|
STT
|
Ngành
|
Môn thi
| ||
|
Cơ bản
|
Cơ sở
|
Ngoại ngữ
| ||
| 1. |
Toán
|
Tiếng Anh theo dạng thức TOEFL | ||
| 2. |
Vật lí
|
- Cơ lượng tử (cho chuyên ngành Vật lý lý thuyết) | ||
|
- Vật lý lý thuyết (Các chuyên ngành còn lại) | ||||
| 3. |
Hoá học
| |||
| 4. |
Sinh học
| |||
| 5. |
Địa lí
| |||
| 6. |
Sư phạm kỹ thuật
| |||
| 7. |
Văn học
| |||
| 8. |
Ngôn ngữ
| |||
| 9. |
Hán Nôm
| |||
| 10. |
Lịch sử
| |||
| 11. |
Tâm lý học
| |||
| 12. |
Giáo dục học
| |||
| 13. |
Giáo dục Tiểu học
| |||
| 14. |
Giáo dục Mầm non
| |||
| 15. |
Quản lý giáo dục
| |||
| 16. |
LL và PPDH bộ môn chính trị
| |||
| 17. |
Triết học
| |||
| 18. |
Khoa học máy tính
| |||
| 19. |
Hệ thống thông tin
| |||
| 20. |
Lý luận và PPDH bộ môn Tin
|
| ||
| 21. |
Giáo dục thể chất
|
| ||