắc |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hội hoạ |
|
158 |
Phan Hải Sâm |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
159 |
Dương Tiến Sỹ |
1957 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
160 |
Nguyễn Thị Hồng Tâm |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP GDTC |
|
161 |
Trần Văn Tấn |
1976 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sư phạm Toán |
|
162 |
Đinh Hồng Thái |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
163 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn hoá học |
|
164 |
Nguyễn Thị Thắm |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
165 |
Thái Đăng Thân |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH âm nhạc phổ thông |
|
166 |
Nguyễn Thị Thấn |
1960 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPDH bm Xã hội |
|
167 |
Trần Minh Thắng |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
168 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
169 |
Nguyễn Xuân Thanh |
1961 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
170 |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
171 |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD |
|
172 |
Đỗ Thị Thanh |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
173 |
Lê Trung Thành |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
174 |
Trần Thị Minh Thành |
1976 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
175 |
Vũ Ngọc Thành |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
176 |
Trần Văn Thành |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lí luận và PPDH |
|
177 |
Đỗ Thị Thảo |
1977 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
178 |
Trần Thị Thiệp |
1967 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
179 |
Trương Quang Thiệp |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
180 |
Nguyễn Thị Hải Thịnh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục học |
|
181 |
Bùi Đình Thọ |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
182 |
Đoàn Thị Thoa |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH GDCT |
|
183 |
Đinh Nguyễn Trang Thu |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
184 |
Lê Thị Phương Thu |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Phương pháp giảng dạy |
|
185 |
Nguyễn Anh Thuấn |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
186 |
Trương Thị Thuý |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH tiếng Pháp |
|
187 |
Vũ Thị Ngọc Thuý |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP kĩ thuật |
|
188 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
1974 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục thể chất |
|
189 |
Đỗ Thị Thanh Thuỷ |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục đặc biệt |
|
190 |
Bùi Thị Lệ Thuỷ |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
191 |
Phạm Thị Thu Thuỷ |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD |
|
192 |
Trần Thạch Thuỷ |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD |
|
193 |
Hoàng Ngọc Thuyết |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
SP kĩ thuật |
|
194 |
Trương Mạnh Tiến |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Quản lí giáo dục |
|
195 |
Nguyễn Thị Toàn |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
196 |
Nguyễn Văn Toàn |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Phương pháp giảng dạy |
|
197 |
Đỗ Hương Trà |
1957 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán lí |
|
198 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
199 |
Đỗ Thị Thu Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH tiếng Pháp |
|
200 |
Nguyễn Thu Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Âm nhạc học |
|
201 |
Lê Thu Trang |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH âm nhạc |
|
202 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH Sinh học |
|
203 |
Nguyễn Quốc Trị |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Quản lí giáo dục |
|
204 |
Trần Bá Trình |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Khoa học giáo dục |
|
205 |
Nguyễn Thành Trung |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục thể chất |
|
206 |
Nguyễn Chí Trung |
1971 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
LL&PPDH |
|
207 |
Trần Thị Cẩm Tú |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
208 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1958 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LL&PPDH bm Toán |
|
209 |
Vũ Bá Tuấn |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
210 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
LL&PPDH Toán |
|
211 |
Vũ Trung Tuấn |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Thể dục thể thao |
|
212 |
Nguyễn Thu Tuấn |
1958 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
213 |
Trịnh Đình Tùng |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
214 |
Trương Thị Hồng Tuyên |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục thể chất |
|
215 |
Đinh Thanh Tuyến |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
LL&PPDH tiếng Việt |
|
216 |
Phạm Văn Tuyến |
1969 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
LL&LS Mĩ thuật |
|
217 |
Vũ Thanh Vân |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Thiết kế mĩ thuật |
|
218 |
Phạm Thị Thuý Vân |
1965 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Giáo dục học |
|
219 |
Từ Đức Văn |
1957 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
220 |
Nguyễn Anh Việt |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH âm nhạc |
|
221 |
Lê Quang Việt |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH AN |
|
222 |
Phan Thị Hồng Xuân |
1962 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPGD Văn và TV |
|
223 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
224 |
Ngô Thị Hải Yến |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
225 |
Đặng Thị Hải Yến |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận âm nhạc |
|
226 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
SP kĩ thuật |
|
Khối ngành IV |
| |||||
|
1 |
Lê Đức Ánh |
1980 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí |
|
2 |
Đào Văn Bảy |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá phân tích |
|
3 |
Đỗ Danh Bích |
1980 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
4 |
Nguyễn Văn Biên |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí |
|
5 |
Trần Thị Thanh Bình |
1969 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
6 |
Lê Minh Cầm |
1958 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
7 |
Trần Ngọc Chất |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí |
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh Chi |
1977 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá vô cơ |
|
9 |
Phạm Đỗ Chung |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
10 |
Nguyễn Chính Cương |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
11 |
Trần Mạnh Cường |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí điện tử |
|
12 |
Ngô Tuấn Cường |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hoá lượng tử và Hoá lí |
|
13 |
Lê Hải Đăng |
1968 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá vô cơ |
|
14 |
Dương Thị Anh Đào |
1968 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Nông nghiệp |
|
15 |
Nguyễn Đăng Đạt |
1976 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
16 |
Phạm Hữu Điển |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
17 |
Đào Thị Phương Diệp |
1958 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá phân tích |
|
18 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật liệu cao phân tử và t |
|
19 |
Lê Trung Dũng |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
20 |
Bùi Thị Hà Giang |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
VLLT&VLToán |
|
21 |
Nguyễn Thị Kim Giang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá vô cơ |
|
22 |
Nguyễn Ngọc Hà |
1974 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
23 |
Bùi Thu Hà |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
24 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
25 |
Nguyễn Văn Hải |
1957 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Hoá phân tích |
|
26 |
Lê Thị Hồng Hải |
1977 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá vô cơ |
|
27 |
Nguyễn Văn Hải |
1977 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Hoá vô cơ |
|
28 |
Phạm Văn Hải |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
29 |
Bùi Thị Yến Hằng |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá hữu cơ |
|
30 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
31 |
Trần Đức Hậu |
1980 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
32 |
Hồ Phương Hiền |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá sinh vô cơ |
|
33 |
Đinh Thị Hiền |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá vô cơ |
|
34 |
Nguyễn Hiển |
1981 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
35 |
Vũ Văn Hiển |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Nông nghiệp |
|
36 |
Ngô Ngọc Hoa |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí |
|
37 |
Lê Thị Phương Hoa |
1974 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
38 |
Điêu Thị Mai Hoa |
1974 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
39 |
Lê Viết Hoà |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
VLLT&VLToán |
|
40 |
Nguyễn Thị Khánh Hoà |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Môi trường |
|
41 |
Dương Quốc Hoàn |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
42 |
Lê Ngọc Hoàn |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Thức ăn và dinh dưỡng |
|
43 |
Lục Huy Hoàng |
1972 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
44 |
Nguyễn Quang Học |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
VLLT&VLToán |
|
45 |
Phạm Khánh Hội |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Vật lí |
|
46 |
Phan Thị Thanh Hội |
1973 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
47 |
Bùi Minh Hồng |
1969 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Nông nghiệp |
|
48 |
Nguyễn Văn Hợp |
1974 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
49 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
1972 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lượng tử và Hoá lí |
|
50 |
Hoàng Văn Hùng |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
51 |
Nguyễn Phúc Hưng |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Sản xuất tài nguyên SV |
|
52 |
Vũ Thị Hương |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá phân tích |
|
53 |
Trần Thị Thanh Huyền |
1974 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
54 |
Vũ Thị Bích Huyền |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Sinh học |
|
55 |
Nguyễn Cao Khang |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
56 |
Nguyễn Văn Khánh |
1959 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
57 |
Lê Văn Khu |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
58 |
Dương Minh Lam |
1978 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
59 |
Nguyễn Xuân Lâm |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Sinh học |
|
60 |
Phùng Thị Lan |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
61 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
1972 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
62 |
Đường Khánh Linh |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật liệu hữu cơ |
|
63 |
Nguyễn Hà Linh |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Sinh học |
|
64 |
Trần Phan Thuỳ Linh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Vật lí |
|
65 |
Trương Minh Lương |
1965 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
66 |
Đào Thị Hải Lý |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
67 |
Đinh Hùng Mạnh |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
68 |
Vũ Quang Mạnh |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TSKH |
Khoa học động vật |
|
69 |
Nguyễn Văn Minh |
1963 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
70 |
Nguyễn Thị Mơ |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
71 |
Nguyễn Hoài Nam |
1974 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí |
|
72 |
Phạm Thanh Nga |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá vô cơ |
|
73 |
Trần Thế Ngà |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hoá phân tích |
|
74 |
Nguyễn Bích Ngân |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá phân tích |
|
75 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
76 |
Trần Trung Ninh |
1961 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
77 |
Lê Thị Mai Oanh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
78 |
Đặng Ngọc Quang |
1974 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá dược |
|
79 |
Nguyễn Văn Quyền |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
80 |
Phạm Đức Roãn |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá vô cơ |
|
81 |
Đào Thị Sen |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
82 |
Nguyễn Lân Hùng Sơn |
1976 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
83 |
Lương Thiện Tài |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hoá vô cơ |
|
84 |
Đào Văn Tấn |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Giáo dục học |
|
85 |
Phan Duệ Thanh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
86 |
Mai Xuân Thành |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
87 |
Đỗ Minh Thành |
1990 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Vật lí chất rắn |
|
88 |
Nguyễn Thị Thảo |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Vật lí kĩ thuật |
|
89 |
Trần Minh Thi |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí |
|
90 |
Trịnh Đức Thiện |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí chất rắn |
|
91 |
Trần Thị Thoa |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
92 |
Nguyễn Thị Trung Thu |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
93 |
Lê Minh Thư |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
94 |
Đặng Xuân Thư |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá phân tích |
|
95 |
Đoàn Văn Thược |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Công nghệ sinh học |
|
96 |
Trần Thị Thuý |
1975 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
97 |
Nguyễn Thị Thuý |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Vật lí vô tuyết điện tử |
|
98 |
Hoàng Thị Mỹ Thuý |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Vật lí lí thuyết |
|
99 |
Lê Thị Thuỷ |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Sinh học |
|
100 |
Vũ Thị Thu Thuỷ |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa chất học |
|
101 |
Nguyễn Minh Thuỷ |
1962 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán lí |
|
102 |
Đào Thị Lệ Thuỷ |
1976 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
103 |
Lương Thị Thu Thuỷ |
1976 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá lí |
|
104 |
Vũ Thị Tình |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá phân tích |
|
105 |
Bùi Đức Tĩnh |
1980 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
106 |
Hoàng Quý Tỉnh |
1981 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
107 |
Chu Đình Tới |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Y sinh |
|
108 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Vật lí lí thuyết |
|
109 |
Trần Thị Thu Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
110 |
Vũ Quốc Trung |
1972 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
111 |
Triệu Anh Trung |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Sinh học |
|
112 |
Đỗ Thành Trung |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
113 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hoá lí thuyết và Hoá lí |
|
114 |
Mai Sỹ Tuấn |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh thái học và lâm sinh |
|
115 |
Đoàn Thanh Tường |
1958 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
116 |
Lê Công Tường |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí lí thuyết |
|
117 |
Lê Thị Tuyết |
1983 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Sinh học |
|
118 |
Trần Khánh Vân |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Khoa học môi trường |
|
119 |
Dương Quốc Văn |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Vật lí chất rắn |
|
120 |
Nguyễn Xuân Viết |
1957 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sinh học |
|
121 |
Nguyễn Thị Bích Việt |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hoá lí polime |
|
122 |
Đinh Quang Vinh |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Vật lí lí thuyết |
|
123 |
Phạm Văn Vĩnh |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Khoa học vật liệu |
|
124 |
Lưu Thị Lương Yến |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hoá phân tích |
|
125 |
Lâm Thị Hải Yến |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Hoá hữu cơ |
|
Khối ngành V |
| |||||
|
1 |
Trịnh Tuấn Anh |
1969 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
2 |
Cung Thế Anh |
1977 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
3 |
Trần Đức Anh |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
4 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Phương trình VP&TP |
|
5 |
Nguyễn Hùng Chính |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán ứng dụng |
|
6 |
Vũ Quốc Chung |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
SP Toán học |
|
7 |
Vương Văn Cường |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Kĩ thuật điện tử viễn thô |
|
8 |
Nguyễn Đạt Đăng |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
9 |
Trần Ngọc Điệp |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Toán học |
|
10 |
Nguyễn Quang Diệu |
1974 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán giải tích |
|
11 |
Lê Anh Dũng |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
12 |
Phạm Triều Dương |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Phương trinh VP&TP |
|
13 |
Nguyễn Văn Đường |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Điều khiển và tự động hoá |
|
14 |
Vũ Thái Giang |
1969 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
15 |
Lê Giang |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hình học Tôpô |
|
16 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hệ thống Thông tin |
|
17 |
Phạm Hoàng Hà |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hình học Tôpô |
|
18 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Toán học |
|
19 |
Hồ Cẩm Hà |
1960 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Khoa học máy tính |
|
20 |
Lê Thị Hà |
1978 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Toán học |
|
21 |
Lương Thị Ngọc Hà |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ phần mềm |
|
22 |
Lê Mậu Hải |
1951 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TSKH |
Toán giải tích |
|
23 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
24 |
Lê Văn Hiện |
1978 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Phương trinh VP&TP |
|
25 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
26 |
Vũ Đình Hoà |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TSKH |
Toán rời rạc |
|
27 |
Phạm Thọ Hoàn |
1972 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hệ thống thông tin |
|
28 |
Nguyễn Đức Hoàng |
1963 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Toán học |
|
29 |
Lê Minh Hoàng |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Công nghệ Thông tin |
|
30 |
Phạm Văn Hoàng |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Toán rời rạc |
|
31 |
Nguyễn Xuân Hồng |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
32 |
Nguyễn Thị Hồng |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
33 |
Trần Đăng Hưng |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Khoa học máy tính |
|
34 |
Hà Duy Hưng |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
35 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lí thuyết XS&TK Toán |
|
36 |
Lưu Quang Huy |
1959 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Cơ khí chế tạo |
|
37 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
38 |
Trần Đình Kế |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Phương trinh VP&TP |
|
39 |
Phùng Công Phi Khanh |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
40 |
Nguyễn Văn Khiêm |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
41 |
Lê Thị Tú Kiên |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hệ thống thông tin |
|
42 |
Đỗ Trung Kiên |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Khoa học máy tính |
|
43 |
Nguyễn Hữu Kiên |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hình học đại số-số học |
|
44 |
Bùi Trọng Kim |
1974 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Toán Giải tích |
|
45 |
Phạm Thị Lan |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
46 |
Phạm Thị Anh Lê |
1977 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Tin học |
|
47 |
Nguyễn Thị Liên |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
48 |
Nguyễn Thị Thuỳ Liên |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
49 |
Trần Thị Loan |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
50 |
Nguyễn Thế Lộc |
1972 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Khoa học máy tính |
|
51 |
Nguyễn Quang Lộc |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
52 |
Tăng Văn Long |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
53 |
Ngô Hoàng Long |
1981 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí thuyết XS&TK Toán |
|
54 |
Nguyễn Ngọc Luân |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Toán ứng dụng |
|
55 |
Nguyễn Đức Lượng |
1975 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Phương trình VP và TP |
|
56 |
Nguyễn Đức Mạnh |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán ứng dụng |
|
57 |
Phùng Văn Mạnh |
1982 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán giải tích |
|
58 |
Nguyễn Công Minh |
1980 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán học |
|
59 |
Phạm Anh Minh |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Vật lí toán |
|
60 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
61 |
Đàm Thuý Ngọc |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kĩ thuật cơ khí động lực |
|
62 |
Đàm Văn Nhỉ |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán học |
|
63 |
Sĩ Đức Quang |
1981 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Sư phạm Toán |
|
64 |
Nguyễn Văn Quang |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
65 |
Đoàn Thị Quế |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
66 |
Lê Thị Sâm |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
67 |
Đỗ Đức Thái |
1961 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TSKH |
Hình học và Giải tích |
|
68 |
Lưu Bá Thắng |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Toán học |
|
69 |
Nguyễn Như Thắng |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
70 |
Đinh Hữu Thắng |
1969 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
71 |
Trương Thị Hồng Thanh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Toán học |
|
72 |
Nguyễn Thị Thảo |
1979 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Hình học Tôpô |
|
73 |
Đặng Xuân Thọ |
1985 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Khoa học máy tính |
|
74 |
Kiều Phương Thuỳ |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
QL hệ thống thông tin |
|
75 |
Vũ Thị Thuỳ |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hình học Tôpô |
|
76 |
Bùi Thị Thuỷ |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học máy tính |
|
77 |
Phan Thị Thuỷ |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Toán học |
|
78 |
Kiều Trung Thuỷ |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí thuyết XS&TK Toán |
|
79 |
Nguyễn Thu Thuỷ |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Toán học tính toán |
|
80 |
Trịnh Duy Tiến |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Toán học |
|
81 |
Phan Thanh Toàn |
1974 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
82 |
Phạm Nguyễn Thu Trang |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Toán giải tích |
|
83 |
Nguyễn Văn Trào |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán giải tích |
|
84 |
Lương Đức Trọng |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí thuyết XS&TK Toán |
|
85 |
Đặng Thành Trung |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Hệ thống thông tin |
|
86 |
Lê Quang Trung |
1956 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
87 |
Dương Anh Tuấn |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Phương trình VP&TP |
|
88 |
Phạm Khánh Tùng |
1972 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
Kĩ thuật điện |
|
89 |
Trần Thị Thuý Vân |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Toán giải tích |
|
90 |
Dương Quốc Việt |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Toán lí |
|
91 |
Vũ Đức Việt |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Hình học và Giải tích |
|
Khối ngành VII |
| |||||
|
1 |
Nguyễn Thị Nhân Ái |
1977 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Tâm lí học |
|
2 |
Dương Tuấn Anh |
1975 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Trung Quốc |
|
3 |
Nguyễn Khắc Anh |
1967 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí học |
|
4 |
Trần Thị Ngọc Anh |
1970 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Triết học |
|
5 |
Bùi Xuân Anh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
6 |
Nguyễn Lê Hoài Anh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Xã hội học |
|
7 |
Vũ Thị Lan Anh |
1974 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
8 |
Phạm Thị Vân Anh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
9 |
Bùi Thuỳ Anh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
10 |
Lê Thị Kim Anh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
11 |
Đặng Thị Phương Anh |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Quản lí văn hoá |
|
12 |
Lê Thị Lan Anh |
1973 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
13 |
Triệu Tuấn Anh |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
14 |
Lộ Đức Anh |
1991 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận văn học |
|
15 |
Tô Thị Vân Anh |
1971 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
16 |
Nguyễn Ngọc ánh |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Địa lí tự nhiên |
|
17 |
Lê Huy Bắc |
1968 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngữ văn |
|
18 |
Phạm Thị Bền |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục đặc biệt |
|
19 |
Phan Thị Ngọc Bích |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
20 |
Nguyễn Duy Bính |
1959 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
21 |
Đỗ Thanh Bình |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
22 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
1956 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
23 |
Nguyễn Thanh Bình |
1980 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Xã hội học |
|
24 |
Tạ Thanh Bình |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
25 |
Trần Thị Bình |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử Việt Nam |
|
26 |
Nguyễn Thị Mai Chanh |
1968 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học nước ngoài |
|
27 |
Trần Thị Chanh |
1967 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Tâm lý hoc |
|
28 |
Nguyễn Linh Chi |
1970 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học nước ngoài |
|
29 |
Nguyễn Quyết Chiến |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Địa lí tự nhiên |
|
30 |
Nguyễn Duy Chinh |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Lịch sử |
|
31 |
Nguyễn Thị Thanh Chung |
1978 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hán nôm |
|
32 |
Nguyễn Đăng Chúng |
1961 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí học |
|
33 |
Lê Hiến Chương |
1979 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Lịch sử |
|
34 |
Nguyễn Ngọc Cơ |
1951 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
35 |
Nguyễn Văn Cư |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
CNXH khoa học |
|
36 |
Nguyễn Bá Cường |
1976 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
37 |
Phạm Sỹ Cường |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Ngữ văn |
|
38 |
Nguyễn Bích Diệp |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế |
|
39 |
Trần Xuân Điệp |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngôn ngữ học |
|
40 |
Đào Đức Doãn |
1962 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngữ văn |
|
41 |
Lê Văn Đoán |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
42 |
Đỗ Văn Đoạt |
1978 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
43 |
Đào Minh Đức |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
44 |
Bùi Thị Thanh Dung |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí tự nhiên |
|
45 |
Vũ Thị Kim Dung |
1960 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Triết học |
|
46 |
Phan Thị Lệ Dung |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
47 |
Lê Mỹ Dung |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí học |
|
48 |
Ngô Thanh Dung |
1973 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Văn học Việt Nam |
|
49 |
Trần Trung Dũng |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Xã hội học |
|
50 |
Trần Ngọc Dũng |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
51 |
Trịnh Nam Giang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
52 |
Trịnh Thị Hương Giang |
1973 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Luật học |
|
53 |
Trần Hương Giang |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn hoá học |
|
54 |
Cao Thị Thu Giang |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
55 |
Trần Thị Hà Giang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
56 |
Thành Đức Hồng Hà |
1972 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Nga |
|
57 |
Đỗ Thị Thu Hà |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn học Việt Nam |
|
58 |
Phạm Thị Hà |
1980 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Ngữ văn |
|
59 |
Cao Hoàng Hà |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí |
|
60 |
Hoàng Hải Hà |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
61 |
Lại Hồng Hà |
1966 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
62 |
Lê Thanh Hà |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
63 |
Nguyễn Thu Hà |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Công tác xã hội |
|
64 |
Ngô Thái Hà |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Chính trị |
|
65 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
66 |
Nguyễn Như Hải |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
67 |
Vũ Thị Hải |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
68 |
Ngô Thị Diễm Hằng |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Nhân học văn hoá |
|
69 |
Vũ Thị Hằng |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí tự nhiên |
|
70 |
Đinh Minh Hằng |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học so sánh |
|
71 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
72 |
Mai Thị Hạnh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn hoá dân gian |
|
73 |
Vũ Thị Mỹ Hạnh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
74 |
Nguyễn Hữu Hạnh |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
75 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
76 |
Lương Thị Hiền |
1982 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
77 |
Đặng Thị Thu Hiền |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
78 |
Nguyễn Thu Hiền |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
79 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí tự nhiên |
|
80 |
Phạm Thị Phương Hiền |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Chính trị học |
|
81 |
Đỗ Thị Hiền |
1971 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Lịch sử Việt Nam |
|
82 |
Nguyễn Đỗ Hiệp |
1963 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Âm nhạc |
|
83 |
Trần Ngọc Hiếu |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lí luận văn học |
|
84 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Văn học Việt Nam |
|
85 |
Trần Đăng Hiếu |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Du lịch |
|
86 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1989 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Công tác xã hội |
|
87 |
Đỗ Văn Hiểu |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lí luận văn học |
|
88 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
1980 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Ngữ văn |
|
89 |
Nguyễn Thị Mai Hồng |
1963 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Triết học |
|
90 |
Đào Thị Vân Hồng |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
91 |
Tiêu Thị Mỹ Hồng |
1983 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Mỹ học |
|
92 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
93 |
Đặng Thị Huệ |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí tự nhiên |
|
94 |
Nguyễn Thị Huệ |
1964 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
95 |
Đỗ Việt Hùng |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngôn ngữ học |
|
96 |
Nguyễn Việt Hùng |
1979 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học dân gian |
|
97 |
Đào Ngọc Hùng |
1969 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Địa lí |
|
98 |
Nguyễn Trần Hùng |
1970 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận âm nhạc |
|
99 |
Lê Quang Hưng |
1956 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngữ văn |
|
100 |
Dương Hải Hưng |
1979 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
101 |
Trần Thị Thu Hương |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Trung Quốc |
|
102 |
Phạm Đặng Xuân Hương |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học dân gian |
|
103 |
Tống Thị Quỳnh Hương |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
104 |
Vũ Thị Mai Hương |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí học |
|
105 |
Trần Thanh Hương |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
106 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công tác xã hội |
|
107 |
Nguyễn Thị Vân Hương |
1963 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Giáo dục học |
|
108 |
Dương Thị Hương |
1963 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Ngữ văn |
|
109 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1972 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
PPGD Tiếng Anh |
|
110 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
111 |
Phạm Thị Thu Hương |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
112 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
113 |
Phạm Thị Mai Hương |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Ngôn ngữ học |
|
114 |
Đỗ Thị Hướng |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Đo lường đánh giá trong G |
|
115 |
Nguyễn Thuỷ Hường |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
116 |
Nguyễn Thị Hường |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn học dân gian |
|
117 |
Đoàn Thanh Hường |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
118 |
Ngô Thị Hường |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử ĐCS Việt Nam |
|
119 |
Đinh Thị Thuý Hường |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
120 |
Nguyễn Tường Huy |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Địa lí học |
|
121 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
122 |
Phan Ngọc Huyền |
1983 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
123 |
Bùi Thị Thu Huyền |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
124 |
Trần Thị Thu Huyền |
1981 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Chính trị học |
|
125 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
126 |
Chu Thị Thu Huyền |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
127 |
Đàm Công ích |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Luật Kinh tế |
|
128 |
Đặng Vũ Khắc |
1970 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Địa lí |
|
129 |
Dương Văn Khoa |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
130 |
Nguyễn Văn Khôi |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
LLDH KTCN |
|
131 |
Trần Văn Kiên |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
132 |
Hoàng Thị Giang Lam |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
GD Tiếng Anh là NN thứ 2 |
|
133 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
1976 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
134 |
Nguyễn Thị Mộc Lan |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
135 |
Trần Hương Lan |
1970 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
136 |
Hoàng Thúc Lân |
1972 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
137 |
Trần Bảo Lân |
1963 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Âm nhạc |
|
138 |
Trần Thị Hoa Lê |
1968 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
139 |
Hoàng Thị Hiền Lê |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngữ văn |
|
140 |
Vũ Đức Liêm |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Lịch sử |
|
141 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
1970 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Châu á |
|
142 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
143 |
Nguyễn Hồng Liên |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
144 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Trung Quốc |
|
145 |
Phùng Diệu Linh |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Hán nôm |
|
146 |
Vũ Thị Khánh Linh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
147 |
Lê Hoàng Linh |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
148 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Việt Nam học |
|
149 |
Doãn Thuỳ Linh |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
150 |
Dương Thị Lợi |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí học |
|
151 |
Trần Thị Mỵ Lương |
1979 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
152 |
Hồ Công Lưu |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
153 |
Lã Thị Lý |
1963 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
154 |
Trần Hạnh Mai |
1963 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
155 |
Nguyễn Thị Tú Mai |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Hán nôm |
|
156 |
Nguyễn Thị Như Mai |
1963 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
157 |
Đỗ Thị Phương Mai |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
158 |
Nguyễn Thị Mai |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
159 |
Hà Văn Minh |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Hán nôm |
|
160 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lí luận văn học |
|
161 |
Đào Thị Ngọc Minh |
1960 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Chính trị |
|
162 |
Lê Trà My |
1969 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận văn học |
|
163 |
Lê Hoàng Nam |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Triết học |
|
164 |
Vũ Tố Nga |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
165 |
Giáp Bình Nga |
1970 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
166 |
Dương Thị Thuý Nga |
1970 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Triết học |
|
167 |
Hà Hồng Nga |
1969 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
168 |
Nguyễn Thuý Nga |
1978 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Ngôn ngữ học |
|
169 |
Đỗ Thị Phi Nga |
1968 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
170 |
Nguyễn Thị Nga |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
171 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
1977 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
172 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
1973 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Lý luận ngôn ngữ |
|
173 |
Phan Trọng Ngọ |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
174 |
Nguyễn Minh Ngọc |
1966 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí học |
|
175 |
Nguyễn Thị Thu Nguyên |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Ngữ văn |
|
176 |
Đào Thị Bích Nguyên |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
177 |
Lê Minh Nguyệt |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
178 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
179 |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
180 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
181 |
Nguyễn Duy Nhiên |
1971 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Kinh tế chính trị |
|
182 |
Trần Thị Hồng Nhung |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí |
|
183 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
1980 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Ngữ văn |
|
184 |
Tô Thị Hồng Nhung |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí học |
|
185 |
Lưu Thị Kim Nhung |
1972 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Tiếng Anh |
|
186 |
Bùi Thị Nhung |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
187 |
Nguyễn Văn Ninh |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
188 |
Hoàng Thị Ninh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí du lịch |
|
189 |
Nguyễn Thị Nương |
1966 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
190 |
Lê Thị Lưu Oanh |
1956 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận văn học |
|
191 |
Đỗ Hải Phong |
1967 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Nga |
|
192 |
Hoàng Anh Phước |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
193 |
Nguyễn Thị Hải Phương |
1979 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lí luận văn học |
|
194 |
Đỗ Thị Mỹ Phương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
195 |
Trần Thị Mai Phương |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Kinh tế học |
|
196 |
Hà Minh Phương |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Pháp |
|
197 |
Nguyễn Văn Phượng |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
198 |
Trần Kim Phượng |
1970 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
199 |
Đặng Thị Phượng |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
200 |
Phạm Thị Quỳnh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Triết học |
|
201 |
Trần Hương Quỳnh |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
GD Tiếng Anh là NN thứ 2 |
|
202 |
Phạm Thị Ngọc Quỳnh |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí học |
|
203 |
Nguyễn Thị Huyền Sâm |
1974 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
204 |
Phạm Thị Sanh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử ĐCS Việt Nam |
|
205 |
Trần Đăng Sinh |
1954 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
206 |
Cao Thị Sính |
1971 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Triết học |
|
207 |
Chu Văn Sơn |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
208 |
Nguyễn Thị Sơn |
1957 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Địa lí học |
|
209 |
Nguyễn Đức Sơn |
1970 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
210 |
Phan Hồng Sơn |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận và LS Mĩ thuật |
|
211 |
Đặng Thị Hảo Tâm |
1965 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
212 |
Nguyễn Nhật Tân |
1973 |
Nam |
Giảng viên chính |
ThS |
|
|
213 |
Tạ Thành Tấn |
1990 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
214 |
Nguyễn Duy Thái |
1992 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
215 |
Trần Thị Thắm |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
216 |
Phạm Việt Thắng |
1977 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
217 |
Nguyễn Văn Thắng |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Ngữ văn |
|
218 |
Đỗ Văn Thanh |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Địa lí tự nhiên |
|
219 |
Phan Thanh Thanh |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
220 |
Đào Tuấn Thành |
1971 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
221 |
Văn Ngọc Thành |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lịch sử |
|
222 |
Trần Quốc Thành |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
223 |
Ninh Xuân Thao |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
224 |
Đỗ Xuân Thảo |
1963 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
PPDH tiếng Việt |
|
225 |
Vũ Thị Thảo |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn học |
|
226 |
Nguyễn Phương Thảo |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
LL&PPDH bm Địa lí |
|
227 |
Trịnh Phương Thảo |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Khoa học quản lí |
|
228 |
Đỗ Phương Thảo |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
229 |
Hoàng Phương Thảo |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
230 |
Nguyễn Thị Hải Thiện |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
231 |
Đinh Hữu Thiện |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử TG |
|
232 |
Lã Nhâm Thìn |
1952 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
233 |
Hoàng Thị Thinh |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
234 |
Nguyễn Viết Thịnh |
1951 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Địa lí học |
|
235 |
Nguyễn Thị Thọ |
1975 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
236 |
Nguyễn Văn Thoả |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Triết học |
|
237 |
Trần Thị Lệ Thu |
1973 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
238 |
Nguyễn Lệ Thu |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Triết học |
|
239 |
Trần Thị Minh Thu |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lý học |
|
240 |
Hoàng Thị Thuận |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Chính trị |
|
241 |
Nguyễn Xuân Thức |
1958 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Tâm lí học |
|
242 |
Nguyễn Hiệp Thương |
1976 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Tâm lí học |
|
243 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học Trung Quốc |
|
244 |
Nguyễn Thị Thường |
1963 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Triết học |
|
245 |
Hoàng Thanh Thuý |
1967 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
246 |
Phạm Thị Thanh Thuý |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
247 |
Phạm Thị Thuý |
1971 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lịch sử |
|
248 |
Phạm Thị Thanh Thuý |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công tác xã hội |
|
249 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
1973 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận ngôn ngữ |
|
250 |
Đặng Thu Thuỷ |
1977 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
251 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
1983 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lịch sử |
|
252 |
Bùi Thị Thuỷ |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
|
253 |
Lê Thị Thanh Thuỷ |
1958 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học mầm non |
|
254 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
255 |
Cù Thị Thu Thuỷ |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD |
|
256 |
Bùi Thị Bích Thuỷ |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh và PPGD |
|
257 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lí luận NN |
|
258 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lý học |
|
259 |
Đào Thị Lệ Thủy |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn học Việt Nam |
|
260 |
Trần Mạnh Tiến |
1957 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Lí luận văn học |
|
261 |
Nguyễn Thị Tình |
1969 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Giáo dục học |
|
262 |
Ngô Văn Toán |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Văn hoá học |
|
263 |
Trần Văn Toàn |
1973 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
264 |
Khúc Năng Toàn |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Tâm lí học |
|
265 |
Đoàn Thị Thanh Trầm |
1969 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Văn học dân gian |
|
266 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
267 |
Thái Thị Cẩm Trang |
1974 |
Nữ |
Giảng viên chính |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
268 |
Nguyễn Tâm Trang |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
269 |
Nguyễn Thu Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công tác xã hội |
|
270 |
Hà Thị Thu Trang |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tâm lí học |
|
271 |
Ngô Quỳnh Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
272 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
273 |
Phạm Ngọc Trang |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Lịch sử |
|
274 |
Trần Thị Huyền Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Văn học nước ngoài |
|
275 |
Đoàn Thị Hà Trang |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế chính trị |
|
276 |
Trần Xuân Trí |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
277 |
Trần Nam Trung |
1974 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Lịch sử |
|
278 |
Vũ Thị Ngọc Tú |
1979 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Tâm lí học |
|
279 |
Phạm Văn Tư |
1978 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Tâm lí học |
|
280 |
Trần Thiên Tứ |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
281 |
Vũ Anh Tuấn |
1950 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học dân gian |
|
282 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1981 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
283 |
Nguyễn Thị Thanh Tùng |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
284 |
Phạm Thị Tuyết |
1974 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Lịch sử |
|
285 |
Mai Thị Tuyết |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
286 |
Bùi Thị Thu Vân |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Địa lí |
|
287 |
Đào Thu Vân |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Lịch sử |
|
288 |
Nguyễn Thị Vân |
1976 |
Nữ |
Giảng viên chính |
TS |
Triết học |
|
289 |
Hoàng Thanh Vân |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
290 |
Hoàng Thị Hồng Vân |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Pháp |
|
291 |
Bùi Thị Anh Vân |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |
|
292 |
Hà Đăng Việt |
1978 |
Nam |
Giảng viên chính |
TS |
Ngữ văn |
|
293 |
Trần Thị Thanh Xuân |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
PPGD Tiếng Anh |
|
294 |
Trần Đăng Xuyền |
1953 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
TS |
Văn học Việt Nam |
|
295 |
Ngô Thị Hải Yến |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Địa lí học |
|
296 |
Hoàng Thị Hải Yến |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Công tác xã hội |
|
297 |
Trần Hải Yến |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
CNXHKH |
|
Môn chung |
| |||||
|
1 |
Trịnh Phương Anh |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ học |
|
2 |
Ngô Thị Khánh Chi |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
GD Hán ngữ QT |
|
3 |
Nguyễn Thanh Huyền |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
GD Hán ngữ QT |
|
4 |
Dương Thị Liên |
1973 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Ngôn ngữ và văn học |
|
5 |
Cao Thị Thuỳ Lương |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Tiếng Nga |
|
6 |
Hy Thị Hồng Nhung |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
TS |
Văn học |
|
7 |
Trịnh Đức Thành |
1965 |
Nam |
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học |
|
8 |
Nguyễn Văn Thiện |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
TS |
Ngôn ngữ học và ngôn ngữ |
|
9 |
Phạm Thị Thu Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tiếng Trung Quốc |
|
10 |
Trần Thị Yến |
1977 |
Nữ |
Giảng viên |
ThS |
Tiếng Trung Quốc |
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
|
II |
Khối ngành |
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi |
|
1 |
Khối ngành I |
5431/246 |
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
3 |
Khối ngành III |
|
|
4 |
Khối ngành IV |
55/125 |
|
5 |
Khối ngành V |
485/91 |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
7 |
Khối ngành VII |
1476/297 |