Phòng Đào tạo trường Đại học Sư phạm Hà Nội xin thông báo thời khóa biểu các lớp Văn bằng 2 Tiếng Anh K3 - K4

THỜI KHÓA BIỂU-LỚP VB2 TIẾNG ANH KHÓA 4

(Thực hiện từ ngày 20/05/2017)

STTTên học phầnLớpSố tiếtSố SVThứ bảyChủ nhậtNgày họcPhòng học
SángChiềuSángChiều
1-->56-->101-->56-->10
1Văn hóa văn minh anhA160322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05412 C
A260322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05416 C
A360322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05417 C
A460332,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05304 C
 Thi hết môn và thi lại27/05;28/05 
1Văn hóa văn minh anhA160322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04;10;11;17;18/06412 C
A260322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04;10;11;17;18/06416 C
A360322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04;10;11;17;18/06417 C
A460332,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04;10;11;17;18/06304 C
2Văn học Anh-MỹA160322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15;16;22;23;29;30/07412 C
A260322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15;16;22;23;29;30/07416 C
A360322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15;16;22;23;29;30/07417 C
A460332,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15;16;22;23;29;30/07304 C
3Dạy Tiếng Anh cho trẻ em THA145322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,905/08; 06;12;13; sáng 19;20412 C
A245322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,905/08; 06;12;13; sáng 19;20416 C
A345322,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,905/08; 06;12;13; sáng 19;20417 C
A445332,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,905/08; 06;12;13; sáng 19;20304 C

 

THỜI KHÓA BIỂU-LỚP VB2 TIẾNG ANH KHÓA 3

(Thực hiện từ ngày 20/05/2017)

STTTên học phầnSố tiếtLớpSố SVThứ bảyChủ nhậtNgày họcPhòng học
SángChiềuSángChiều
1-->56-->101-->56-->10
1Nghe nói 530A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05408C
THI HẾT HỌC PHẦN VÀ THI LẠI 27/05;28/05 
1Nghe nói 530A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06408C
2Đọc viết 530A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910/06;11/06;17/06;18/06405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910/06;11/06;17/06;18/06406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910/06;11/06;17/06;18/06408C
3Nghe nói 645A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15; 16;22; sáng 23/07405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15; 16;22; sáng 23/07406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,908/07;09;15; 16;22; sáng 23/07408C
4Đọc viết 645A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,9Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,9Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,9Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12408C

 

THỜI KHÓA BIỂU-LỚP A1-VB2 TIẾNG ANH KHÓA 3

(Thực hiện từ ngày 15/05/ 2017)

STTTên học phầnSố tiếtLớpSố SVThứ bảyChủ nhậtNgày họcPhòng học
SángChiềuSángChiều
1-->56-->101-->56-->10
1Nghe nói 530A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,920/05;21/05408C
THI HẾT HỌC PHẦN VÀ THI LẠI 27/05;28/05 
1Nghe nói 530A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,903/06;04/06408C
2Lý luận PP GDTA 30A1342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910, 11, 17, sáng 18/6309C
A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910, 11, 17, sáng 18/6405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910, 11, 17, sáng 18/6406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,910, 11, 17, sáng 18/6408C
3Kĩ thuật giảng dạy 30A1342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,98, 9, 15, sáng 16/7309C
A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,98, 9, 15, sáng 16/7405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,98, 9, 15, sáng 16/7406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,98, 9, 15, sáng 16/7408C
4Kiểm tra đánh giá 30A1342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,922, 23, 29, sáng 30/7309C
A2342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,922, 23, 29, sáng 30/7405C
A3342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,922, 23, 29, sáng 30/7406C
A4342,3,4,56,7,8,92,3,4,56,7,8,922, 23, 29, sáng 30/7408C

Chú thích:

Vào Tiết 2: 8h 00; hết tiết 5: 11h50

Vào Tiết 6: 13h 00; hết tiết 9: 16h50

1 tiết = 50 phút; 1 tín chỉ = 15 tiết