SBD | Họ Tên | Ngày sinh | CONG_UT | Tổng | TH môn NV1 | Ngành NV1 | Ngành |
DCN000887 | VŨ QUANG ÂN | 20/01/1997 | 0.5 | 17.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB000255 | ĐỖ THỊ MAI ANH | 13/05/1997 | 1 | 23.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA000276 | MAI NGỌC ANH | 28/06/1997 | 1 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH001368 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 26/12/1996 | 1.5 | 19 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA001122 | HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH | 04/11/1997 | 0 | 23 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH001787 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 14/11/1997 | 0 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND001904 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 10/02/1997 | 1.5 | 19.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH002144 | NGÔ HỮU BỘ | 31/08/1997 | 0.5 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
LNH000905 | NGUYỄN NGỌC CHÂM | 26/01/1997 | 0.5 | 19.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA001540 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | 06/11/1997 | 0.5 | 18.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN001403 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/01/1997 | 0.5 | 20.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND003147 | LÊ MINH CƯỜNG | 11/12/1997 | 0.5 | 17.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB004782 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 07/08/1997 | 1 | 16.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB003572 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | 21/10/1997 | 0.5 | 25.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH003703 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 24/10/1997 | 1 | 20.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH003379 | NGÔ ĐỨC DUY | 03/06/1997 | 0 | 19.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP003550 | LƯU THỊ GIANG | 21/10/1997 | 1 | 19.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP003592 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 25/06/1997 | 1 | 17.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT006451 | TRẦN THỊ GIANG | 16/12/1997 | 1.5 | 18 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB006037 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 02/07/1997 | 1 | 17.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA002929 | ĐINH THỊ HỒNG HẢI | 19/09/1997 | 0.5 | 22.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN003155 | NGÔ THỊ HẰNG | 01/10/1997 | 1 | 21.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA005190 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 02/04/1997 | 0 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH004989 | DƯƠNG THANH HOA | 21/11/1997 | 0.5 | 17.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB008383 | VŨ THỊ KHÁNH HOÀ | 26/11/1997 | 1 | 22.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA005117 | MAI THỊ HOÀI | 12/03/1997 | 0.5 | 25.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA005273 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 03/05/1997 | 0.5 | 17 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN004190 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 10/08/1997 | 1 | 24 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH005548 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 09/06/1997 | 1 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA005967 | TRẦN HUY HÙNG | 12/10/1997 | 1 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH008112 | NGUYỄN HOÀNG HƯNG | 20/04/1997 | 0 | 22 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA006485 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 18/07/1997 | 1 | 23.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA007011 | HOÀNG THU HƯỜNG | 05/12/1997 | 1.5 | 23 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HVN005119 | LÊ THỊ HƯỜNG | 01/03/1997 | 1 | 16 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT011328 | HOÀNG THỊ THANH HUYỀN | 21/10/1997 | 1 | 22.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA005976 | LƯU THỊ HUYỀN | 07/03/1997 | 1 | 20.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV013887 | TRẦN THỊ HUYỀN | 09/06/1997 | 1 | 19 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
LNH004782 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 03/09/1996 | 0.5 | 25.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TTB003108 | TRƯƠNG HOÀNG KHÁNH | 31/03/1997 | 1.5 | 20 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP007793 | NGUYỄN NGỌC LAN | 25/09/1997 | 1.5 | 26 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV016593 | LÊ THỊ THÙY LINH | 05/03/1997 | 0.5 | 19.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH008220 | NGUYỄN THỊ THÚY LOAN | 02/03/1997 | 1 | 20.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV017802 | NGUYỄN CHƯƠNG LỘC | 04/08/1997 | 1 | 20.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA008888 | ĐẶNG THỊ SAO MAI | 08/03/1994 | 0 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH008867 | VƯƠNG THỊ MAI | 27/03/1997 | 1 | 25.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND016582 | NGUYỄN THỊ BÌNH MINH | 18/06/1997 | 1.5 | 18.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
DQN012944 | PHAN NHẬT MINH | 07/02/1995 | 1.5 | 21 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH011557 | TRƯƠNG ĐỨC MINH | 18/04/1997 | 0 | 20.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV020682 | HỒ THỊ NGÀ | 09/02/1997 | 1 | 22.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB015452 | BÙI DUY NGHĨA | 27/11/1996 | 1 | 16.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA010018 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 21/12/1996 | 0.5 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA009423 | ĐỖ THỊ NGỌC | 13/12/1997 | 1 | 19.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KQH009985 | TRẦN THỊ ÁNH NGỌC | 15/10/1997 | 1 | 17.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TDV022143 | LÊ THỊ KIỀU NHI | 16/05/1997 | 1.5 | 19.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB016240 | NGUYỄN NAM NHI | 01/06/1997 | 1 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB016686 | TỐNG THỊ NỮ | 21/05/1997 | 1 | 19.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN009055 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 24/03/1997 | 0.5 | 20.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA008370 | TRẦN VĂN QUYỀN | 16/01/1997 | 0.5 | 23.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HHA011658 | VŨ ĐỨC QUYỀN | 04/05/1997 | 0 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT021466 | THIỀU VĂN SÂM | 08/06/1997 | 0.5 | 20.75 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB018494 | BÙI VĂN SANG | 10/02/1997 | 3 | 21 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TTB005400 | LÒ VĂN SƠN | 05/04/1997 | 3.5 | 21.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA011809 | LƯƠNG XUÂN SƠN | 11/08/1997 | 0 | 23 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TLA012842 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 23/08/1997 | 0 | 24.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN010296 | NGUYỄN THỊ THẢO | 18/04/1997 | 0.5 | 18.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT025349 | NGUYỄN THỊ THƯ | 15/02/1997 | 1.5 | 18.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
HDT025739 | LÊ BÁ TIẾN | 26/02/1997 | 1.5 | 18.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
BKA013732 | ĐOÀN THỊ TRÂM | 26/12/1997 | 1 | 17.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
YTB022504 | ĐỖ THỊ TRANG | 28/03/1997 | 1 | 20.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
TND026504 | NGUYỄN THỊ TRANG | 01/05/1997 | 1.5 | 17 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
KHA011378 | NGUYỄN VĂN TỨ | 09/09/1997 | 0.5 | 24.25 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH018530 | LÊ MẠNH TUẤN | 14/10/1997 | 0 | 22.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP016357 | ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT | 18/07/1997 | 1 | 16.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
DCN012911 | CHU THỊ THU UYÊN | 07/10/1997 | 0.5 | 17 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
THP017121 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 02/09/1997 | 1 | 20.5 | A01 | D140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp |
SPH009391 | BÙI THỊ VŨ LINH | 07/06/1997 | 0.5 | 27.16666667 | H00 | D140222 | SP Mĩ thuật |
TND001022 | PHÙNG THỊ MAI ANH | 13/08/1997 | 1.5 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
HVN000805 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 05/08/1997 | 0.5 | 21.5 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
DCN001758 | PHẠM THỊ THANH DUNG | 01/10/1997 | 1 | 21.5 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TTB002618 | LƯỜNG THỊ HUẾ | 04/11/1997 | 3.5 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
YTB010921 | TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG | 06/06/1997 | 0.5 | 21 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
THV006348 | VŨ THANH HƯƠNG | 11/08/1997 | 0.5 | 20 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
LNH004740 | LÊ HỒNG KHANH | 05/02/1997 | 0.5 | 20.5 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
YTB012710 | NGUYỄN TÀI LINH | 14/11/1997 | 1 | 22.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TDV016872 | NGUYỄN THỊ LINH | 24/10/1997 | 1.5 | 20 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
DCN006589 | TRẦN NHẬT LINH | 06/12/1997 | 1.5 | 21 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TND014894 | VY THỊ THÙY LINH | 10/11/1997 | 3.5 | 20.5 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
THV007861 | KIỀU THANH LOAN | 07/12/1997 | 3.5 | 22 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
LNH005917 | LÊ THỊ MAI | 24/07/1997 | 1.5 | 20 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TLA009503 | NGUYỄN NHẬT MỸ | 02/04/1997 | 0 | 20.5 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
HDT017417 | LƯU VIỆT NGA | 22/03/1997 | 3.5 | 21 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
KQH009571 | NGUYỄN THU NGA | 04/02/1997 | 0.5 | 20.75 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
DCN008114 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 13/02/1995 | 0.5 | 22.75 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
HVN007884 | THẠCH THUÝ NHUNG | 17/10/1997 | 0.5 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
YTB016851 | VŨ THỊ OANH | 26/12/1997 | 1 | 21.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TND019710 | BÙI THÚY PHƯƠNG | 20/02/1997 | 3.5 | 22 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
LNH007702 | BÙI TRẦN DIỄM QUỲNH | 26/08/1997 | 3.5 | 23 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
HDT021198 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 12/09/1997 | 1.5 | 20 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TDV028888 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 06/05/1997 | 1.5 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TND022393 | DƯƠNG THỊ THANH | 14/10/1997 | 1 | 20 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TTB005812 | LÒ THỊ THẢNH | 05/10/1997 | 3.5 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
THV012284 | NGUYỄN THỊ THÚY THẢO | 02/11/1997 | 1.5 | 21 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
SPH016213 | TRẦN THỊ THOA | 16/05/1997 | 1 | 21.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
BKA012677 | NGUYỄN THỊ THỦY | 18/09/1997 | 1 | 20.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TDV032029 | BÙI THỊ THU TRANG | 23/01/1997 | 1.5 | 22.25 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
HDT027920 | LÊ THỊ NGỌC TÚ | 02/11/1997 | 1.5 | 20.75 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
SPH019013 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 16/10/1997 | 1.5 | 21.75 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |
TQU006390 | TRIỆU THỊ VĂN | 24/02/1997 | 3.5 | 21.75 | D14 | D760101C | Công tác xã hội |