LỊCH THI ĐẤU GIẢI BÓNG ĐÁ, BÓNG CHUYỀN NĂM 2017
1. MÔN BÓNG CHUYỀN NỮ
| Ngày | Trận | Bảng | Đội gặp Đội | 
| Sáng thứ Bảy (7/10) | 1 | A | K. Vật lý – K. Việt Nam học | 
| 2 | B | K. Toán Tin – K. GDQP | |
| 3 | C | K. Sinh học – K. Tiếng Pháp | |
| Chiều thứ Bảy (7/10) | 4 | D | K. Ngữ văn – K. Địa lý | 
| 5 | A | K. SPKT – K. Hóa học | |
| 6 | B | K. GDMN – K. Triết học | |
| Sáng Chủ nhật (8/10) | 7 | C | K. Tiếng Pháp – K. CTXH | 
| 8 | D | K. TLGD – K. LLCT&GDCD | |
| 9 | A | K. Vật lý – K. Hóa học | |
| Chiều Chủ nhật (8/10) | 10 | B | K. Toán Tin – K. Triết học | 
| 11 | C | K. Sinh học – K. CTXH | |
| 12 | D | K. Ngữ Văn – K. LLCT&GDCD | |
| Sáng thứ Bảy (14/10) | 13 | A | K. Việt Nam học – K. SPKT | 
| 14 | B | K. GDQP – K. GDMN | |
| 15 | C | K. Lịch sử - K. Tiếng Pháp | |
| Chiều thứ Bảy (14/10) | 16 | D | K. Địa lý – K. TLGD | 
| 17 | A | K. Vật lý – K. SPKT | |
| 18 | B | K. Toán – K. GDMN | |
| Sáng Chủ nhật (15/10) | 19 | C | K. Sinh – K. Lịch sử | 
| 20 | D | K. Ngữ văn – K. TLGD | |
| 21 | A | K. Hóa học – K. Việt Nam học | |
| Chiều Chủ nhật (15/10) | 22 | B | K. Triết học – K. GDQP | 
| 23 | C | K. CTXH – K. Lịch sử | |
| 24 | D | K. LLCT&GDCD – K. Địa lý | |
| Sáng thứ Bảy 21/10) | 25 | TK1 | Nhất A – Nhì B | 
| 26 | TK2 | Nhất B – Nhì C | |
| Chiều thứ Bảy (21/10) | 27 | TK3 | Nhất C – Nhì D | 
| 28 | TK4 | Nhất D – Nhì A | |
| Sáng Chủ nhật (22/10) | 29 | BK1 | Thắng trận 25 – Thắng trận 27 | 
| 30 | BK2 | Thắng trận 26 – Thắng trận 28 | |
| Chiều Chủ nhật (22/10) | 
 31 
 | CK | Thắng trận 29 - Thắng trận 30 | 
2. MÔN BÓNG CHUYỀN NAM
| Ngày | Trận | Bảng | Đội gặp Đội | 
| Sáng thứ Bảy (7/10) |  | A | K. Triết học – K. Địa lý | 
|  | B | K. Lịch sử - K. Ngữ văn | |
|  | C | K. Toán Tin – K. CNTT | |
| Chiều thứ Bảy (7/10) |  | D | K. GDQP – K. Hóa học | 
|  | A | K. Việt Nam học – K. TLGD | |
|  | B | K. CTXH,QLGD – K. Sinh học | |
| Sáng Chủ nhật (8/10) |  | C | K. SPKT – K. Vật lý | 
|  | D | K. LLCT&GDCD – K. GDQP | |
|  | A | K. Triết học – K. TLGD | |
| Chiều Chủ nhật (8/10) |  | B | K. Ngữ văn – K. CTXH,QLGD | 
|  | C | K. Toán Tin – K. Vật lý | |
|  | A | K. Địa lý – K. Việt Nam học | |
| Sáng thứ Bảy (14/10) |  | B | K. Lịch sử - K. Sinh học | 
|  | C | K. CNTT – K. SPKT | |
|  | D | K. Hóa học – K. LLCT&GDCD | |
| Chiều thứ Bảy (14/10) |  | A | K. Triết học – K. Việt Nam học | 
|  | B | K. Lịch sử - K. CTXH,QLGD | |
|  | A | K. TLGD – K. Địa lý | |
| Sáng Chủ nhật (15/10) |  | C | K. Toán Tin – K. SPKT | 
|  | C | K. Vật lý – K. CNTT | |
|  | B | K. Sinh học – K. Ngữ văn | |
| Sáng thứ Bảy (21/10) |  | TK1 | Nhất A – Nhì B | 
|  | TK2 | Nhất B – Nhì C | |
| Chiều thứ Bảy (21/10) |  | TK3 | Nhất C – Nhì D | 
|  | TK4 | Nhất D – Nhì A | |
| Sáng Chủ nhật (22/10) |  | BK1 | Thắng trận 22 – Thắng trận 24 | 
|  | BK2 | Thắng trận 23 – Thắng trận 25 | |
| Chiều Chủ nhật (22/10) |  | CK | Thắng trận 26 - Thắng trận 27 | 
Ghi chú: - Thời gian:
+ Sáng: Trận 1 bắt đầu từ 7 giờ 30
+ Chiều: Trận 1 bắt đầu từ 14 giờ 00
- Địa điểm: Sân vận động
- Thư ký: Đỗ Xuân Duyệt, SĐT: 0985999868.
3. MÔN BÓNG ĐÁ NỮ
| Ngày | Trận | Giờ | Bảng | Đội gặp Đội | 
| Chủ nhật (08/10) |  | 18h00 | A | K. GDTH – K. CTXH,QLGD | 
|  | 19h00 | A | K. Toán Tin – K. CNTT | |
|  | 20h00 | B | K. Việt Nam học – K. GDMN | |
| Chủ nhật (15/10) |  | 18h00 | B | K. Triết học – K. GDQP | 
|  | 19h00 | C | K. Lich sử - K. Ngữ văn | |
|  | 20h00 | C | K. SPKT – K. LLCTGDCD | |
| Thứ Hai (23/10) |  | 18h00 | D | K. Địa lý – K. TLGD | 
|  | 19h00 | A | K. Vật lý – K. CNTT | |
|  | 20h00 | A | K. GDTH – K. Toán Tin | |
| Thứ Tư (25/10) |  | 18h00 | B | K. GDĐB – K. GDQP | 
|  | 19h00 | B | K. Việt Nam học – K. Triết học | |
|  | 20h00 | C | K. Hóa học – K. LLCT&GDCD | |
| Thứ Năm (26/10) | 13 | 18h00 | C | K. Lịch sử - K. SPKT | 
| 14 | 19h00 | A | K. CTXH,QLGD – K. Toán Tin | |
| 15 | 20h00 | A | K. Vật lý – K. GDTH | |
| Thứ Sáu (27/10) | 16 | 18h00 | B | K. GDMN – K. Triết học | 
| 17 | 19h00 | B | K. GDĐB – K. Việt Nam học | |
| 18 | 20h00 | C | K. Ngữ văn – K. SPKT | |
| Thứ Bảy (28/10) | 19 | 18h00 | C | K. Hóa học – K. Lịch sử | 
| 20 | 19h00 | D | K. Sinh học – K. Tiếng Pháp | |
| 21 | 20h00 | A | K. CNTT – K. GDTH | |
| Chủ nhật (29/10) | 22 | 18h00 | A | K. CTXH,QLGD – K. Vật lý | 
| 23 | 19h00 | B | K. GDQP – K. Việt Nam học | |
| 24 | 20h00 | B | K. GDMN – K. GDĐB | |
| Thứ Hai (30/10) | 25 | 18h00 | C | K. LLCT&GDCD – K. Lịch sử | 
| 26 | 19h00 | C | K. Ngữ văn – K. Hóa học | |
| 27 | 20h00 | D | K. Địa lý – K. Tiếng Pháp | |
| Thứ Ba (31/10) | 28 | 18h00 | A | K. Toán tin – K. Vật lý | 
| 29 | 19h00 | D | K. TLGD – K. Sinh học | |
| 30 | 20h00 | B | K. Triết học – K. GDĐB | |
| Thứ Tư (01/11) | 31 | 18h00 | C | K. SPKT – K. Hóa học | 
| 32 | 19h00 | A | K. CNTT – K. CTXH,QLGD | |
| 33 | 20h00 | B | K. GDQP – K. GDMN | |
| Thứ Năm (02/11) | 34 | 18h00 | C | K. LLCT&GDCD – K. Ngữ văn | 
| 35 | 19h00 | D | K. Địa lý – K. Sinh học | |
| 36 | 20h00 | D | K. Tiếng Pháp – K. TLGD | |
| Thứ Sáu (03/11) | 37 | 18h00 | TK1 | Nhất A – Nhì B | 
| 38 | 19h00 | TK2 | Nhất B – Nhì C | |
| 39 | 20h00 | TK3 | Nhất C – Nhì D | |
|  | 21h00 | TK4 | Nhất D – Nhì A | |
| Thứ Hai (06/11) |  | 18h00 | BK1 | Thắng trận 37 – Thắng trận 39 | 
| 42 | 19h00 | BK2 | Thắng trận 38 – Thắng trận 40 | |
| Thứ Sáu (10/11) | 43 | 20h00 | CK | Thắng trận 41 - Thắng trận 42 | 
Ghi chú: - Thời gian: Trận 1 bắt đầu từ 18 giờ 00
- Địa điểm: Nhà thể thao đa năng
- Thư ký : Hoàng Thái Đông, SĐT: 0983573936
4. MÔN BÓNG ĐÁ NAM
| Ngày | Trận | Giờ | Bảng | Đội gặp Đội | 
| Sáng thứ Bảy (7/10) |  | 8h00 | A | K. Ngữ văn – K. TLGD | 
| Chiều thứ bảy (7/10) |  | 14h00 | A | K. SPKT – K. GDQP | 
|  | 15h30 | B | K. Vật lý –K. Tiếng Anh,Pháp,NT | |
| Sáng Chủ nhật (8/10) |  | 6h30 | C | K. Triết học – K. Toán tin | 
|  | 8h00 | D | K. Địa lý – Tr. THPT Chuyên | |
|  | 9h30 | A | K. LLCT&GDCD – K. TLGD | |
| Chiều Chủ nhật (8/10) |  | 14h00 | B | K. Lịch sử - K. CNTT | 
|  | 15h30 | C | Tr. Nguyễn Tất Thành – K. Hóa học | |
| Sáng thứ Bảy (14/10) |  | 6h30 | D | K. CTXH,QLGD – K. Sinh học | 
|  | 8h00 | A | K. SPKT – K. Ngữ văn | |
|  | 9h30 | B | K. Vật lý – K. CNTT | |
| Chiều thứ Bảy (14/10) |  | 14h00 | C | K. Việt Nam học – K. Hóa học | 
|  | 15h30 | D | K. Địa lý – K. Sinh học | |
| Sáng Chủ nhật (15/10) |  | 6h30 | A | K. GDQP – K. LLCT&GDCD | 
|  | 8h00 | B | K. Lịch sử - K.Tiếng Anh,Pháp,NT | |
|  | 9h30 | C | K. Triết học – Tr. Nguyễn Tất Thành | |
| Chiều Chủ nhật (15/10) |  | 14h00 | D | Tr. Chuyên – K.CTXH,QLGD | 
|  | 15h30 | A | K. TLGD – K. SPKT | |
| Sáng thứ Bảy (21/10) |  | 6h30 | C | K. Toán Tin – Tr.Nguyễn Tất Thành | 
|  | 8h00 | C | K. Hóa học – K. Triết học | |
|  | 9h30 | D | K. GDQP – K. Ngữ văn | |
| Chiều thứ Bảy (21/10) |  | 14h00 | A | K. Địa lý – K. CTXH,QLGD | 
|  | 15h30 | C | K. Việt Nam học – K. Triết học | |
| Sáng Chủ nhật (22/10) |  | 6h30 | B | K. CNTT – K. Anh,Pháp,NT | 
|  | 8h00 | D | K. Sinh học – Tr. Chuyên | |
|  | 9h30 | A | K. LLCT&GDCD – K. SPKT | |
| Chiều Chủ nhật (22/10) |  | 14h00 | B | K. Vật lý – K. Lịch sử | 
|  | 15h30 | C | K. Toán Tin – K. Việt Nam học | |
| Sáng thứ Bảy (28/10) |  | 6h30 | A | K. Ngữ văn – K. LLCT&GDCD | 
|  | 8h00 | C | K. Hóa học – K. Toán Tin | |
| Chiều thứ Bảy (28/10) |  | 14h00 | C | Tr. Nguyễn Tất Thành – K. Việt Nam học | 
|  | 15h30 | A | K. TLGD – K. GDQP | |
| Sáng Chủ nhật (29/10) |  | 6h30 | TK1 | Nhất A – Nhì B | 
|  | 8h00 | TK2 | Nhất B – Nhì C | |
| Chiều Chủ nhật (29/10) |  | 14h00 | TK3 | Nhất C – Nhì D | 
|  | 15h30 | TK4 | Nhất D – Nhì A | |
| Sáng thứ Bảy (4/11) |  | 6h30 | BK1 | Thắng trận 33 – Thắng trận 35 | 
|  | 8h00 | BK2 | Thắng trận 34 – Thắng trận 36 | |
| Sáng thứ Bảy (11/11) |  | 8h00 | CK | Thắng trận 37 - Thắng trận 38 | 
Ghi chú: - Thời gian:
+ Trận 1 buổi sáng bắt đầu từ 6 giờ 30
+ Trận 1 buổi chiều bắt đầu từ 14 giờ 00
- Địa điểm: Sân vận động
- Thư ký : Hoàng Thái Đông, SĐT: 0983573936
BAN TỔ CHỨC