DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI NĂM 2015 | |||||||
STT | HỌ TÊN | GIỚI | NGÀY SINH | NGÀNH | MÔN ĐOẠT GIẢI | LOẠI GIẢI | QUÊ QUÁN |
1 | Võ Hoàng Hương Giang | Nữ | 09-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Bình |
2 | Đặng Thị Ngọc Hà | Nữ | 15-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Bình |
3 | Lâm Phương Thảo | Nữ | 13-06-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Bình |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | 20-04-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Bình |
5 | Trần Thị Thanh Nhuần | Nữ | 15-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Quảng Bình |
6 | Võ Thị Ngọc | Nữ | 04-09-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Quảng Bình |
7 | Nguyễn Long Duy | Nam | 02-04-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Hưng Yên |
8 | Nguyễn Thị Xuân Hậu | Nữ | 11-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hưng Yên |
9 | Đỗ Thị Thảo Anh | Nữ | 24-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hưng Yên |
10 | Đoàn Thị Hồng Ly | Nữ | 24-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hưng Yên |
11 | Phạm Thị Thảo | Nữ | 11-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hưng Yên |
12 | Lê Thị Trang | Nữ | 28-01-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hưng Yên |
13 | Trần Thị Hằng | Nữ | 25-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hưng Yên |
14 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 05-02-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hưng Yên |
15 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 11-12-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hưng Yên |
16 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Nữ | 03-12-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Điện Biên |
17 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 03-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Điện Biên |
18 | Hà Mỹ Ngọc | Nữ | 08-04-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Điện Biên |
19 | Ngô Thị Dung | Nữ | 07-10-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhất | Điện Biên |
20 | Lê Ngọc Hồng | Nữ | 06-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Điện Biên |
21 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 31-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Điện Biên |
22 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 06-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Điện Biên |
23 | Phạm Thị Huyền | Nữ | 03-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Điện Biên |
24 | Phạm Mai Thảo | Nữ | 21-11-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Điện Biên |
25 | Thái Nam An | Nam | 16-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Thái Nguyên |
26 | Nguyễn Lưu Ly | Nữ | 28-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
27 | Bùi Thị Thu Uyên | Nữ | 25-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Nguyên |
28 | Lại Thị Ngọc Mỹ | Nữ | 30-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Nguyên |
29 | Nông Thị Hải Yến | Nữ | 23-12-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
30 | Nguyễn Ngọc Thuý | Nữ | 10-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Nguyên |
31 | Đỗ Quang Huy | Nam | 28-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
32 | Giang Thị Hải Lý | Nữ | 03-07-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
33 | Lê Thị Thuỳ Linh | Nữ | 06-09-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Thái Nguyên |
34 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 21-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Nguyên |
35 | Vi Thị Vân | Nữ | 03-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
36 | Hoàng Thị Ninh | Nữ | 04-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thái Nguyên |
37 | Hoàng Thị Liên | Nữ | 15-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Nguyên |
38 | Nguyễn Văn Nhật | Nữ | 31-05-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Nguyên |
39 | Hoàng Văn Vỹ | Nam | 12-02-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hải Dương |
40 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 11-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Hải Dương |
41 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 16-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhất | Hải Dương |
42 | Phạm Thành Lộc | Nam | 12-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hải Dương |
43 | Đặng Văn Khuyến | Nam | 06-03-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Hải Dương |
44 | Tăng Văn Đạt | Nam | 29-07-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hải Dương |
45 | Đặng Quỳnh Trang | Nữ | 25-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hải Dương |
46 | Phạm Thị Ngọc Anh | Nữ | 17-02-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hải Dương |
47 | Phạm Thị Hương Giang | Nữ | 06-12-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hải Dương |
48 | Trịnh Thu Giang | Nữ | 30-11-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hải Dương |
49 | Nguyễn Thị Tường Vy | Nữ | 02-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Hải Dương |
50 | Hoàng Thục Oanh | Nữ | 01-02-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hải Dương |
51 | Bùi Đức Hiệp Hưng | Nam | 17-11-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hải Dương |
52 | Phạm Thị Anh | Nữ | 20-12-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hải Dương |
53 | Phạm Hương Thảo | Nữ | 25-10-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Dương |
54 | Vũ Việt Hùng | Nam | 29-07-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hải Dương |
55 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 17-09-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải nhì | Hải Dương |
56 | Hồ Ngọc Bảo Trâm | Nữ | 27-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hải Dương |
57 | Nguyễn Hữu Hưng | Nam | 09-11-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải ba | Hải Dương |
58 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 14-06-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Thái Bình |
59 | Hoàng Trung Hiếu | Nam | 22-10-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Thái Bình |
60 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | 14-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Bình |
61 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | 05-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Bình |
62 | Nguyễn Thị Hoài Nam | Nữ | 23-07-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Bình |
63 | Phạm Thị Thanh | Nữ | 10-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Thái Bình |
64 | Phạm Thị Huyền Trang | Nữ | 10-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Thái Bình |
65 | Bùi Thị Ngọc Linh | Nữ | 08-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Bình |
66 | Nguyễn Minh Thu | Nữ | 22-06-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Bình |
67 | Vũ Duy Cường | Nam | 02-02-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Thái Bình |
68 | Nguyễn Việt Cường | Nam | 27-06-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Thái Bình |
69 | Bùi Thị Ngọc Ánh | Nữ | 01-11-97 | SP Toán học (TA) | Toán học | Giải ba | Thái Bình |
70 | Hoàng Thị Thùy Dinh | Nữ | 06-01-98 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Thái Bình |
71 | Trần Ngọc Thuận | Nam | 22-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Quảng Ngãi |
72 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 14-05-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải nhì | Bắc Ninh |
73 | Nguyễn Hồng Nga | Nữ | 10-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Bắc Ninh |
74 | Trần Thị Thảo | Nữ | 01-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhất | Bắc Ninh |
75 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 07-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Bắc Ninh |
76 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 22-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhất | Bắc Ninh |
77 | Nguyễn Thị Bích Hiền | Nữ | 27-08-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Bắc Ninh |
78 | Đặng Thị Lan Anh | Nữ | 31-12-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Bắc Ninh |
79 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 06-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Bắc Ninh |
80 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 11-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Bắc Ninh |
81 | Lê Thị Hải Linh | Nữ | 24-05-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Bắc Ninh |
82 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 03-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhất | Hà Tĩnh |
83 | Cao Thị Việt Anh | Nữ | 12-11-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhất | Hà Tĩnh |
84 | Phạm Thị Ngọc Sương | Nữ | 19-04-97 | SP Tiếng Anh | Tiếng Anh | Giải nhì | Hà Tĩnh |
85 | Hoàng Thị Hoài | Nữ | 01-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Tĩnh |
86 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 02-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Tĩnh |
87 | Chu Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 30-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Hà Tĩnh |
88 | Đặng Thị Kim Anh | Nữ | 09-02-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Hà Tĩnh |
89 | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | Nữ | 19-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Hà Tĩnh |
90 | Bùi Thị Cẩm Dung | Nữ | 15-09-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải nhì | Hà Tĩnh |
91 | Phạm Hiền Trang | Nữ | 07-12-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải nhì | Hà Tĩnh |
92 | Nguyễn Đăng Cao | Nam | 22-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Tĩnh |
93 | Trần Hồng Quân | Nam | 03-09-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Tĩnh |
94 | Trần Thị Hồng Nhung | Nữ | 02-07-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Hà Tĩnh |
95 | Phạm Lê Minh Hoàn | Nam | 31-08-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hà Tĩnh |
96 | Nguyễn Trần Diệu Thúy | Nữ | 25-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hà Tĩnh |
97 | Nguyễn Xuân Đức | Nam | 04-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Tĩnh |
98 | Đậu Hương Thảo | Nữ | 03-06-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải ba | Nghệ An |
99 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 15-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Nghệ An |
100 | Trần Mạnh Thắng | Nam | 19-01-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Nghệ An |
101 | Cao Thị Hoàng Oanh | Nữ | 21-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nghệ An |
102 | Phạm Việt Tài | Nam | 18-04-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Nghệ An |
103 | Trần Thị Minh Trang | Nữ | 11-01-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nghệ An |
104 | Bùi Thị Hải Linh | Nữ | 25-01-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Nghệ An |
105 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 17-12-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Nghệ An |
106 | Phùng Ngọc Thành | Nam | 02-09-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải nhì | Nghệ An |
107 | Nguyễn Bá Tuấn Anh | Nam | 15-05-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Nghệ An |
108 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | Nữ | 03-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nghệ An |
109 | Nguyễn Tất Tuấn | Nam | 01-05-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Nghệ An |
110 | Trần Hữu Đức | Nam | 26-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nghệ An |
111 | Hoàng Phương Nguyên | Nữ | 26-05-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Nghệ An |
112 | Thái Bá Mạnh | Nam | 14-05-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Nghệ An |
113 | Trần Thị Ngọc | Nữ | 17-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nghệ An |
114 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 09-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nghệ An |
115 | Lê Đức Cường | Nam | 23-10-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Nghệ An |
116 | Hồ Thị Thúy Trà | Nữ | 28-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Nghệ An |
117 | Lê Thị Bình | Nữ | 02-09-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Nghệ An |
118 | Trần Thị Mỹ Quyên | Nữ | 24-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nghệ An |
119 | Hoàng Thủy Tiên | Nữ | 08-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Nghệ An |
120 | Nguyễn Thị Thúy Hà | Nữ | 01-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Nghệ An |
121 | Hồ Nguyên Hạnh | Nữ | 04-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Nghệ An |
122 | Thái Doãn Hùng | Nam | 23-08-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Nghệ An |
123 | Nguyễn Hữu Lực | Nam | 06-04-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Nghệ An |
124 | Trần Thu Vân | Nữ | 11-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
125 | Đỗ Thị Ngân Hà | Nữ | 19-07-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hải Phòng |
126 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 25-04-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
127 | Trần Diệu Trang | Nữ | 06-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
128 | Trịnh Khánh Linh | Nữ | 02-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
129 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 12-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
130 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | 06-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
131 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 23-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hải Phòng |
132 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 15-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hải Phòng |
133 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 28-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhất | Hải Phòng |
134 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 31-01-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hải Phòng |
135 | Vũ Thị Thu Ngân | Nữ | 02-07-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hải Phòng |
136 | Vũ Thị Quỳnh Trang | Nữ | 28-09-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hải Phòng |
137 | Nguyễn Thục Anh | Nữ | 20-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hà Nội |
138 | Trần Hải Yến | Nữ | 27-04-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
139 | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 04-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhất | Hà Nội |
140 | Lê Mai Phương | Nữ | 31-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
141 | Phạm Thị Thái Phương | Nữ | 04-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
142 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 07-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
143 | Lương Thị Thu Bình | Nữ | 09-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hà Nội |
144 | Trịnh Xuân Đức | Nam | 25-07-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Hà Nội |
145 | Phạm Trí Hải | Nam | 01-12-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Hà Nội |
146 | Trần Đức Linh | Nam | 15-11-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Hà Nội |
147 | Bùi Xuân Trường | Nam | 19-03-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải nhì | Hà Nội |
148 | Lê Hoàng Vân | Nữ | 24-04-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Nội |
149 | Nguyễn Thị Việt Chinh | Nữ | 02-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nội |
150 | Trần Thị Tường Vi | Nữ | 16-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nội |
151 | Đỗ Quang Khải | Nam | 04-10-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Nội |
152 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 04-03-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Hà Nội |
153 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 13-12-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải ba | Hà Nội |
154 | Nguyễn Trần Thy Khanh | Nữ | 13-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Hà Nội |
155 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nội |
156 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 08-11-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hà Nội |
157 | Nguyễn Chí Hiếu | Nam | 25-06-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nội |
158 | Chu Văn Trang | Nam | 15-12-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nội |
159 | Trần Nguyễn Lan Nhi | Nữ | 20-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
160 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 02-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Hà Nội |
161 | Phạm Minh Khang | Nam | 30-07-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Hà Nội |
162 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | 02-09-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nội |
163 | Lương Trung Thu | Nam | 16-09-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Hà Nội |
164 | Bùi Thị Mai Trang | Nữ | 17-09-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Hà Nội |
165 | Lê Thị Quỳnh Trang | Nữ | 17-09-97 | SP Sinh học (TA) | Sinh học | Giải ba | Hà Nội |
166 | Trần Hoàng Sơn | Nam | 21-08-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nội |
167 | Phạn Thị Thanh Hường | Nữ | 01-03-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hà Nội |
168 | Trần Thị Thanh Hằng | Nữ | 26-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Nội |
169 | Trần Đình Cường | Nam | 09-01-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Nội |
170 | Bùi Thu Trang | Nữ | 05-05-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải ba | Hà Nội |
171 | Phạm Thị Thanh Hường | Nữ | 24-01-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải ba | Hà Nội |
172 | Nguyễn Hà Chi | Nữ | 24-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nội |
173 | Lê Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02-05-97 | SP Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Giải nhất | Hải Phòng |
174 | Lê Xuân Tùng | Nam | 01-12-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hải Phòng |
175 | Ngô Thu Hiền | Nữ | 12-12-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hà Giang |
176 | Vũ trường Giang | Nam | 11-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Giang |
177 | Hoàng Mai Anh | Nữ | 08-05-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Lạng Sơn |
178 | Hoàng Thị Duyên | Nữ | 03-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Lạng Sơn |
179 | Hoàng Diệu Minh | Nữ | 15-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Lạng Sơn |
180 | Hà An Quỳnh | Nữ | 27-12-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Lạng Sơn |
181 | Nông Hoàng Lan | Nữ | 14-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Lạng Sơn |
182 | Lê Nguyễn Thanh Nhàn | Nữ | 14-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Huế |
183 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 06-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Quảng Ninh |
184 | Phạm Thọ Hải Minh | Nam | 18-12-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Quảng Ninh |
185 | Đinh Thị Thảo | Nữ | 16-07-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Ninh |
186 | Nghiêm Thị Thùy Linh | Nữ | 15-03-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hòa Bình |
187 | Bùi Thị Thiên Thu | Nữ | 25-11-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hòa Bình |
188 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 13-07-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Hòa Bình |
189 | Nguyễn Hùng Sơn | Nam | 24-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hòa Bình |
190 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 03-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Hòa Bình |
191 | Phạm Hải Anh | Nữ | 20-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hòa Bình |
192 | Lê Trung Đức | Nam | 16-12-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Yên Bái |
193 | Đoàn Vĩnh Khải | Nam | 17-12-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Yên Bái |
194 | Nguyễn Hồng Nhật | Nam | 09-08-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Yên Bái |
195 | Trần Quang Huy | Nam | 23-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Yên Bái |
196 | Nguyễn Quang Ngọc | Nam | 26-02-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Yên Bái |
197 | Tẩn Thị Thảo | Nữ | 07-07-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Yên Bái |
198 | Thân Thị Lan Anh | Nữ | 06-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Bắc Giang |
199 | Trịnh Tùng Lâm | Nam | 15-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Bắc Giang |
200 | Nhữ Thu Trang | Nữ | 07-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Bắc Giang |
201 | Nguyễn Hồng Minh | Nam | 09-02-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Bắc Giang |
202 | Hà Thị Trang | Nữ | 27-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Bắc Giang |
203 | Đàm Quang Trung | Nam | 19-05-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Bắc Giang |
204 | Nguyễn Nguyệt Phương | Nữ | 20-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Bắc Giang |
205 | Lưu Thị Ngân | Nữ | 18-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Bắc Giang |
206 | Nguyễn Thị Minh Phượng | Nữ | 11-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Bắc Giang |
207 | Vũ Thị Hải Tới | Nữ | 22-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Bắc Giang |
208 | Triệu Linh Thảo | Nữ | 28-04-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Bắc Giang |
209 | Lê Văn Nam | Nam | 29-11-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Đắc Lắc |
210 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 20-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Vĩnh Phúc |
211 | Nguyễn Hoàng Linh | Nữ | 05-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Vĩnh Phúc |
212 | Dương Thị Dung | Nữ | 24-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Vĩnh Phúc |
213 | Nguyễn Đình Tùng | Nam | 06-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Vĩnh Phúc |
214 | Hoàng Minh Quang | Nam | 08-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Vĩnh Phúc |
215 | Nguyễn Đại Nghĩa | Nam | 29-07-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Tuyên Quang |
216 | Phan Thị Băng Dung | Nữ | 01-02-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Tuyên Quang |
217 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 07-12-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải ba | Tuyên Quang |
218 | Triệu Thị Minh Thanh | Nữ | 22-08-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Tuyên Quang |
219 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Tuyên Quang |
220 | Ngô Thanh Huyền | Nữ | 20-05-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Tuyên Quang |
221 | Mai Lan Hương | Nữ | 24-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Tuyên Quang |
222 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 17-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Tuyên Quang |
223 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 07-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Tuyên Quang |
224 | Nguyễn Việt Trung | Nam | 28-02-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Tuyên Quang |
225 | Phạm Thị Lê Na | Nữ | 01-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Đà Nẵng |
226 | Lã Quang Cường | Nam | 15-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Hà Nam |
227 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 12-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nam |
228 | Trịnh Thị Tú Quỳnh | Nữ | 02-05-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nam |
229 | Đặng Thị Thúy Quỳnh | Nữ | 17-07-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Hà Nam |
230 | Nguyễn Tiến Thành | Nam | 12-06-97 | SP Toán học | Toán học | Giải nhì | Hà Nam |
231 | Trịnh Ngọc Tú | Nữ | 12-04-97 | SP Toán học (TA) | Toán học | Giải ba | Hà Nam |
232 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 24-11-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Hà Nam |
233 | Phạm Minh Đức | Nam | 03-02-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhất | Nam Định |
234 | Phạm Minh Đức | Nam | 03-02-97 | SP Sinh học (TA) | Sinh học | Giải nhất | Nam Định |
235 | Phạm Hương Giang | Nữ | 02-03-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Nam Định |
236 | Đào Minh Hạnh | Nữ | 21-01-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải nhì | Nam Định |
237 | Trần Ngọc Long | Nam | 13-01-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Nam Định |
238 | Bùi Thị Khánh Ly | Nữ | 14-02-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Nam Định |
239 | Trần Thu Hằng | Nữ | 16-04-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nam Định |
240 | Phạm Ngọc Nam | Nữ | 02-08-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải ba | Nam Định |
241 | Nguyễn Hoàng Yến | Nữ | 09-07-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Nam Định |
242 | Ngô Văn Tưởng | Nam | 08-11-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Nam Định |
243 | Trần Phúc Tài | Nam | 19-02-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Nam Định |
244 | Trần Đức Cường | Nam | 27-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Nam Định |
245 | Trần Thị Thúy Quỳnh | Nữ | 17-10-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nam Định |
246 | Ninh Thị Duyên | Nữ | 29-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nam Định |
247 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 02-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nam Định |
248 | Nguyễn Bích Phương | Nữ | 20-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Nam Định |
249 | Hoàng Nguyên Long | Nam | 07-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Nam Định |
250 | Trần Thị Thục Trang | Nữ | 30-12-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải nhì | Nam Định |
251 | Đinh Vân Anh | Nữ | 01-08-9 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Nam Định |
252 | Nguyễn Hoàng Vũ | Nam | 07-11-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Nam Định |
253 | Nguyễn Bùi Hoàng Mai | Nữ | 26-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Gia Lai |
254 | Đoàn Việt Bách | Nam | 18-03-97 | SP Tin | Tin học | Giải ba | Ninh Bình |
255 | Lê Thanh Bình | Nam | 17-07-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Ninh Bình |
256 | Nguyễn Hồng Hà | Nam | 12-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Ninh Bình |
257 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 23-02-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Ninh Bình |
258 | Phạm Minh Huyền | Nữ | 19-11-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Ninh Bình |
259 | Đoỗ Thị Mai | Nữ | 02-05-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Ninh Bình |
260 | Hoàng Nhật Minh | Nam | 07-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhất | Ninh Bình |
261 | Tạ Hữu Nam | Nam | 27-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Ninh Bình |
262 | Lê Tuấn Nghĩa | Nam | 11-03-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Ninh Bình |
263 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 27-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Ninh Bình |
264 | Tạ Bá Hoàng Phúc | Nam | 08-08-97 | SP Tin | Tin học | Giải ba | Ninh Bình |
265 | Đào Anh Tấn | Nam | 24-12-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải nhì | Ninh Bình |
266 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 30-03-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Ninh Bình |
267 | Đinh Quang Trường | Nam | 19-10-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Ninh Bình |
268 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | 17-04-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải ba | Ninh Bình |
269 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 10-01-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Thanh Hóa |
270 | Phạm Hồng Quân | Nam | 06-04-97 | SP Vật lí | Vật lí | Giải nhì | Thanh Hóa |
271 | Phạm Thị Hải Anh | Nữ | 16-04-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Thanh Hóa |
272 | Lê Thị Mai | Nữ | 08-01-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thanh Hóa |
273 | Trương Thị Hoa | Nữ | 19-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Thanh Hóa |
274 | Bùi Thị Thùy Dung | Nữ | 15-11-97 | SP Toán học (TA) | Toán học | Giải ba | Thanh Hóa |
275 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 06-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Thanh Hóa |
276 | Thiều Thị Trinh | Nữ | 05-02-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Thanh Hóa |
277 | Trương Thị Thanh | Nữ | 16-03-97 | SP Sinh học | Sinh học | Giải ba | Thanh Hóa |
278 | Đinh Tuấn Hùng | Nam | 21-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Lai Châu |
279 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 06-01-96 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Lai Châu |
280 | Phạm Thị Ngân | Nữ | 17-07-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Lai Châu |
281 | Nguyễn Mỹ Linh | Nữ | 18-10-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Phú Thọ |
282 | Lê Minh Hoàng | Nam | 04-07-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Phú Thọ |
283 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 28-06-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhì | Phú Thọ |
284 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 03-02-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Phú Thọ |
285 | Đinh Thị Lan Anh | Nữ | 12-06-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải ba | Phú Thọ |
286 | Vũ Thị Mai | Nữ | 26-04-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Phú Thọ |
287 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 30-09-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Phú Thọ |
288 | Nguyễn Hạnh Loan | Nữ | 06-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải nhất | Phú Thọ |
289 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 03-08-97 | SP Địa lí | Địa lí | Giải ba | Phú Thọ |
290 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 28-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Phú Thọ |
291 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 09-10-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Sơn La |
292 | Bùi Thanh Lam | Nữ | 28-06-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Sơn La |
293 | Bùi Thanh Lam | Nữ | 28-06-97 | Văn học | Ngữ văn | Giải nhì | Sơn La |
294 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nữ | 23-09-97 | SP Lịch sử | Lịch sử | Giải nhì | Sơn La |
295 | Đặng Thị Hạnh | Nữ | 04-06-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Sơn La |
296 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 26-01-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Sơn La |
297 | Lê Ngọc Hà | Nữ | 18-09-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải ba | Quảng Trị |
298 | Vũ Tiến Đức | Nam | 05-02-97 | SP Toán học | Toán học | Giải ba | Quảng Trị |
299 | Trương Thị Ngọc Ánh | Nữ | 22-06-97 | SP Tiếng Anh | Tiếng Anh | Giải ba | Quảng Trị |
300 | Trần Thị Phương Thanh | Nữ | 13-03-97 | SP Ngữ văn | Ngữ văn | Giải nhì | Quảng Trị |
301 | Phạm Thị Thanh Huyền | Nữ | 10-04-97 | Tâm lý học GD | KH tâm lý | Giải nhì | Nghệ Anh |
302 | Phùng Bảo Ngọc Vân | Nữ | 06-03-97 | SP Vật lí | Vật lý | HC vàng | Hà Nội |
303 | Lê Thị Thu Phương | Nữ | 08-11-97 | Tâm lý học | KH xã hội | Giải Ba | Hà Nội |
304 | Đào Thuý Hồng | Nữ | 08-02-97 | Tâm lý học GD | KH xã hội | Giải Ba | Hà Nội |
305 | Phạm Đình Hùng | Nam | 06-10-97 | Tâm lý học | KH xã hội | Giải Ba | Hà Nội |
306 | Vương Mỹ Linh | Nữ | 08-06-97 | SP Hoá học | Hoá học | Giải Nhì | Hà Nội |
307 | Đinh Bảo Ngọc | Nữ | 03-10-97 | SP Hoá học | Hoá Sinh | Giải Nhất | Hà Nội |
308 | Tạ Thị Bình | Nữ | 19-05-97 | SP Sinh học | KH Môi trường | Giải Nhất | Thái Nguyên |
309 | Ma Thị Thanh Huyền | Nữ | 30-04-97 | SP Sinh học | KH Môi trường | Giải Ba | Thái Nguyên |
310 | Lê Thị Thảo | Nữ | 21-06-97 | SP Sinh học | Vi trùng học | Giải Nhì | Vĩnh Phúc |
311 | Bùi Thị Tú Anh | Nữ | 08-06-97 | SP Sinh học | Vi trùng học | Giải Nhì | Vĩnh Phúc |
312 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 24-03-97 | SP Sinh học | Vi trùng học | Giải Nhì | Vĩnh Phúc |
313 | Nguyễn Thế Linh | Nam | 21-07-97 | Tâm lý học | KH xã hội | Giải ba | Hải Phòng |
314 | Lê Long Nhật | Nam | 28-12-97 | SP Kỹ Thuật | Kĩ thuật điện và cơ khí | Giải ba | Hà Tĩnh |