1 | Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Mộc Lan | Cultivating Communities of Practice for Students of English at a Teacher Training Institution of Vietnam | VietTESOL proceedings: Transforming English Language Education in the Era of Globalisation. ISBN: 978-604-54-2763-7 | 2015 | 138-155 |
2 | Vũ Thị Kim Dung | Định hướng phát triển CTXH trường học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | | 2015 | |
3 | | Professionnalisation des enseignants de français au Vietnam, par où commencer? | | 2015 | |
4 | Nguyễn Tâm Trang | Alternative Assessment – An efficacious tool in teaching reading skills | Conference Proceedings, Solutions to Improve English-major Education Quality at Universities and colleges at Vietnam’s northern area, National Conference, Tay Bac University, University of Education Publishing house, October 2014, Code: 02.02 | 2014 | pp. 138-155 |
5 | Nguyễn Thị Hương Lan | Dạy học theo dự án trong môn ngoại ngữ - một số đề xuất về phương pháp đánh giá. | Kỷ yếu hội thảo quốc gia: Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo Tiếng anh chuyên ngữ trong các trường Đại học, cao đẳng khu vực Tây bắc Việt nam. Tháng 10/2014. NXB Đại học Sư phạm Hà Nội. | 2014 | Trang 124 - 131. |
6 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Đại học Sư phạm Hà Nội với phong trào “Ba sẵn sàng” – nhận diện từ những di sản lịch sử và hàm ý cho hôm nay | Kỷ yếu hội thảo phong trào “Ba sẵn sàng” – Lịch sử và ý nghĩa thời đại, Nxb Đại học Sư phạm Hà Nội | 2014 | tr.127-135 |
7 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nét đặc sắc của lễ hội chùa Thầy (Nhìn từ diễn trình và nguồn gốc lịch sử). | Kỷ yếu Hội thảo: Lễ hội cộng đồng: Truyền thống và biến đổi (Communual Festivals: Traditions and Changes). Nxb Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | tr.139-146 |
8 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Phát huy tinh thần khoan hòa văn hóa của cư dân Đồng bằng sông Cửu Long – Một giải pháp hướng đên sự hòa hợp dân tộc bền vững | Kỷ yếu hội thảo: Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long, Nxb Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | Tr.306 – 313 |
9 | Nguyễn Văn Biên | Eratosthenes in Vietnam | Astronomie + Raumfahrt, 1437-8639 | 2014 | 51 (2014) 2 |
10 | Nguyen Chinh Cuong | "Decays into
W± and a1 in the Next Minimal Supersymmetric Standard Model" | "Journal of
Physical Science and Application, " | 2014 | "Vol. 4, N02
130-135" |