Tiếng Việt
English
Search
“CHUẨN MỰC - SÁNG TẠO - TIÊN PHONG”

Khung chương trình

Ngành: SP K�� thu���t C��ng nghi���p

Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn
Khối kiến thức chung TECH 499 Khoá luận tốt nghiệp 8 10 0     x
TECH 484 Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử 8 2 0     x
TECH 481 Chuyên đề: Cơ khí 8 2 20     x
TECH 482 Chuyên đề: Động cơ đốt trong 8 2 27     x
TECH 483 Chuyên đề: Kỹ thuật điện 8 2 23     x
TECH 485 Chuyên đề: Lý luận và PPDH kỹ thuật 8 2 15     x
ENGL 101 Tiếng Anh 1 1 4 44     x
FREN 101 Tiếng Pháp 1 1 4 44     x
RUSS 101 Tiếng Nga 1 1 4 44     x
COMP 101 Tin học đại cương 1 2 20     x
COMP 103 Tin học đại cương 1 2 20     x
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 1 0   x  
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 2 2 26   x  
ENGL 102 Tiếng Anh 2 2 3 33     x
FREN 102 Tiếng Pháp 2 2 3 33     x
RUSS 102 Tiếng Nga 2 2 3 33     x
PHYE 102 Giáo dục thể chất 2 2 1 0   x  
MUSI 109 Âm nhạc 2 2 22     x
POLI 109 Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ 2 2 26     x
PSYC 109 Kĩ năng giao tiếp 2 2 22     x
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 3 3 39   x  
ENGL 201 Tiếng Anh 3 3 3 33     x
FREN 201 Tiếng Pháp 3 3 3 33     x
RUSS 201 Tiếng Nga 3 3 3 33     x
PSYC 201 Tâm lý học 3 3 33   x  
PHYE 201 Giáo dục thể chất 3 3 1 0   x  
DEFE 201 Giáo dục quốc phòng 3 7 55   x  
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 24   x  
PSYC 202 Giáo dục học 4 4 44   x  
PHYE 202 Giáo dục thể chất 4 4 1 0   x  
Khối kiến thức chuyên ngành RUSS 211 Tiếng Nga chuyên ngành 4 2 22     x
FREN 211 Tiếng Pháp chuyên ngành 4 2 221     x
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 5 3 39   x  
COMM 011 Thực tập sư phạm 1 6 2 0   x  
COMM 012 Thực tập sư phạm 2 8 4 0   x  
POLI 401 Quản lý HCNN và QL ngành GD & ĐT 8 1 12   x  
MATH 111 Đại số tuyến tính & Hình học giải tích 1 3 32   x  
MATH 147 Giải tích 1 1 3 32   x  
TECH 125 Vật lý 1 1 2 21   x  
TECH 128 Hình học họa hình 1 2 22   x  
MATH 154 Giải tích 2 2 3 32   x  
TECH 126 Vật lý 2 2 3 30   x  
TECH 129 Vẽ kỹ thuật 2 3 35   x  
TECH 227 Thí nghiệm vật lý 3 1 0   x  
TECH 230 Cơ kỹ thuật 3 3 33   x  
TECH 233 Động cơ đốt trong 3 4 50   x  
COMM 010 Kiến tập sư phạm 3 1 0   x  
TECH 231 Gia công cơ khí 4 3 37   x  
TECH 335 Thực hành động cơ đốt trong 4 2 0   x  
TECH 236 Kỹ thuật Điện 1 4 2 22   x  
TECH 340 Kỹ thuật tương tự 4 3 36   x  
PSYC 301 Rèn luyện NVSP thường xuyên 5 1 12   x  
TECH 332 Thực hành cơ khí 5 3 0   x  
TECH 334 Ứng dụng động cơ đốt trong 5 3 37   x  
TECH 237 Kỹ thuật Điện 2 5 2 23   x  
TECH 341 Kĩ thuật số 5 3 36   x  
TECH 344 Lý luận dạy học công nghệ 5 3 36   x  
TECH 312 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 2 25   x  
TECH 439 Lý thuyết điều khiển tự động 6 2 24   x  
TECH 342 Thiết bị điện tử 6 3 37   x  
TECH 345 Phương pháp dạy học công nghệ 6 3 30   x  
TECH 360 Thực hành Ôtô (Tự chọn 1) 6 2 0     x
TECH 361 Thực hành xe máy (Tự chọn 2) 6 2 0     x
TECH 451 Thiết bị điện dân dụng (Tự chọn 1) 6 2 20     x
TECH 452 Cung cấp điện 6 2 23     x
TECH 338 Thực hành kỹ thuật điện 7 3 0   x  
TECH 443 Thực hành kĩ thuật điện tử 7 3 0   x  
TECH 385 Tiếng Anh chuyên ngành 7 2 25     x
TECH 347 Thực hành CAD/CAM-CNC (TC 1) 7 3 0     x
TECH 348 Thực hành lập trình và mô phỏng gia công CNC (tự chọn 2) 7 3 0     x
TECH 457 Lập trình ƯD vi điều khiển 8051 (TC 1) 7 3 30     x
TECH 458 Lập trình ƯD vi điều khiển AVR (TC 2) 7 3 30     x
TECH 455 Thực hành PPDH công nghệ (Tự chọn 1) 7 2 0     x
TECH 456 Kỹ năng DH công nghệ (Tự chọn 2) 7 2 0     x