STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Học phí/1SV/năm năm học... |
Dự kiến Học phí/1SV của cả khóa học |
I |
Học phí chính quy chương trình đại trà |
|
|
|
1 |
Tiến sĩ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
- Các ngành Khoa học tự nhiên |
Triệu đồng/năm |
21.75 |
100.94 |
|
- Các ngành Khoa học xã hội |
Triệu đồng/năm |
18.50 |
85.86 |
2 |
Thạc sỹ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
- Các ngành Khoa học tự nhiên |
Triệu đồng/năm |
13.05 |
27.41 |
|
- Các ngành Khoa học xã hội |
Triệu đồng/năm |
11.10 |
23.31 |
3 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
- Các ngành Khoa học tự nhiên |
Triệu đồng/năm |
8.70 |
40.38 |
|
- Các ngành Khoa học xã hội |
Triệu đồng/năm |
7.40 |
34.34 |
4 |
Cao đẳng sư phạm |
Triệu đồng/năm |
|
|
5 |
Trung cấp sư phạm |
Triệu đồng/năm |
|
|
II |
Học phí chính quy chương trình khác |
|
|
|
1 |
Tiến sĩ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
3 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
|
|
|
Khối ngành... |
Triệu đồng/năm |
|
|
4 |
Cao đẳng sư phạm |
Triệu đồng/năm |
|
|
5 |
Trung cấp sư phạm |
Triệu đồng/năm |
|
|
III |
Học phí hình thức vừa học vừa làm |
|
|
|
1 |
Đại học |
Triệu đồng/năm |
5,2 đến 6,5 |
17,2 đến 21,5 |
2 |
Cao đẳng sư phạm |
Triệu đồng/năm |
5,2 đến 6,5 |
14 đến 17,5 |
3 |
Trung cấp sư phạm |
Triệu đồng/năm |
|
|
IV |
Tổng thu năm |
Tỷ đồng |
362.52 |
|
1 |
Từ ngân sách |
Tỷ đồng |
170.17 |
|
2 |
Từ học phí, lệ phí |
Tỷ đồng |
111.93 |
|