Chức danh khoa học, trình độ đào tạo: | Số lượng | |
1 | GS.TSKH | 1 |
2 | GS.TS | 10 |
3 | PGS.TSKH | 0 |
4 | PGS.TS | 128 |
5 | TS | 294 |
6 | ThS | 387 |
7 | ĐH | 186 |
8 | Khác | 32 |
Tổng số | 1038 | |
Chức danh nghề nghiệp: | Số lượng | |
1 | Giảng viên | 630 |
2 | Giáo viên Trung học phổ thông | 81 |
3 | Giáo viên Trung học cơ sở | 4 |
4 | Giáo viên Tiểu học | 24 |
5 | Giáo viên thực hành | 33 |
7 | Chuyên viên và các chức danh khác | 266 |
Tổng số | 1038 |